Kết quả xổ số kiến thiết 15/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 15/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 21/04/2019
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 21/04/2019 | |
| Giải Đặc Biệt | 66103 |
| Giải Nhất | 27160 |
| Giải Nhì | 6803590974 |
| Giải Ba | 169197759501238948696910248123 |
| Giải Tư | 1026636959713693 |
| Giải Năm | 582909829569923240060339 |
| Giải Sáu | 741391001 |
| Giải Bảy | 66643089 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,6 |
0 |
1,6,2,3 |
| 4,9,0,7 |
1 |
9 |
| 8,3,0 |
2 |
9,6,3 |
| 9,2,0 |
3 |
0,2,9,8,5 |
| 6,7 |
4 |
1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,3 |
5 |
|
| 6,0,2 |
6 |
6,4,9,9,9,0 |
|
7 |
1,4 |
| 3 |
8 |
9,2 |
| 8,2,6,3,6,1,6 |
9 |
1,3,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 20/04/2019
| Thứ bảy | Nam Định |
| 20/04/2019 | |
| Giải Đặc Biệt | 78697 |
| Giải Nhất | 10401 |
| Giải Nhì | 8379863698 |
| Giải Ba | 473638737021831300842545437997 |
| Giải Tư | 8330314729830002 |
| Giải Năm | 581871250452636071325017 |
| Giải Sáu | 836131405 |
| Giải Bảy | 96666219 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,3,7 |
0 |
5,2,1 |
| 3,3,0 |
1 |
9,8,7 |
| 6,5,3,0 |
2 |
5 |
| 8,6 |
3 |
6,1,2,0,1 |
| 8,5 |
4 |
7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,2 |
5 |
2,4 |
| 9,6,3 |
6 |
6,2,0,3 |
| 1,4,9,9 |
7 |
0 |
| 1,9,9 |
8 |
3,4 |
| 1 |
9 |
6,7,8,8,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 19/04/2019
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 19/04/2019 | |
| Giải Đặc Biệt | 73588 |
| Giải Nhất | 12423 |
| Giải Nhì | 5910475395 |
| Giải Ba | 069202887445615735003353597702 |
| Giải Tư | 4968025142514942 |
| Giải Năm | 697004078114878433293069 |
| Giải Sáu | 992530558 |
| Giải Bảy | 08249355 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,7,2,0 |
0 |
8,7,0,2,4 |
| 5,5 |
1 |
4,5 |
| 9,4,0 |
2 |
4,9,0,3 |
| 9,2 |
3 |
0,5 |
| 2,1,8,7,0 |
4 |
2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,1,3,9 |
5 |
5,8,1,1 |
|
6 |
9,8 |
| 0 |
7 |
0,4 |
| 0,5,6,8 |
8 |
4,8 |
| 2,6 |
9 |
3,2,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 18/04/2019
| Thứ năm | Hà Nội |
| 18/04/2019 | |
| Giải Đặc Biệt | 543995439954399 |
| Giải Nhất | 815198151981519 |
| Giải Nhì | 404861738540486173854048617385 |
| Giải Ba | 438869264978506899204388692649785068992043886926497850689920 |
| Giải Tư | |
| Giải Năm | |
| Giải Sáu | |
| Giải Bảy | |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,2,2 |
0 |
6,6,6 |
|
1 |
9,9,9 |
|
2 |
0,0,0 |
|
3 |
|
|
4 |
9,9,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,8,8 |
5 |
|
| 8,0,8,0,8,0,8,8,8 |
6 |
|
|
7 |
|
|
8 |
6,6,6,6,5,6,5,6,5 |
| 4,4,4,1,1,1,9,9,9 |
9 |
9,9,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 17/04/2019
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 17/04/2019 | |
| Giải Đặc Biệt | 61619 |
| Giải Nhất | 32144 |
| Giải Nhì | 7720866550 |
| Giải Ba | 915019828821382005567090663432 |
| Giải Tư | 3248721292732562 |
| Giải Năm | 007918675023481688772133 |
| Giải Sáu | 498524579 |
| Giải Bảy | 51164994 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5 |
0 |
1,6,8 |
| 5,0 |
1 |
6,6,2,9 |
| 1,6,8,3 |
2 |
4,3 |
| 2,3,7 |
3 |
3,2 |
| 9,2,4 |
4 |
9,8,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
1,6,0 |
| 1,1,5,0 |
6 |
7,2 |
| 6,7 |
7 |
9,9,7,3 |
| 9,4,8,0 |
8 |
8,2 |
| 4,7,7,1 |
9 |
4,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 16/04/2019
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 16/04/2019 | |
| Giải Đặc Biệt | 11022 |
| Giải Nhất | 57948 |
| Giải Nhì | 4615724971 |
| Giải Ba | 801397903232128499971786159295 |
| Giải Tư | 2946454313613392 |
| Giải Năm | 678141923032318802225636 |
| Giải Sáu | 202490952 |
| Giải Bảy | 45252282 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
0 |
2 |
| 8,6,6,7 |
1 |
|
| 2,8,0,5,9,3,2,9,3,2 |
2 |
5,2,2,8,2 |
| 4 |
3 |
2,6,9,2 |
|
4 |
5,6,3,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,2,9 |
5 |
2,7 |
| 3,4 |
6 |
1,1 |
| 9,5 |
7 |
1 |
| 8,2,4 |
8 |
2,1,8 |
| 3 |
9 |
0,2,2,7,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 15/04/2019
| Thứ hai | Hà Nội |
| 15/04/2019 | |
| Giải Đặc Biệt | 57843 |
| Giải Nhất | 22538 |
| Giải Nhì | 4367744518 |
| Giải Ba | 926069545404321385578167314622 |
| Giải Tư | 1964621313140347 |
| Giải Năm | 240379024291506546527607 |
| Giải Sáu | 272902839 |
| Giải Bảy | 24801681 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
0 |
2,3,2,7,6 |
| 8,9,2 |
1 |
6,3,4,8 |
| 7,0,0,5,2 |
2 |
4,1,2 |
| 0,1,7,4 |
3 |
9,8 |
| 2,6,1,5 |
4 |
7,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
5 |
2,4,7 |
| 1,0 |
6 |
5,4 |
| 0,4,5,7 |
7 |
2,3,7 |
| 1,3 |
8 |
0,1 |
| 3 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài