Kết quả xổ số kiến thiết 15/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 15/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 07/11/2018
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 07/11/2018 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 89911 |
| Giải Nhất | 94946 |
| Giải Nhì | 7093474050 |
| Giải Ba | 328275530398281060760953434427 |
| Giải Tư | 4255643127487807 |
| Giải Năm | 937403074614383214499461 |
| Giải Sáu | 970388700 |
| Giải Bảy | 54308337 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,7,0,5 |
0 |
0,7,7,3 |
| 6,3,8,1 |
1 |
4,1 |
| 3 |
2 |
7,7 |
| 8,0 |
3 |
0,7,2,1,4,4 |
| 5,7,1,3,3 |
4 |
9,8,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5 |
5 |
4,5,0 |
| 7,4 |
6 |
1 |
| 3,0,0,2,2 |
7 |
0,4,6 |
| 8,4 |
8 |
3,8,1 |
| 4 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 06/11/2018
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 06/11/2018 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 70455 |
| Giải Nhất | 17222 |
| Giải Nhì | 5092120383 |
| Giải Ba | 711746892187064946022687952929 |
| Giải Tư | 2670634913146166 |
| Giải Năm | 955703893797436781877893 |
| Giải Sáu | 621140016 |
| Giải Bảy | 73442984 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,7 |
0 |
2 |
| 2,2,2 |
1 |
6,4 |
| 0,2 |
2 |
9,1,1,9,1,2 |
| 7,9,8 |
3 |
|
| 4,8,1,7,6 |
4 |
4,0,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5 |
5 |
7,5 |
| 1,6 |
6 |
7,6,4 |
| 5,9,6,8 |
7 |
3,0,4,9 |
|
8 |
4,9,7,3 |
| 2,8,4,7,2 |
9 |
7,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 05/11/2018
| Thứ hai | Hà Nội |
| 05/11/2018 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 015240152401524 |
| Giải Nhất | 364893648936489 |
| Giải Nhì | 215430627621543062762154306276 |
| Giải Ba | 901533553926252602797991068651901533553926252602797991068651901533553926252602797991068651 |
| Giải Tư | 27582758241827582418 |
| Giải Năm | |
| Giải Sáu | |
| Giải Bảy | |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,1,1 |
0 |
|
| 5,5,5 |
1 |
8,8,0,0,0 |
| 5,5,5 |
2 |
4,4,4 |
| 5,5,5,4,4,4 |
3 |
9,9,9 |
| 2,2,2 |
4 |
3,3,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
8,8,8,3,2,1,3,2,1,3,2,1 |
| 7,7,7 |
6 |
|
|
7 |
9,9,9,6,6,6 |
| 5,5,1,5,1 |
8 |
9,9,9 |
| 3,7,3,7,3,7,8,8,8 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 04/11/2018
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 04/11/2018 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 15844 |
| Giải Nhất | 87994 |
| Giải Nhì | 9135019050 |
| Giải Ba | 359922320514886639022198755625 |
| Giải Tư | 0212491230573736 |
| Giải Năm | 458721743902064053350783 |
| Giải Sáu | 614470837 |
| Giải Bảy | 92612132 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,4,5,5 |
0 |
2,5,2 |
| 6,2 |
1 |
4,2,2 |
| 9,3,0,1,1,9,0 |
2 |
1,5 |
| 8 |
3 |
2,7,5,6 |
| 1,7,9,4 |
4 |
0,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,0,2 |
5 |
7,0,0 |
| 3,8 |
6 |
1 |
| 3,8,5,8 |
7 |
0,4 |
|
8 |
7,3,6,7 |
|
9 |
2,2,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 03/11/2018
| Thứ bảy | Nam Định |
| 03/11/2018 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 148321483214832 |
| Giải Nhất | 841578415784157 |
| Giải Nhì | 977910265997791026599779102659 |
| Giải Ba | 700150588021228972500160006731700150588021228972500160006731700150588021228972500160006731 |
| Giải Tư | 31063106658731066587 |
| Giải Năm | |
| Giải Sáu | |
| Giải Bảy | |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,5,0,8,5,0,8,5,0 |
0 |
6,6,6,0,0,0 |
| 3,3,3,9,9,9 |
1 |
5,5,5 |
| 3,3,3 |
2 |
8,8,8 |
|
3 |
1,1,1,2,2,2 |
|
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,1,1 |
5 |
0,0,0,9,9,9,7,7,7 |
| 0,0,0 |
6 |
|
| 8,8,5,5,5 |
7 |
|
| 2,2,2 |
8 |
7,7,0,0,0 |
| 5,5,5 |
9 |
1,1,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 02/11/2018
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 02/11/2018 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 54448 |
| Giải Nhất | 57599 |
| Giải Nhì | 3444045550 |
| Giải Ba | 772865686509229730810591519494 |
| Giải Tư | 8376430893340138 |
| Giải Năm | 887117889069516886344455 |
| Giải Sáu | 382518734 |
| Giải Bảy | 64611471 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,5 |
0 |
8 |
| 6,7,7,8 |
1 |
4,8,5 |
| 8 |
2 |
9 |
|
3 |
4,4,4,8 |
| 6,1,3,3,3,9 |
4 |
0,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,6,1 |
5 |
5,0 |
| 7,8 |
6 |
4,1,9,8,5 |
|
7 |
1,1,6 |
| 1,8,6,0,3,4 |
8 |
2,8,6,1 |
| 6,2,9 |
9 |
4,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 01/11/2018
| Thứ năm | Hà Nội |
| 01/11/2018 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 51489 |
| Giải Nhất | 75455 |
| Giải Nhì | 1794389793 |
| Giải Ba | 802964808070610613492263785810 |
| Giải Tư | 1509918137795017 |
| Giải Năm | 473792282878436378042256 |
| Giải Sáu | 599651662 |
| Giải Bảy | 25700050 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,0,5,8,1,1 |
0 |
0,4,9 |
| 5,8 |
1 |
7,0,0 |
| 6 |
2 |
5,8 |
| 6,4,9 |
3 |
7,7 |
| 0 |
4 |
9,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,5 |
5 |
0,1,6,5 |
| 5,9 |
6 |
2,3 |
| 3,1,3 |
7 |
0,8,9 |
| 2,7 |
8 |
1,0,9 |
| 9,0,7,4,8 |
9 |
9,6,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài