Kết quả xổ số kiến thiết 14/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 14/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 31/12/2018
| Thứ hai | Hà Nội |
| 31/12/2018 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 45276 |
| Giải Nhất | 47653 |
| Giải Nhì | 8206529276 |
| Giải Ba | 253968159783276571511406609935 |
| Giải Tư | 7280797381021845 |
| Giải Năm | 481964146791420688322861 |
| Giải Sáu | 470430439 |
| Giải Bảy | 98592932 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,3,8 |
0 |
6,2 |
| 9,6,5 |
1 |
9,4 |
| 3,3,0 |
2 |
9 |
| 7,5 |
3 |
2,0,9,2,5 |
| 1 |
4 |
5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,3,6 |
5 |
9,1,3 |
| 0,9,7,6,7,7 |
6 |
1,6,5 |
| 9 |
7 |
0,3,6,6,6 |
| 9 |
8 |
0 |
| 5,2,3,1 |
9 |
8,1,6,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 30/12/2018
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 30/12/2018 | TB |
| Giải Đặc Biệt | |
| Giải Nhất | |
| Giải Nhì | |
| Giải Ba | |
| Giải Tư | |
| Giải Năm | |
| Giải Sáu | |
| Giải Bảy | |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 29/12/2018
| Thứ bảy | Nam Định |
| 29/12/2018 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 566755667556675 |
| Giải Nhất | 052570525705257 |
| Giải Nhì | 354245310735424531073542453107 |
| Giải Ba | 045175832124231869154966151449045175832124231869154966151449045175832124231869154966151449 |
| Giải Tư | 87548754793987547939 |
| Giải Năm | |
| Giải Sáu | |
| Giải Bảy | |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
7,7,7 |
| 2,3,6,2,3,6,2,3,6 |
1 |
7,5,7,5,7,5 |
|
2 |
1,1,1,4,4,4 |
|
3 |
9,9,1,1,1 |
| 5,5,5,2,2,2 |
4 |
9,9,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,1,1,7,7,7 |
5 |
4,4,4,7,7,7 |
|
6 |
1,1,1 |
| 1,1,1,0,0,0,5,5,5 |
7 |
5,5,5 |
|
8 |
|
| 3,3,4,4,4 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 28/12/2018
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 28/12/2018 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 66241 |
| Giải Nhất | 74515 |
| Giải Nhì | 9914399418 |
| Giải Ba | 110473901541600773441122239764 |
| Giải Tư | 9340375153868133 |
| Giải Năm | 271136868055794423076020 |
| Giải Sáu | 492677628 |
| Giải Bảy | 84746800 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,2,4,0 |
0 |
0,7,0 |
| 1,5,4 |
1 |
1,5,8,5 |
| 9,2 |
2 |
8,0,2 |
| 3,4 |
3 |
3 |
| 8,7,4,4,6 |
4 |
4,0,7,4,3,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,1,1 |
5 |
5,1 |
| 8,8 |
6 |
8,4 |
| 7,0,4 |
7 |
4,7 |
| 6,2,1 |
8 |
4,6,6 |
|
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 27/12/2018
| Thứ năm | Hà Nội |
| 27/12/2018 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 24529 |
| Giải Nhất | 55726 |
| Giải Nhì | 8762181834 |
| Giải Ba | 061832834285432862480082766193 |
| Giải Tư | 3579121415905315 |
| Giải Năm | 371554493783035857193156 |
| Giải Sáu | 205927937 |
| Giải Bảy | 46866833 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
0 |
5 |
| 2 |
1 |
5,9,4,5 |
| 4,3 |
2 |
7,7,1,6,9 |
| 3,8,8,9 |
3 |
3,7,2,4 |
| 1,3 |
4 |
6,9,2,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,1,1 |
5 |
8,6 |
| 4,8,5,2 |
6 |
8 |
| 2,3,2 |
7 |
9 |
| 6,5,4 |
8 |
6,3,3 |
| 4,1,7,2 |
9 |
0,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 26/12/2018
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 26/12/2018 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 733307333073330 |
| Giải Nhất | 593275932759327 |
| Giải Nhì | 682027600368202760036820276003 |
| Giải Ba | 171226148691537438722452045662171226148691537438722452045662171226148691537438722452045662 |
| Giải Tư | 40774077714940777149 |
| Giải Năm | |
| Giải Sáu | |
| Giải Bảy | |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,2,2,3,3,3 |
0 |
2,3,2,3,2,3 |
|
1 |
|
| 2,7,6,2,7,6,2,7,6,0,0,0 |
2 |
2,0,2,0,2,0,7,7,7 |
| 0,0,0 |
3 |
7,7,7,0,0,0 |
|
4 |
9,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
|
| 8,8,8 |
6 |
2,2,2 |
| 7,7,7,3,3,3,2,2,2 |
7 |
7,7,7,2,2,2 |
|
8 |
6,6,6 |
| 4,4 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 25/12/2018
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 25/12/2018 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 099560995609956 |
| Giải Nhất | 752727527275272 |
| Giải Nhì | 223425531322342553132234255313 |
| Giải Ba | 896741641605087490990341306496896741641605087490990341306496896741641605087490990341306496 |
| Giải Tư | 33873387914133879141 |
| Giải Năm | |
| Giải Sáu | |
| Giải Bảy | |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
|
| 4,4 |
1 |
6,3,6,3,6,3,3,3,3 |
| 4,4,4,7,7,7 |
2 |
|
| 1,1,1,1,1,1 |
3 |
|
| 7,7,7 |
4 |
1,1,2,2,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
6,6,6 |
| 1,9,1,9,1,9,5,5,5 |
6 |
|
| 8,8,8,8,8,8 |
7 |
4,4,4,2,2,2 |
|
8 |
7,7,7,7,7,7 |
| 9,9,9 |
9 |
9,6,9,6,9,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài