Kết quả xổ số kiến thiết 06/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 06/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/11/2013
| Thứ năm | Hà Nội |
| 14/11/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 22171 |
| Giải Nhất | 59638 |
| Giải Nhì | 6691237738 |
| Giải Ba | 27893814377552235417375369696 |
| Giải Tư | 479151370755807 |
| Giải Năm | 545180697384697063366739 |
| Giải Sáu | 66677491 |
| Giải Bảy | 32421612 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7 |
0 |
7 |
| 9,5,4,7 |
1 |
6,2,3,2 |
| 3,4,1,5,1 |
2 |
|
| 1,4,5 |
3 |
2,6,9,8,8 |
| 7,8 |
4 |
2,3,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7 |
5 |
1,2,3 |
| 1,6,3,9 |
6 |
6,9 |
| 0 |
7 |
4,0,9,5,1 |
| 3,3 |
8 |
4,9 |
| 6,3,7,8 |
9 |
1,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/11/2013
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 13/11/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 32135 |
| Giải Nhất | 96988 |
| Giải Nhì | 2565935300 |
| Giải Ba | 104481504578958383614632686984 |
| Giải Tư | 2711682315521508 |
| Giải Năm | 95399896600675424465187 |
| Giải Sáu | 257109843 |
| Giải Bảy | 42546913 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,0 |
0 |
9,0,8,0 |
| 1,6 |
1 |
3,1 |
| 4,5 |
2 |
3,6 |
| 1,4,5,2 |
3 |
5 |
| 5,5,8 |
4 |
2,3,6,8,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,3 |
5 |
4,7,3,4,2,8,9 |
| 4,2 |
6 |
9,1 |
| 5,8 |
7 |
|
| 0,4,5,8 |
8 |
9,7,4,8 |
| 6,0,8,5 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 12/11/2013
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 12/11/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 56259 |
| Giải Nhất | 48604 |
| Giải Nhì | 6663298351 |
| Giải Ba | 33745184556711584894400759362 |
| Giải Tư | 40296623185692 |
| Giải Năm | 311677212364696819197149 |
| Giải Sáu | 205725876 |
| Giải Bảy | 27389732 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
5,2,7,4 |
| 2,1,5 |
1 |
6,9,1 |
| 3,0,6,9,6,3 |
2 |
7,5,1 |
|
3 |
8,2,2 |
| 6,7,0 |
4 |
9,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,2,8,4 |
5 |
1,9 |
| 7,1 |
6 |
4,8,2,2 |
| 2,9,0 |
7 |
6,4 |
| 3,6 |
8 |
5,9 |
| 1,4,8,5 |
9 |
7,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 11/11/2013
| Thứ hai | Hà Nội |
| 11/11/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 5959 |
| Giải Nhất | 93709 |
| Giải Nhì | 971798448 |
| Giải Ba | 389001376468546964292959266527 |
| Giải Tư | 934451983176379 |
| Giải Năm | 84117110234025452854826 |
| Giải Sáu | 260670111 |
| Giải Bảy | 36406556 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,6,7,1,4,0 |
0 |
0,9 |
| 1,1 |
1 |
1,1,0,7,7 |
| 9 |
2 |
6,9,7 |
|
3 |
6 |
| 5,4,6 |
4 |
0,0,4,6,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,8 |
5 |
6,4,9 |
| 3,5,2,4 |
6 |
5,0,4 |
| 1,2,1 |
7 |
0,9 |
| 9,4 |
8 |
5 |
| 7,2,0,5 |
9 |
8,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 10/11/2013
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 10/11/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 33567 |
| Giải Nhất | 4442 |
| Giải Nhì | 8828357376 |
| Giải Ba | 3754495877634163475102168393 |
| Giải Tư | 2605687226613404 |
| Giải Năm | 65306810405761931385375 |
| Giải Sáu | 76150862 |
| Giải Bảy | 559377 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,3,1 |
0 |
9,7,5,5,4 |
| 6,6,4,2 |
1 |
0,9 |
| 6,7,4 |
2 |
1 |
| 9,8 |
3 |
7,0,8 |
| 0,5 |
4 |
1,7,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,0,7,0 |
5 |
5,0,4 |
| 7 |
6 |
1,2,1,7 |
| 3,0,8,4,6 |
7 |
5,2,6 |
| 3 |
8 |
7,3 |
| 0,1 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 09/11/2013
| Thứ bảy | Nam Định |
| 09/11/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 56559 |
| Giải Nhất | 89786 |
| Giải Nhì | 458015618 |
| Giải Ba | 309522586631270585487618523046 |
| Giải Tư | 585820697942 |
| Giải Năm | 600031602393223659808871 |
| Giải Sáu | 283127556 |
| Giải Bảy | 76992794 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,6,8,7,8 |
0 |
0 |
| 7 |
1 |
8 |
| 4,5 |
2 |
7,7 |
| 8,9 |
3 |
6 |
| 9 |
4 |
2,8,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
5 |
6,8,2,9 |
| 7,5,3,6,4,8 |
6 |
0,9,6 |
| 2,2 |
7 |
6,1,0 |
| 5,4,1 |
8 |
3,0,5,0,6 |
| 9,6,5 |
9 |
9,4,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 08/11/2013
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 08/11/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 75180 |
| Giải Nhất | 18461 |
| Giải Nhì | 3929558107 |
| Giải Ba | 390926282614275152463354610318 |
| Giải Tư | 997954861743151 |
| Giải Năm | 344167824035359991923487 |
| Giải Sáu | 109181291 |
| Giải Bảy | 89763229 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
0 |
9,7 |
| 8,9,4,5,6 |
1 |
8 |
| 3,8,9,9 |
2 |
9,6 |
|
3 |
2,5 |
| 7 |
4 |
1,6,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,7,9 |
5 |
1 |
| 7,8,2,4,4 |
6 |
1 |
| 8,0 |
7 |
6,9,4,5 |
| 1 |
8 |
9,1,2,7,6,0 |
| 8,2,0,9,7 |
9 |
1,9,2,2,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài