
Kết quả xổ số kiến thiết 15/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 15/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 22/01/2019
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 22/01/2019 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 40829 |
| Giải Nhất | 68434 |
| Giải Nhì | 8881857861 |
| Giải Ba | 956583144852838390081126225792 |
| Giải Tư | 3964665273745203 |
| Giải Năm | 831625477973642540800584 |
| Giải Sáu | 275758205 |
| Giải Bảy | 79689788 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
0 |
5,3,8 |
| 6 |
1 |
6,8 |
| 5,6,9 |
2 |
5,9 |
| 7,0 |
3 |
8,4 |
| 8,6,7,3 |
4 |
7,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,0,2 |
5 |
8,2,8 |
| 1 |
6 |
8,4,2,1 |
| 9,4 |
7 |
9,5,3,4 |
| 6,8,5,5,4,3,0,1 |
8 |
8,0,4 |
| 7,2 |
9 |
7,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 21/01/2019
| Thứ hai | Hà Nội |
| 21/01/2019 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 00962 |
| Giải Nhất | 78214 |
| Giải Nhì | 9982058589 |
| Giải Ba | 513435655249873872357270512629 |
| Giải Tư | 5985429763932227 |
| Giải Năm | 045395421617428168589617 |
| Giải Sáu | 838293287 |
| Giải Bảy | 69399778 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2 |
0 |
5 |
| 8 |
1 |
7,7,4 |
| 4,5,6 |
2 |
7,9,0 |
| 9,5,9,4,7 |
3 |
9,8,5 |
| 1 |
4 |
2,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,3,0 |
5 |
3,8,2 |
|
6 |
9,2 |
| 9,8,1,1,9,2 |
7 |
8,3 |
| 7,3,5 |
8 |
7,1,5,9 |
| 6,3,2,8 |
9 |
7,3,7,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 20/01/2019
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 20/01/2019 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 65208 |
| Giải Nhất | 55223 |
| Giải Nhì | 0701034387 |
| Giải Ba | 208690191146035149718554583460 |
| Giải Tư | 7858677924523511 |
| Giải Năm | 057469870889167631798622 |
| Giải Sáu | 547914882 |
| Giải Bảy | 72549592 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,1 |
0 |
8 |
| 1,1,7 |
1 |
4,1,1,0 |
| 7,9,8,2,5 |
2 |
2,3 |
| 2 |
3 |
5 |
| 5,1,7 |
4 |
7,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,3,4 |
5 |
4,8,2 |
| 7 |
6 |
9,0 |
| 4,8,8 |
7 |
2,4,6,9,9,1 |
| 5,0 |
8 |
2,7,9,7 |
| 8,7,7,6 |
9 |
5,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 19/01/2019
| Thứ bảy | Nam Định |
| 19/01/2019 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 71892 |
| Giải Nhất | 00967 |
| Giải Nhì | 7620584573 |
| Giải Ba | 463265494697053562267071461043 |
| Giải Tư | 6340394500482066 |
| Giải Năm | 171486350031855144384918 |
| Giải Sáu | 163257436 |
| Giải Bảy | 34647085 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,4 |
0 |
5 |
| 3,5 |
1 |
4,8,4 |
| 9 |
2 |
6,6 |
| 6,5,4,7 |
3 |
4,6,5,1,8 |
| 3,6,1,1 |
4 |
0,5,8,6,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,3,4,0 |
5 |
7,1,3 |
| 3,6,2,4,2 |
6 |
4,3,6,7 |
| 5,6 |
7 |
0,3 |
| 3,1,4 |
8 |
5 |
|
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 18/01/2019
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 18/01/2019 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 04289 |
| Giải Nhất | 05242 |
| Giải Nhì | 9507164877 |
| Giải Ba | 346736452740670509860570231069 |
| Giải Tư | 9439022317264099 |
| Giải Năm | 637725251347378828721798 |
| Giải Sáu | 548660831 |
| Giải Bảy | 29189415 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,7 |
0 |
2 |
| 3,7 |
1 |
8,5 |
| 7,0,4 |
2 |
9,5,3,6,7 |
| 2,7 |
3 |
1,9 |
| 9 |
4 |
8,7,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,2 |
5 |
|
| 2,8 |
6 |
0,9 |
| 7,4,2,7 |
7 |
7,2,3,0,1,7 |
| 1,4,8,9 |
8 |
8,6,9 |
| 2,3,9,6,8 |
9 |
4,8,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 17/01/2019
| Thứ năm | Hà Nội |
| 17/01/2019 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 68116 |
| Giải Nhất | 26827 |
| Giải Nhì | 3126481596 |
| Giải Ba | 875550962937437652843978792233 |
| Giải Tư | 0839847229146721 |
| Giải Năm | 966282641248301228567858 |
| Giải Sáu | 840713571 |
| Giải Bảy | 74651552 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4 |
0 |
|
| 7,2 |
1 |
5,3,2,4,6 |
| 5,6,1,7 |
2 |
1,9,7 |
| 1,3 |
3 |
9,7,3 |
| 7,6,1,8,6 |
4 |
0,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,1,5 |
5 |
2,6,8,5 |
| 5,9,1 |
6 |
5,2,4,4 |
| 3,8,2 |
7 |
4,1,2 |
| 4,5 |
8 |
4,7 |
| 3,2 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 16/01/2019
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 16/01/2019 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 22086 |
| Giải Nhất | 79312 |
| Giải Nhì | 9004954062 |
| Giải Ba | 725371029462485994032663173265 |
| Giải Tư | 3694290764722670 |
| Giải Năm | 193775784575557645573331 |
| Giải Sáu | 257886750 |
| Giải Bảy | 28973195 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,7 |
0 |
7,3 |
| 3,3,3 |
1 |
2 |
| 7,6,1 |
2 |
8 |
| 0 |
3 |
1,7,1,7,1 |
| 9,9 |
4 |
9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,7,8,6 |
5 |
7,0,7 |
| 8,7,8 |
6 |
5,2 |
| 9,5,3,5,0,3 |
7 |
8,5,6,2,0 |
| 2,7 |
8 |
6,5,6 |
| 4 |
9 |
7,5,4,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài