
Kết quả xổ số kiến thiết 06/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 06/11/2025
Kết quả xổ số Hải Phòng - 25/10/2013
| Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
87864 |
| Giải Nhất |
25245 |
| Giải Nhì |
482902648 |
| Giải Ba |
378239089173248703289579794450 |
| Giải Tư |
6814292552272373 |
| Giải Năm |
149364505378654953289201 |
| Giải Sáu |
64022280 |
| Giải Bảy |
34723844 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,8,5,5,9 |
0 |
1 |
| 0,9 |
1 |
4 |
| 7,2 |
2 |
2,8,5,7,3,8 |
| 9,7,2 |
3 |
4,8 |
| 3,4,1,6 |
4 |
4,0,9,8,8,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,4 |
5 |
0,0 |
|
6 |
4 |
| 2,9 |
7 |
2,8,3 |
| 3,7,2,4,2,4 |
8 |
0 |
| 4 |
9 |
3,1,7,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 18/10/2013
| Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
74506 |
| Giải Nhất |
38268 |
| Giải Nhì |
7299567045 |
| Giải Ba |
449288165557390277297161078427 |
| Giải Tư |
9753519593771344 |
| Giải Năm |
913081777738745662666010 |
| Giải Sáu |
396601489 |
| Giải Bảy |
40293796 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,3,1,9,1 |
0 |
1,6 |
| 0 |
1 |
0,0 |
|
2 |
9,8,9,7 |
| 5 |
3 |
7,0,8 |
| 4 |
4 |
0,4,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,5,9,4 |
5 |
6,3,5 |
| 9,9,5,6,0 |
6 |
6,8 |
| 3,7,7,2 |
7 |
7,7 |
| 3,2,6 |
8 |
9 |
| 2,8,2 |
9 |
6,6,5,0,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 11/10/2013
| Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
63938 |
| Giải Nhất |
30588 |
| Giải Nhì |
2707436150 |
| Giải Ba |
78365296356778337635707828257 |
| Giải Tư |
71433641939024 |
| Giải Năm |
525078416287253417189638 |
| Giải Sáu |
905894853 |
| Giải Bảy |
95524311 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,9,5 |
0 |
5 |
| 1,4,4 |
1 |
1,8 |
| 5,8 |
2 |
4 |
| 4,5,4,8 |
3 |
4,8,5,5,8 |
| 9,3,2,7 |
4 |
3,1,3,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,0,6,3,3 |
5 |
2,3,0,7,0 |
|
6 |
5 |
| 8,5 |
7 |
4 |
| 1,3,8,3 |
8 |
7,3,2,8 |
|
9 |
5,4,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 04/10/2013
| Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
43333 |
| Giải Nhất |
8101 |
| Giải Nhì |
1514422371 |
| Giải Ba |
154835850375068461588170996454 |
| Giải Tư |
79069514504315 |
| Giải Năm |
455152843508938693739054 |
| Giải Sáu |
156521401 |
| Giải Bảy |
36467764 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5 |
0 |
1,8,6,3,9,1 |
| 2,0,5,5,7,0 |
1 |
5 |
|
2 |
1 |
| 7,8,0,3 |
3 |
6,3 |
| 6,8,5,5,4 |
4 |
6,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
5 |
6,1,4,1,0,8,4 |
| 3,4,5,8,0 |
6 |
4,8 |
| 7 |
7 |
7,3,1 |
| 0,6,5 |
8 |
4,6,3 |
| 0 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 27/09/2013
| Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
8025 |
| Giải Nhất |
56169 |
| Giải Nhì |
670848418 |
| Giải Ba |
31303139487145741147651345030 |
| Giải Tư |
8707403758388289 |
| Giải Năm |
877873433079806421053071 |
| Giải Sáu |
52561712 |
| Giải Bảy |
1455519 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3 |
0 |
1,5,7,3,8 |
| 0,6,7 |
1 |
9,2,4,3,8 |
| 5,1 |
2 |
5 |
| 4,0,1 |
3 |
7,8,0 |
| 6,9,1 |
4 |
5,3,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,5,0,4,2 |
5 |
5,2 |
|
6 |
1,4,9 |
| 0,3 |
7 |
8,9,1 |
| 7,3,0,1 |
8 |
9 |
| 1,7,8,6 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 20/09/2013
| Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
48439 |
| Giải Nhất |
89537 |
| Giải Nhì |
4784839555 |
| Giải Ba |
627571073649595251456433751878 |
| Giải Tư |
2835524667558213 |
| Giải Năm |
652710517942997663298957 |
| Giải Sáu |
309568854 |
| Giải Bảy |
62895567 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
9 |
| 5 |
1 |
3 |
| 6,4 |
2 |
7,9 |
| 1 |
3 |
5,6,7,7,9 |
| 5 |
4 |
2,6,5,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,3,5,9,4,5 |
5 |
5,4,1,7,5,7,5 |
| 7,4,3 |
6 |
2,7,8 |
| 6,2,5,5,3,3 |
7 |
6,8 |
| 6,7,4 |
8 |
9 |
| 8,0,2,3 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 13/09/2013
| Thứ sáu |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
97705 |
| Giải Nhất |
96451 |
| Giải Nhì |
9086915560 |
| Giải Ba |
37355954338558796399335623875 |
| Giải Tư |
7183201899001635 |
| Giải Năm |
75581283662215829578773 |
| Giải Sáu |
49310246 |
| Giải Bảy |
93425644 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,0,6 |
0 |
0,5 |
| 5 |
1 |
0,8 |
| 4,2,8,6 |
2 |
2 |
| 9,8,7,8,3 |
3 |
5,3 |
| 4 |
4 |
2,4,9,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,5,7,0 |
5 |
6,8,7,5,1 |
| 5,4 |
6 |
2,9,0 |
| 5,8 |
7 |
3,5 |
| 5,1 |
8 |
3,2,3,7 |
| 4,9,6 |
9 |
3,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài