
Kết quả xổ số kiến thiết 15/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 15/11/2025
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 26/08/2020
| Thứ tư |
Loại vé: BN
|
| Giải Đặc Biệt |
77882 |
| Giải Nhất |
52797 |
| Giải Nhì |
5383567957 |
| Giải Ba |
548142898143295608688843124806 |
| Giải Tư |
1396481636862683 |
| Giải Năm |
669123164348490080429458 |
| Giải Sáu |
048667108 |
| Giải Bảy |
86642488 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0 |
0 |
8,0,6 |
| 9,8,3 |
1 |
6,6,4 |
| 4,8 |
2 |
4 |
| 8 |
3 |
1,5 |
| 6,2,1 |
4 |
8,8,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,3 |
5 |
8,7 |
| 8,1,9,1,8,0 |
6 |
4,7,8 |
| 6,5,9 |
7 |
|
| 8,4,0,4,5,6 |
8 |
6,8,6,3,1,2 |
|
9 |
1,6,5,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 19/08/2020
| Thứ tư |
Loại vé: BN
|
| Giải Đặc Biệt |
95501 |
| Giải Nhất |
48913 |
| Giải Nhì |
2001680029 |
| Giải Ba |
012118897549601905229229283291 |
| Giải Tư |
8229704828095870 |
| Giải Năm |
240515612426716776609456 |
| Giải Sáu |
195696176 |
| Giải Bảy |
52293739 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,7 |
0 |
5,9,1,1 |
| 6,1,0,9,0 |
1 |
1,6,3 |
| 5,2,9 |
2 |
9,6,9,2,9 |
| 1 |
3 |
7,9 |
|
4 |
8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,0,7 |
5 |
2,6 |
| 9,7,2,5,1 |
6 |
1,7,0 |
| 3,6 |
7 |
6,0,5 |
| 4 |
8 |
|
| 2,3,2,0,2 |
9 |
5,6,2,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 12/08/2020
| Thứ tư |
Loại vé: BN
|
| Giải Đặc Biệt |
36852 |
| Giải Nhất |
04571 |
| Giải Nhì |
2571259956 |
| Giải Ba |
419118866085662420753396546850 |
| Giải Tư |
0748904135973306 |
| Giải Năm |
814033255344959181748683 |
| Giải Sáu |
331832223 |
| Giải Bảy |
21311789 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,6,5 |
0 |
6 |
| 2,3,3,9,4,1,7 |
1 |
7,1,2 |
| 3,6,1,5 |
2 |
1,3,5 |
| 2,8 |
3 |
1,1,2 |
| 4,7 |
4 |
0,4,8,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,7,6 |
5 |
0,6,2 |
| 0,5 |
6 |
0,2,5 |
| 1,9 |
7 |
4,5,1 |
| 4 |
8 |
9,3 |
| 8 |
9 |
1,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 05/08/2020
| Thứ tư |
Loại vé: BN
|
| Giải Đặc Biệt |
18296 |
| Giải Nhất |
78477 |
| Giải Nhì |
4555043096 |
| Giải Ba |
963589592936559751285723955000 |
| Giải Tư |
2284192729082545 |
| Giải Năm |
529562915648297223913723 |
| Giải Sáu |
439561453 |
| Giải Bảy |
14300934 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,0,5 |
0 |
9,8,0 |
| 6,9,9 |
1 |
4 |
| 7 |
2 |
3,7,9,8 |
| 5,2 |
3 |
0,4,9,9 |
| 1,3,8 |
4 |
8,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,4 |
5 |
3,8,9,0 |
| 9,9 |
6 |
1 |
| 2,7 |
7 |
2,7 |
| 4,0,5,2 |
8 |
4 |
| 0,3,2,5,3 |
9 |
5,1,1,6,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 29/07/2020
| Thứ tư |
Loại vé: BN
|
| Giải Đặc Biệt |
63717 |
| Giải Nhất |
68586 |
| Giải Nhì |
2857909181 |
| Giải Ba |
696278534996179763938029877570 |
| Giải Tư |
3806764989531113 |
| Giải Năm |
969051299966480931924095 |
| Giải Sáu |
862117471 |
| Giải Bảy |
78235464 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,7 |
0 |
9,6 |
| 7,8 |
1 |
7,3,7 |
| 6,9 |
2 |
3,9,7 |
| 2,5,1,9 |
3 |
|
| 5,6 |
4 |
9,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
5 |
4,3 |
| 6,0,8 |
6 |
4,2,6 |
| 1,2,1 |
7 |
8,1,9,0,9 |
| 7,9 |
8 |
1,6 |
| 2,0,4,4,7,7 |
9 |
0,2,5,3,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 22/07/2020
| Thứ tư |
Loại vé: BN
|
| Giải Đặc Biệt |
20942 |
| Giải Nhất |
20585 |
| Giải Nhì |
3507548896 |
| Giải Ba |
912554255596964882746204482907 |
| Giải Tư |
5739011664162994 |
| Giải Năm |
482643628094461694030974 |
| Giải Sáu |
797288915 |
| Giải Bảy |
79381383 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
3,7 |
|
1 |
3,5,6,6,6 |
| 6,4 |
2 |
6 |
| 1,8,0 |
3 |
8,9 |
| 9,7,9,6,7,4 |
4 |
4,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,5,5,7,8 |
5 |
5,5 |
| 2,1,1,1,9 |
6 |
2,4 |
| 9,0 |
7 |
9,4,4,5 |
| 3,8 |
8 |
3,8,5 |
| 7,3 |
9 |
7,4,4,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 15/07/2020
| Thứ tư |
Loại vé: BN
|
| Giải Đặc Biệt |
70102 |
| Giải Nhất |
04547 |
| Giải Nhì |
4603731401 |
| Giải Ba |
988917003410961310813645861985 |
| Giải Tư |
9082521171947642 |
| Giải Năm |
090434997950864104180243 |
| Giải Sáu |
961100250 |
| Giải Bảy |
97522537 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,5,5 |
0 |
0,4,1,2 |
| 6,4,1,9,6,8,0 |
1 |
8,1 |
| 5,8,4,0 |
2 |
5 |
| 4 |
3 |
7,4,7 |
| 0,9,3 |
4 |
1,3,2,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,8 |
5 |
2,0,0,8 |
|
6 |
1,1 |
| 9,3,3,4 |
7 |
|
| 1,5 |
8 |
2,1,5 |
| 9 |
9 |
7,9,4,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài