Kết quả xổ số kiến thiết 06/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 06/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 21/11/2013
| Thứ năm | Hà Nội |
| 21/11/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 77572 |
| Giải Nhất | 53785 |
| Giải Nhì | 3552141602 |
| Giải Ba | 798836228178325988085938814664 |
| Giải Tư | 7228386237728466 |
| Giải Năm | 18434822663195251356968 |
| Giải Sáu | 990284845 |
| Giải Bảy | 20894213 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,9 |
0 |
8,2 |
| 3,8,2 |
1 |
3 |
| 4,2,5,6,7,0,7 |
2 |
0,2,8,5,1 |
| 1,4,8 |
3 |
1,5 |
| 8,6 |
4 |
2,5,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,3,2,8 |
5 |
2 |
| 6 |
6 |
8,2,6,4 |
|
7 |
2,2 |
| 6,2,0,8 |
8 |
9,4,3,1,8,5 |
| 8 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 20/11/2013
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 20/11/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 15241 |
| Giải Nhất | 95542 |
| Giải Nhì | 727460342 |
| Giải Ba | 80494330569462754638988360 |
| Giải Tư | 844813864753584 |
| Giải Năm | 884753141137131440417076 |
| Giải Sáu | 451223467 |
| Giải Bảy | 6576398 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,6 |
0 |
3 |
| 5,4,4 |
1 |
4,4 |
| 4,4 |
2 |
3 |
| 0,2,5 |
3 |
7,0 |
| 1,1,8,9,5,7 |
4 |
7,1,8,6,2,2,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
5 |
1,3,4 |
| 7,7,8,4 |
6 |
5,7,0 |
| 6,4,3 |
7 |
6,6,4 |
| 9,4,9 |
8 |
6,4 |
|
9 |
8,4,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 19/11/2013
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 19/11/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 85746 |
| Giải Nhất | 37961 |
| Giải Nhì | 3744849568 |
| Giải Ba | 38091854054261786311187986186 |
| Giải Tư | 2036396787743154 |
| Giải Năm | 524442593078946988061461 |
| Giải Sáu | 58634662 |
| Giải Bảy | 634386 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
6,5 |
| 6,9,1,6 |
1 |
7,1 |
| 6 |
2 |
|
| 6,4 |
3 |
6 |
| 4,7,5 |
4 |
3,6,4,8,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0 |
5 |
9,4 |
| 8,8,4,0,3,8,4 |
6 |
3,2,9,1,7,8,1 |
| 6,1 |
7 |
8,4 |
| 7,9,4,6 |
8 |
6,6,6 |
| 5,6 |
9 |
1,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 18/11/2013
| Thứ hai | Hà Nội |
| 18/11/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 38275 |
| Giải Nhất | 98803 |
| Giải Nhì | 6748370904 |
| Giải Ba | 91733398991652418499208099984 |
| Giải Tư | 1011353236198623 |
| Giải Năm | 312950788659137192577591 |
| Giải Sáu | 426268237 |
| Giải Bảy | 9157184 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
0 |
1,4,3 |
| 9,0,7,9,1 |
1 |
1,9 |
| 3,5 |
2 |
6,9,3 |
| 2,3,8,0 |
3 |
7,2,3 |
| 8,8,0 |
4 |
9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7 |
5 |
7,9,7,2 |
| 2 |
6 |
8 |
| 5,3,5 |
7 |
8,1,5 |
| 6,7 |
8 |
4,0,4,3 |
| 2,5,1,9,4 |
9 |
1,1,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 17/11/2013
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 17/11/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 22598 |
| Giải Nhất | 23405 |
| Giải Nhì | 5375021085 |
| Giải Ba | 649869247811384870685620971261 |
| Giải Tư | 401316572046123 |
| Giải Năm | 3677102148774882891763 |
| Giải Sáu | 360247804 |
| Giải Bảy | 63507385 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,6,5 |
0 |
4,2,4,9,5 |
| 6 |
1 |
3 |
| 0 |
2 |
3 |
| 6,7,6,1,2 |
3 |
|
| 0,0,8 |
4 |
7,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,8,0 |
5 |
0,7,0 |
| 8 |
6 |
3,0,3,8,1 |
| 4,7,8,5 |
7 |
3,7,8 |
| 4,7,6,9 |
8 |
5,7,9,6,4,5 |
| 8,0 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 16/11/2013
| Thứ bảy | Nam Định |
| 16/11/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 54106 |
| Giải Nhất | 24639 |
| Giải Nhì | 2226913471 |
| Giải Ba | 57941617913593923952681707934 |
| Giải Tư | 9512514011092377 |
| Giải Năm | 901376755951484458752003 |
| Giải Sáu | 289185978 |
| Giải Bảy | 3169357 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,7 |
0 |
7,3,9,6 |
| 3,5,4,9,7 |
1 |
3,2 |
| 1,5 |
2 |
|
| 1,0 |
3 |
1,5,9,4,9 |
| 4,3 |
4 |
4,0,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,8,7,7 |
5 |
1,2 |
| 0 |
6 |
9,9 |
| 0,7 |
7 |
8,5,5,7,0,1 |
| 7 |
8 |
9,5 |
| 6,8,0,3,6,3 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 15/11/2013
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 15/11/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 50194 |
| Giải Nhất | 63986 |
| Giải Nhì | 3172812836 |
| Giải Ba | 152221017180257392291612942 |
| Giải Tư | 6210525197372937 |
| Giải Năm | 9189490102427883205314 |
| Giải Sáu | 378751192 |
| Giải Bảy | 7314805 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,9,2,1 |
0 |
5,2 |
| 5,5,6 |
1 |
4,4,0,7 |
| 9,2,0,9,4 |
2 |
4,0,2,8 |
| 7 |
3 |
7,7,6 |
| 1,2,1,9 |
4 |
2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0 |
5 |
1,1 |
| 3,8 |
6 |
1 |
| 3,3,1 |
7 |
3,8,8 |
| 7,7,2 |
8 |
0,9,6 |
| 8 |
9 |
2,0,2,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài