
Kết quả xổ số kiến thiết 15/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 15/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 28/04/2019
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 28/04/2019 | |
| Giải Đặc Biệt | 61019 |
| Giải Nhất | 08071 |
| Giải Nhì | 3695643274 |
| Giải Ba | 197219773534803780741479462461 |
| Giải Tư | 0372735484503651 |
| Giải Năm | 069918688281743679352913 |
| Giải Sáu | 118668234 |
| Giải Bảy | 80837002 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,7,5 |
0 |
2,3 |
| 8,5,2,6,7 |
1 |
8,3,9 |
| 0,7 |
2 |
1 |
| 8,1,0 |
3 |
4,6,5,5 |
| 3,5,7,9,7 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,3 |
5 |
4,0,1,6 |
| 3,5 |
6 |
8,8,1 |
|
7 |
0,2,4,4,1 |
| 1,6,6 |
8 |
0,3,1 |
| 9,1 |
9 |
9,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 27/04/2019
| Thứ bảy | Nam Định |
| 27/04/2019 | |
| Giải Đặc Biệt | 66029 |
| Giải Nhất | 94740 |
| Giải Nhì | 5806960284 |
| Giải Ba | 422181594290074980986653188293 |
| Giải Tư | 4080736541909778 |
| Giải Năm | 300307429202396052423212 |
| Giải Sáu | 145115398 |
| Giải Bảy | 28862664 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,8,9,4 |
0 |
3,2 |
| 3 |
1 |
5,2,8 |
| 4,0,4,1,4 |
2 |
8,6,9 |
| 0,9 |
3 |
1 |
| 6,7,8 |
4 |
5,2,2,2,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,1,6 |
5 |
|
| 8,2 |
6 |
4,0,5,9 |
|
7 |
8,4 |
| 2,9,7,1,9 |
8 |
6,0,4 |
| 6,2 |
9 |
8,0,8,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 26/04/2019
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 26/04/2019 | |
| Giải Đặc Biệt | 41702 |
| Giải Nhất | 18023 |
| Giải Nhì | 7563330292 |
| Giải Ba | 955004968422534969135361969423 |
| Giải Tư | 4175878831480800 |
| Giải Năm | 972707888233930179881557 |
| Giải Sáu | 941607895 |
| Giải Bảy | 92511612 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,0 |
0 |
7,1,0,0,2 |
| 5,4,0 |
1 |
6,2,3,9 |
| 9,1,9,0 |
2 |
7,3,3 |
| 3,1,2,3,2 |
3 |
3,4,3 |
| 8,3 |
4 |
1,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,7 |
5 |
1,7 |
| 1 |
6 |
|
| 0,2,5 |
7 |
5 |
| 8,8,8,4 |
8 |
8,8,8,4 |
| 1 |
9 |
2,5,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 25/04/2019
| Thứ năm | Hà Nội |
| 25/04/2019 | |
| Giải Đặc Biệt | 44188 |
| Giải Nhất | 53421 |
| Giải Nhì | 4505972084 |
| Giải Ba | 178912759677786019521493622174 |
| Giải Tư | 4546749793327944 |
| Giải Năm | 501860279634697421420264 |
| Giải Sáu | 879328792 |
| Giải Bảy | 76628480 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
0 |
|
| 9,2 |
1 |
8 |
| 6,9,4,3,5 |
2 |
8,7,1 |
|
3 |
4,2,6 |
| 8,3,7,6,4,7,8 |
4 |
2,6,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
2,9 |
| 7,4,9,8,3 |
6 |
2,4 |
| 2,9 |
7 |
6,9,4,4 |
| 2,1,8 |
8 |
4,0,6,4,8 |
| 7,5 |
9 |
2,7,1,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 24/04/2019
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 24/04/2019 | |
| Giải Đặc Biệt | 61229 |
| Giải Nhất | 64831 |
| Giải Nhì | 0086827719 |
| Giải Ba | 818814459754140812180838242866 |
| Giải Tư | 1063117501960033 |
| Giải Năm | 640528956775092385485912 |
| Giải Sáu | 458651973 |
| Giải Bảy | 30905201 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,9,4 |
0 |
1,5 |
| 0,5,8,3 |
1 |
2,8,9 |
| 5,1,8 |
2 |
3,9 |
| 7,2,6,3 |
3 |
0,3,1 |
|
4 |
8,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,9,7,7 |
5 |
2,8,1 |
| 9,6 |
6 |
3,6,8 |
| 9 |
7 |
3,5,5 |
| 5,4,1,6 |
8 |
1,2 |
| 1,2 |
9 |
0,5,6,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 23/04/2019
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 23/04/2019 | |
| Giải Đặc Biệt | 95541 |
| Giải Nhất | 87314 |
| Giải Nhì | 1833490509 |
| Giải Ba | 947984515724947409734403865617 |
| Giải Tư | 5052731035894889 |
| Giải Năm | 627187487539982861649662 |
| Giải Sáu | 202027809 |
| Giải Bảy | 58964887 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
0 |
2,9,9 |
| 7,4 |
1 |
0,7,4 |
| 0,6,5 |
2 |
7,8 |
| 7 |
3 |
9,8,4 |
| 6,3,1 |
4 |
8,8,7,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
8,2,7 |
| 9 |
6 |
4,2 |
| 8,2,5,4,1 |
7 |
1,3 |
| 5,4,4,2,9,3 |
8 |
7,9,9 |
| 0,3,8,8,0 |
9 |
6,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 22/04/2019
| Thứ hai | Hà Nội |
| 22/04/2019 | |
| Giải Đặc Biệt | 78819 |
| Giải Nhất | 34809 |
| Giải Nhì | 1194698103 |
| Giải Ba | 749694913450035371120927264420 |
| Giải Tư | 4978923915745773 |
| Giải Năm | 996214374658476950788509 |
| Giải Sáu | 141518573 |
| Giải Bảy | 59190078 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,2 |
0 |
0,9,3,9 |
| 4 |
1 |
9,8,2,9 |
| 6,1,7 |
2 |
0 |
| 7,7,0 |
3 |
7,9,4,5 |
| 7,3 |
4 |
1,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3 |
5 |
9,8 |
| 4 |
6 |
2,9,9 |
| 3 |
7 |
8,3,8,8,4,3,2 |
| 7,1,5,7,7 |
8 |
|
| 5,1,6,0,3,6,0,1 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài