Kết quả xổ số kiến thiết 07/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 07/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 23/04/2014
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 23/04/2014 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 9163 |
| Giải Nhất | 67401 |
| Giải Nhì | 6524560852 |
| Giải Ba | 204863699420197872564257524397 |
| Giải Tư | 27747641906894 |
| Giải Năm | 50371558288352286285442 |
| Giải Sáu | 894184233 |
| Giải Bảy | 5441273 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
4,1 |
| 4,0 |
1 |
2 |
| 1,2,4,5 |
2 |
2,8 |
| 7,3,6 |
3 |
3,7 |
| 5,0,9,8,7,9,9 |
4 |
2,1,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,4 |
5 |
4,8,6,2 |
| 8,5 |
6 |
8,3 |
| 3,9,9 |
7 |
3,4,5 |
| 5,8,2,6 |
8 |
4,8,6 |
|
9 |
4,4,4,7,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 22/04/2014
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 22/04/2014 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 55155 |
| Giải Nhất | 58317 |
| Giải Nhì | 4946619305 |
| Giải Ba | 60461688718622435359462272158 |
| Giải Tư | 8345961414223 |
| Giải Năm | 446315893466356065556 |
| Giải Sáu | 73958297 |
| Giải Bảy | 8128116 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
1,6,3,5 |
| 8,0,6 |
1 |
6,4,7 |
| 2,2,2 |
2 |
8,2,2,2 |
| 7,6,0 |
3 |
4,5,5 |
| 3,1 |
4 |
5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,4,3,0,5 |
5 |
8,8,6,8,5 |
| 1,0,5,6 |
6 |
3,1,6 |
| 9,8,1 |
7 |
3 |
| 2,5,5,5 |
8 |
1,7 |
|
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 21/04/2014
| Thứ hai | Hà Nội |
| 21/04/2014 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 31340 |
| Giải Nhất | 93234 |
| Giải Nhì | 4853730886 |
| Giải Ba | 36966788498975290441634497119 |
| Giải Tư | 8248114173842068 |
| Giải Năm | 959770173187776416892598 |
| Giải Sáu | 86975962 |
| Giải Bảy | 18422893 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4 |
0 |
|
| 4 |
1 |
8,7,9 |
| 4,6 |
2 |
8 |
| 9 |
3 |
7,4 |
| 6,8,8,4,4,3 |
4 |
2,8,1,4,4,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,7 |
5 |
|
| 9,8 |
6 |
9,2,4,8 |
| 9,1,8,3 |
7 |
5,5 |
| 1,2,9,4,6 |
8 |
7,9,4,4,6 |
| 6,8,1 |
9 |
3,7,8,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 20/04/2014
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 20/04/2014 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 92108 |
| Giải Nhất | 53768 |
| Giải Nhì | 8091224552 |
| Giải Ba | 483053569956784509676566328565 |
| Giải Tư | 844450924213599 |
| Giải Năm | 908698267409199768405598 |
| Giải Sáu | 81154388 |
| Giải Bảy | 84883883 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4 |
0 |
9,9,5,8 |
| 1,2 |
1 |
1,2 |
| 1,5 |
2 |
6,1 |
| 8,6 |
3 |
8 |
| 8,5,4,8 |
4 |
0,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,6 |
5 |
4,2 |
| 8,2 |
6 |
7,3,5,8 |
| 9,6 |
7 |
|
| 8,3,8,9,6,0 |
8 |
4,8,3,8,6,4 |
| 0,0,9,9 |
9 |
7,8,9,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 19/04/2014
| Thứ bảy | Nam Định |
| 19/04/2014 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 84874 |
| Giải Nhất | 32811 |
| Giải Nhì | 8514519902 |
| Giải Ba | 736908631711911713669863927 |
| Giải Tư | 1390333093707504 |
| Giải Năm | 867759608176912029503900 |
| Giải Sáu | 320266326 |
| Giải Bảy | 27433225 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,6,2,5,0,9,3,7,9 |
0 |
0,4,2 |
| 1,7,1 |
1 |
7,1,1 |
| 3,0 |
2 |
7,5,0,6,0,7 |
| 4 |
3 |
2,0 |
| 0,7 |
4 |
3,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,4 |
5 |
0 |
| 6,2,7 |
6 |
6,0 |
| 2,7,1,2 |
7 |
7,6,0,1,4 |
| 9 |
8 |
|
|
9 |
0,0,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 18/04/2014
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 18/04/2014 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 65471 |
| Giải Nhất | 88660 |
| Giải Nhì | 9815237936 |
| Giải Ba | 851883754860714894275869863266 |
| Giải Tư | 5252819852497597 |
| Giải Năm | 404831784856277935626207 |
| Giải Sáu | 57891027 |
| Giải Bảy | 7999332 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,6 |
0 |
3,7 |
| 7 |
1 |
0,4 |
| 3,6,5,5 |
2 |
7,7 |
| 0 |
3 |
2,6 |
| 1 |
4 |
8,9,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
6,2,2 |
| 5,6,3 |
6 |
2,6,0 |
| 2,0,9,2 |
7 |
9,8,8,9,1 |
| 7,4,7,9,8,4,9 |
8 |
8 |
| 7,9,7,4 |
9 |
9,8,7,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 17/04/2014
| Thứ năm | Hà Nội |
| 17/04/2014 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 9110 |
| Giải Nhất | 91164 |
| Giải Nhì | 3844258335 |
| Giải Ba | 19312880693821749338155686454 |
| Giải Tư | 8025601357502619 |
| Giải Năm | 809145669059816047359939 |
| Giải Sáu | 875759804 |
| Giải Bảy | 93168235 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,5,1 |
0 |
4 |
| 9 |
1 |
6,3,9,2,7,0 |
| 8,1,4 |
2 |
5 |
| 9,1,3 |
3 |
5,5,9,3,5 |
| 0,5,6 |
4 |
2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,7,3,2,3 |
5 |
9,9,0,6,4 |
| 1,6,5 |
6 |
6,0,9,4 |
| 1 |
7 |
5 |
|
8 |
2 |
| 5,5,3,1,6 |
9 |
3,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài