
Kết quả xổ số kiến thiết 06/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 06/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 18/07/2024
| Thứ năm | Hà Nội |
| 18/07/2024 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 12559 |
| Giải Nhất | 30645 |
| Giải Nhì | 8070572880 |
| Giải Ba | 705563005515476137765203733922 |
| Giải Tư | 4395673174317487 |
| Giải Năm | 139219731714197706691729 |
| Giải Sáu | 849257368 |
| Giải Bảy | 02449720 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,8 |
0 |
2,5 |
| 3,3 |
1 |
4 |
| 0,9,2 |
2 |
0,9,2 |
| 7 |
3 |
1,1,7 |
| 4,1 |
4 |
4,9,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,5,0,4 |
5 |
7,6,5,9 |
| 5,7,7 |
6 |
8,9 |
| 9,5,7,8,3 |
7 |
3,7,6,6 |
| 6 |
8 |
7,0 |
| 4,6,2,5 |
9 |
7,2,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 17/07/2024
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 17/07/2024 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 54959 |
| Giải Nhất | 56122 |
| Giải Nhì | 0887394181 |
| Giải Ba | 338150263337770248887438361601 |
| Giải Tư | 3300408513479923 |
| Giải Năm | 898514171636506237911252 |
| Giải Sáu | 825287821 |
| Giải Bảy | 64241876 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,7 |
0 |
0,1 |
| 2,9,0,8 |
1 |
8,7,5 |
| 6,5,2 |
2 |
4,5,1,3,2 |
| 2,3,8,7 |
3 |
6,3 |
| 6,2 |
4 |
7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,8,8,1 |
5 |
2,9 |
| 7,3 |
6 |
4,2 |
| 8,1,4 |
7 |
6,0,3 |
| 1,8 |
8 |
7,5,5,8,3,1 |
| 5 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 16/07/2024
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 16/07/2024 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 79496 |
| Giải Nhất | 54389 |
| Giải Nhì | 1487999309 |
| Giải Ba | 863010217009978474418320910665 |
| Giải Tư | 6962079753440621 |
| Giải Năm | 776621890312585050038386 |
| Giải Sáu | 359794639 |
| Giải Bảy | 45126022 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,5,7 |
0 |
3,1,9,9 |
| 2,0,4 |
1 |
2,2 |
| 1,2,1,6 |
2 |
2,1 |
| 0 |
3 |
9 |
| 9,4 |
4 |
5,4,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,6 |
5 |
9,0 |
| 6,8,9 |
6 |
0,6,2,5 |
| 9 |
7 |
0,8,9 |
| 7 |
8 |
9,6,9 |
| 5,3,8,0,7,0,8 |
9 |
4,7,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 15/07/2024
| Thứ hai | Hà Nội |
| 15/07/2024 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 43030 |
| Giải Nhất | 44299 |
| Giải Nhì | 0034025339 |
| Giải Ba | 076844511822380380637716379753 |
| Giải Tư | 4649784159463334 |
| Giải Năm | 682896819694225230355230 |
| Giải Sáu | 700124697 |
| Giải Bảy | 67416681 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,3,8,4,3 |
0 |
0 |
| 4,8,8,4 |
1 |
8 |
| 5 |
2 |
4,8 |
| 6,6,5 |
3 |
5,0,4,9,0 |
| 2,9,3,8 |
4 |
1,9,1,6,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3 |
5 |
2,3 |
| 6,4 |
6 |
7,6,3,3 |
| 6,9 |
7 |
|
| 2,1 |
8 |
1,1,4,0 |
| 4,3,9 |
9 |
7,4,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/07/2024
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 14/07/2024 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 81707 |
| Giải Nhất | 44574 |
| Giải Nhì | 7283105924 |
| Giải Ba | 805492919830206652798197038879 |
| Giải Tư | 6754716390947920 |
| Giải Năm | 795964095695081040625469 |
| Giải Sáu | 754323701 |
| Giải Bảy | 20993318 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,1,2,7 |
0 |
1,9,6,7 |
| 0,3 |
1 |
8,0 |
| 6 |
2 |
0,3,0,4 |
| 3,2,6 |
3 |
3,1 |
| 5,5,9,2,7 |
4 |
9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
5 |
4,9,4 |
| 0 |
6 |
2,9,3 |
| 0 |
7 |
9,0,9,4 |
| 1,9 |
8 |
|
| 9,5,0,6,4,7,7 |
9 |
9,5,4,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/07/2024
| Thứ bảy | Nam Định |
| 13/07/2024 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 83060 |
| Giải Nhất | 19484 |
| Giải Nhì | 6151436996 |
| Giải Ba | 861011992067112399372886849815 |
| Giải Tư | 2833727658521955 |
| Giải Năm | 103377826976285382656672 |
| Giải Sáu | 365270589 |
| Giải Bảy | 35848297 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,2,6 |
0 |
1 |
| 0 |
1 |
2,5,4 |
| 8,8,7,5,1 |
2 |
0 |
| 3,5,3 |
3 |
5,3,3,7 |
| 8,1,8 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,6,6,5,1 |
5 |
3,2,5 |
| 7,7,9 |
6 |
5,5,8,0 |
| 9,3 |
7 |
0,6,2,6 |
| 6 |
8 |
4,2,9,2,4 |
| 8 |
9 |
7,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 12/07/2024
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 12/07/2024 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 92619 |
| Giải Nhất | 11319 |
| Giải Nhì | 9819929744 |
| Giải Ba | 270671197808680338932215271172 |
| Giải Tư | 8758254063251020 |
| Giải Năm | 573776141159314817695866 |
| Giải Sáu | 359476412 |
| Giải Bảy | 66367206 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,2,8 |
0 |
6 |
|
1 |
2,4,9,9 |
| 7,1,5,7 |
2 |
5,0 |
| 9 |
3 |
6,7 |
| 1,4 |
4 |
8,0,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2 |
5 |
9,9,8,2 |
| 6,3,0,7,6 |
6 |
6,9,6,7 |
| 3,6 |
7 |
2,6,8,2 |
| 4,5,7 |
8 |
0 |
| 5,5,6,9,1,1 |
9 |
3,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài