
Kết quả xổ số kiến thiết 15/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 15/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 31/08/2020
| Thứ hai | Hà Nội |
| 31/08/2020 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 56358 |
| Giải Nhất | 96104 |
| Giải Nhì | 3448470300 |
| Giải Ba | 815694691903434127677289211647 |
| Giải Tư | 4171539137111925 |
| Giải Năm | 282423748721111862701673 |
| Giải Sáu | 357406103 |
| Giải Bảy | 17608688 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,7,0 |
0 |
6,3,0,4 |
| 2,7,9,1 |
1 |
7,8,1,9 |
| 9 |
2 |
4,1,5 |
| 0,7 |
3 |
4 |
| 2,7,3,8,0 |
4 |
7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2 |
5 |
7,8 |
| 8,0 |
6 |
0,9,7 |
| 1,5,6,4 |
7 |
4,0,3,1 |
| 8,1,5 |
8 |
6,8,4 |
| 6,1 |
9 |
1,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 30/08/2020
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 30/08/2020 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 73783 |
| Giải Nhất | 33282 |
| Giải Nhì | 5814889453 |
| Giải Ba | 627039364883319004869508970923 |
| Giải Tư | 3671030053304881 |
| Giải Năm | 246049511624608071016154 |
| Giải Sáu | 939812855 |
| Giải Bảy | 44918345 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,8,0,3 |
0 |
1,0,3 |
| 9,5,0,7,8 |
1 |
2,9 |
| 1,8 |
2 |
4,3 |
| 8,0,2,5,8 |
3 |
9,0 |
| 4,2,5 |
4 |
4,5,8,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,5 |
5 |
5,1,4,3 |
| 8 |
6 |
0 |
|
7 |
1 |
| 4,4 |
8 |
3,0,1,6,9,2,3 |
| 3,1,8 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 29/08/2020
| Thứ bảy | Nam Định |
| 29/08/2020 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 78305 |
| Giải Nhất | 77359 |
| Giải Nhì | 8319003283 |
| Giải Ba | 020101652669390054380205390758 |
| Giải Tư | 0951825437309665 |
| Giải Năm | 283502888516443307841685 |
| Giải Sáu | 302103144 |
| Giải Bảy | 80288801 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,3,1,9,9 |
0 |
1,2,3,5 |
| 0,5 |
1 |
6,0 |
| 0 |
2 |
8,6 |
| 0,3,5,8 |
3 |
5,3,0,8 |
| 4,8,5 |
4 |
4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,8,6,0 |
5 |
1,4,3,8,9 |
| 1,2 |
6 |
5 |
|
7 |
|
| 2,8,8,3,5 |
8 |
0,8,8,4,5,3 |
| 5 |
9 |
0,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 28/08/2020
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 28/08/2020 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 17448 |
| Giải Nhất | 89523 |
| Giải Nhì | 9964589475 |
| Giải Ba | 222045398609621369273618844932 |
| Giải Tư | 0869936912608113 |
| Giải Năm | 665409889825865499821620 |
| Giải Sáu | 637192639 |
| Giải Bảy | 38641645 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,6 |
0 |
4 |
| 2 |
1 |
6,3 |
| 9,8,3 |
2 |
5,0,1,7,3 |
| 1,2 |
3 |
8,7,9,2 |
| 6,5,5,0 |
4 |
5,5,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,2,4,7 |
5 |
4,4 |
| 1,8 |
6 |
4,9,9,0 |
| 3,2 |
7 |
5 |
| 3,8,8,4 |
8 |
8,2,6,8 |
| 3,6,6 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 27/08/2020
| Thứ năm | Hà Nội |
| 27/08/2020 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 76496 |
| Giải Nhất | 95110 |
| Giải Nhì | 8719062346 |
| Giải Ba | 185358042074382878705790243405 |
| Giải Tư | 9468688466831833 |
| Giải Năm | 116489578223104524364874 |
| Giải Sáu | 897915375 |
| Giải Bảy | 18527597 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,7,9,1 |
0 |
2,5 |
|
1 |
8,5,0 |
| 5,8,0 |
2 |
3,0 |
| 2,8,3 |
3 |
6,3,5 |
| 6,7,8 |
4 |
5,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,1,7,4,3,0 |
5 |
2,7 |
| 3,4,9 |
6 |
4,8 |
| 9,9,5 |
7 |
5,5,4,0 |
| 1,6 |
8 |
4,3,2 |
|
9 |
7,7,0,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 26/08/2020
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 26/08/2020 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 77882 |
| Giải Nhất | 52797 |
| Giải Nhì | 5383567957 |
| Giải Ba | 548142898143295608688843124806 |
| Giải Tư | 1396481636862683 |
| Giải Năm | 669123164348490080429458 |
| Giải Sáu | 048667108 |
| Giải Bảy | 86642488 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0 |
0 |
8,0,6 |
| 9,8,3 |
1 |
6,6,4 |
| 4,8 |
2 |
4 |
| 8 |
3 |
1,5 |
| 6,2,1 |
4 |
8,8,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,3 |
5 |
8,7 |
| 8,1,9,1,8,0 |
6 |
4,7,8 |
| 6,5,9 |
7 |
|
| 8,4,0,4,5,6 |
8 |
6,8,6,3,1,2 |
|
9 |
1,6,5,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 25/08/2020
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 25/08/2020 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 67659 |
| Giải Nhất | 14080 |
| Giải Nhì | 1051226074 |
| Giải Ba | 530067121929831954854080627626 |
| Giải Tư | 1790499977303038 |
| Giải Năm | 624441432399026118125684 |
| Giải Sáu | 488227752 |
| Giải Bảy | 83619023 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,9,3,8 |
0 |
6,6 |
| 6,6,3 |
1 |
2,9,2 |
| 5,1,1 |
2 |
3,7,6 |
| 8,2,4 |
3 |
0,8,1 |
| 4,8,7 |
4 |
4,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
5 |
2,9 |
| 0,0,2 |
6 |
1,1 |
| 2 |
7 |
4 |
| 8,3 |
8 |
3,8,4,5,0 |
| 9,9,1,5 |
9 |
0,9,0,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài