
Kết quả xổ số kiến thiết 07/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 07/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 26/10/2013
| Thứ bảy | Nam Định |
| 26/10/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 72845 |
| Giải Nhất | 61677 |
| Giải Nhì | 1416762122 |
| Giải Ba | 5067645001040640851563175161 |
| Giải Tư | 8407377668889589 |
| Giải Năm | 18352362362333755193715 |
| Giải Sáu | 233218605 |
| Giải Bảy | 13814164 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,4 |
0 |
5,7,0 |
| 8,4,3,6 |
1 |
3,8,9,5 |
| 6,6,2 |
2 |
2 |
| 1,3 |
3 |
3,5,7,1 |
| 6 |
4 |
1,0,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,3,1,8,4 |
5 |
|
| 7 |
6 |
4,2,2,7,1,7 |
| 3,0,6,6,7 |
7 |
6,7 |
| 1,8 |
8 |
1,8,9,5 |
| 1,8 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 25/10/2013
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 25/10/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 87864 |
| Giải Nhất | 25245 |
| Giải Nhì | 482902648 |
| Giải Ba | 378239089173248703289579794450 |
| Giải Tư | 6814292552272373 |
| Giải Năm | 149364505378654953289201 |
| Giải Sáu | 64022280 |
| Giải Bảy | 34723844 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,8,5,5,9 |
0 |
1 |
| 0,9 |
1 |
4 |
| 7,2 |
2 |
2,8,5,7,3,8 |
| 9,7,2 |
3 |
4,8 |
| 3,4,1,6 |
4 |
4,0,9,8,8,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,4 |
5 |
0,0 |
|
6 |
4 |
| 2,9 |
7 |
2,8,3 |
| 3,7,2,4,2,4 |
8 |
0 |
| 4 |
9 |
3,1,7,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 24/10/2013
| Thứ năm | Hà Nội |
| 24/10/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 28128 |
| Giải Nhất | 60495 |
| Giải Nhì | 2860566684 |
| Giải Ba | 809787818968994256933187297882 |
| Giải Tư | 9450422673791292 |
| Giải Năm | 326734632292677091418904 |
| Giải Sáu | 817857820 |
| Giải Bảy | 47188449 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,7,5 |
0 |
4,5 |
| 4 |
1 |
8,7 |
| 9,9,7,8 |
2 |
0,6,8 |
| 6,9 |
3 |
|
| 8,0,9,8 |
4 |
7,9,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,9 |
5 |
7,0 |
| 2 |
6 |
7,3 |
| 4,1,5,6 |
7 |
0,9,8,2 |
| 1,7,2 |
8 |
4,9,2,4 |
| 4,7,8 |
9 |
2,2,4,3,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 23/10/2013
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 23/10/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 10215 |
| Giải Nhất | 34792 |
| Giải Nhì | 3051591194 |
| Giải Ba | 846767230588107740399107285451 |
| Giải Tư | 398473873606802 |
| Giải Năm | 113335108088783730279907 |
| Giải Sáu | 122642227 |
| Giải Bảy | 8516244 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
0 |
8,7,6,2,5,7 |
| 5,5 |
1 |
0,5,5 |
| 6,2,4,0,7,9 |
2 |
2,7,7 |
| 3 |
3 |
3,7,9 |
| 4,8,9 |
4 |
4,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,1,1 |
5 |
1,1 |
| 0,7 |
6 |
2 |
| 2,3,2,0,8,0 |
7 |
6,2 |
| 0,8 |
8 |
8,4,7 |
| 3 |
9 |
4,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 22/10/2013
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 22/10/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 49189 |
| Giải Nhất | 84733 |
| Giải Nhì | 4337270656 |
| Giải Ba | 388242851461242959782376795609 |
| Giải Tư | 641097597017863 |
| Giải Năm | 181173621705843648656865 |
| Giải Sáu | 782538949 |
| Giải Bảy | 6868861 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
0 |
6,5,9 |
| 6,1 |
1 |
1,0,7,4 |
| 8,6,4,7 |
2 |
4 |
| 6,3 |
3 |
8,6,3 |
| 2,1 |
4 |
9,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,6,6 |
5 |
9,6 |
| 0,8,3,5 |
6 |
1,2,5,5,3,7 |
| 1,6 |
7 |
8,2 |
| 8,3,7 |
8 |
6,8,2,9 |
| 4,5,0,8 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 21/10/2013
| Thứ hai | Hà Nội |
| 21/10/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 18672 |
| Giải Nhất | 79001 |
| Giải Nhì | 2630353599 |
| Giải Ba | 412201172196486461987275935925 |
| Giải Tư | 410925563342354 |
| Giải Năm | 879568876041785457954810 |
| Giải Sáu | 223425639 |
| Giải Bảy | 4853975 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,1,2 |
0 |
5,3,1 |
| 4,2,0 |
1 |
0,0 |
| 7 |
2 |
3,5,0,1,5 |
| 2,0 |
3 |
9,9,4 |
| 5,3,5 |
4 |
8,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,7,2,9,9,5,2 |
5 |
4,5,4,9 |
| 8 |
6 |
|
| 8 |
7 |
5,2 |
| 4,9 |
8 |
7,6 |
| 3,3,5,9 |
9 |
5,5,8,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 20/10/2013
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 20/10/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 91284 |
| Giải Nhất | 87912 |
| Giải Nhì | 7281555842 |
| Giải Ba | 574314947667086117383166298347 |
| Giải Tư | 4035463554882029 |
| Giải Năm | 406121021190460154722979 |
| Giải Sáu | 188615127 |
| Giải Bảy | 1591265 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
0 |
9,2,1 |
| 6,0,3 |
1 |
5,2,5,5,2 |
| 1,0,7,6,4,1 |
2 |
7,9 |
|
3 |
5,5,1,8 |
| 8 |
4 |
7,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,6,1,3,3,1 |
5 |
|
| 7,8 |
6 |
5,1,2 |
| 2,4 |
7 |
2,9,6 |
| 8,8,3 |
8 |
8,8,6,4 |
| 0,7,2 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài