
Kết quả xổ số kiến thiết 16/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 16/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 31/10/2018
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 31/10/2018 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 59535 |
| Giải Nhất | 35859 |
| Giải Nhì | 7282427415 |
| Giải Ba | 522296838393023587562491928233 |
| Giải Tư | 2437535476346269 |
| Giải Năm | 539980860067959618453555 |
| Giải Sáu | 294542112 |
| Giải Bảy | 73239682 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
|
|
1 |
2,9,5 |
| 8,4,1 |
2 |
3,9,3,4 |
| 7,2,8,2,3 |
3 |
7,4,3,5 |
| 9,5,3,2 |
4 |
2,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,5,1,3 |
5 |
5,4,6,9 |
| 9,8,9,5 |
6 |
7,9 |
| 6,3 |
7 |
3 |
|
8 |
2,6,3 |
| 9,6,2,1,5 |
9 |
6,4,9,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 30/10/2018
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 30/10/2018 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 42318 |
| Giải Nhất | 76832 |
| Giải Nhì | 0806926211 |
| Giải Ba | 865699898187412702839233443022 |
| Giải Tư | 0659433449926432 |
| Giải Năm | 863622421507742459737268 |
| Giải Sáu | 875032265 |
| Giải Bảy | 83589316 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
7 |
| 8,1 |
1 |
6,2,1,8 |
| 3,4,9,3,1,2,3 |
2 |
4,2 |
| 8,9,7,8 |
3 |
2,6,4,2,4,2 |
| 2,3,3 |
4 |
2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,6 |
5 |
8,9 |
| 1,3 |
6 |
5,8,9,9 |
| 0 |
7 |
5,3 |
| 5,6,1 |
8 |
3,1,3 |
| 5,6,6 |
9 |
3,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 29/10/2018
| Thứ hai | Hà Nội |
| 29/10/2018 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 23974 |
| Giải Nhất | 69288 |
| Giải Nhì | 3860673498 |
| Giải Ba | 384276807802518894716892314554 |
| Giải Tư | 2575971839910337 |
| Giải Năm | 304297503758746534601873 |
| Giải Sáu | 916340296 |
| Giải Bảy | 46761117 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,5,6 |
0 |
6 |
| 1,9,7 |
1 |
1,7,6,8,8 |
| 4 |
2 |
7,3 |
| 7,2 |
3 |
7 |
| 5,7 |
4 |
6,0,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,7 |
5 |
0,8,4 |
| 4,7,1,9,0 |
6 |
5,0 |
| 1,3,2 |
7 |
6,3,5,8,1,4 |
| 5,1,7,1,9,8 |
8 |
8 |
|
9 |
6,1,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 28/10/2018
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 28/10/2018 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 68886 |
| Giải Nhất | 01023 |
| Giải Nhì | 8954085790 |
| Giải Ba | 209785540622869806759344878303 |
| Giải Tư | 9713655080576985 |
| Giải Năm | 555191434823651359947988 |
| Giải Sáu | 363743826 |
| Giải Bảy | 95126551 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,4,9 |
0 |
6,3 |
| 5,5 |
1 |
2,3,3 |
| 1 |
2 |
6,3,3 |
| 6,4,4,2,1,1,0,2 |
3 |
|
| 9 |
4 |
3,3,8,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,6,8,7 |
5 |
1,1,0,7 |
| 2,0,8 |
6 |
5,3,9 |
| 5 |
7 |
8,5 |
| 8,7,4 |
8 |
8,5,6 |
| 6 |
9 |
5,4,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 27/10/2018
| Thứ bảy | Nam Định |
| 27/10/2018 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 13194 |
| Giải Nhất | 32444 |
| Giải Nhì | 7834453632 |
| Giải Ba | 826548921386566704250398120464 |
| Giải Tư | 2993728106551786 |
| Giải Năm | 237518881249106642021943 |
| Giải Sáu | 325265220 |
| Giải Bảy | 15646254 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2 |
0 |
2 |
| 8,8 |
1 |
5,3 |
| 6,0,3 |
2 |
5,0,5 |
| 4,9,1 |
3 |
2 |
| 6,5,5,6,4,4,9 |
4 |
9,3,4,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,2,6,7,5,2 |
5 |
4,5,4 |
| 6,8,6 |
6 |
4,2,5,6,6,4 |
|
7 |
5 |
| 8 |
8 |
8,1,6,1 |
| 4 |
9 |
3,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 26/10/2018
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 26/10/2018 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 78933 |
| Giải Nhất | 66194 |
| Giải Nhì | 1996883083 |
| Giải Ba | 003859644782121351213935761475 |
| Giải Tư | 2720909201420349 |
| Giải Năm | 038230419900094506916390 |
| Giải Sáu | 593998634 |
| Giải Bảy | 05160635 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,9,2 |
0 |
5,6,0 |
| 4,9,2,2 |
1 |
6 |
| 8,9,4 |
2 |
0,1,1 |
| 9,8,3 |
3 |
5,4,3 |
| 3,9 |
4 |
1,5,2,9,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,3,4,8,7 |
5 |
7 |
| 1,0 |
6 |
8 |
| 4,5 |
7 |
5 |
| 9,6 |
8 |
2,5,3 |
| 4 |
9 |
3,8,1,0,2,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 25/10/2018
| Thứ năm | Hà Nội |
| 25/10/2018 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 72838 |
| Giải Nhất | 11591 |
| Giải Nhì | 2485560826 |
| Giải Ba | 807007821067512081860014590602 |
| Giải Tư | 3190792208541152 |
| Giải Năm | 116584572606251326537610 |
| Giải Sáu | 950714590 |
| Giải Bảy | 39442472 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,9,1,9,0,1 |
0 |
6,0,2 |
| 9 |
1 |
4,3,0,0,2 |
| 7,2,5,1,0 |
2 |
4,2,6 |
| 1,5 |
3 |
9,8 |
| 4,2,1,5 |
4 |
4,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,4,5 |
5 |
0,7,3,4,2,5 |
| 0,8,2 |
6 |
5 |
| 5 |
7 |
2 |
| 3 |
8 |
6 |
| 3 |
9 |
0,0,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài