
Kết quả xổ số kiến thiết 06/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 06/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 11/07/2024
| Thứ năm | Hà Nội |
| 11/07/2024 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 91323 |
| Giải Nhất | 70916 |
| Giải Nhì | 9438663833 |
| Giải Ba | 666531838337645541395695927652 |
| Giải Tư | 6957410218519729 |
| Giải Năm | 487147055200263288117332 |
| Giải Sáu | 352707121 |
| Giải Bảy | 33659987 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0 |
0 |
7,5,0,2 |
| 2,7,1,5 |
1 |
1,6 |
| 5,3,3,0,5 |
2 |
1,9,3 |
| 3,5,8,3,2 |
3 |
3,2,2,9,3 |
|
4 |
5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,0,4 |
5 |
2,7,1,3,9,2 |
| 8,1 |
6 |
5 |
| 8,0,5 |
7 |
1 |
|
8 |
7,3,6 |
| 9,2,3,5 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 10/07/2024
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 10/07/2024 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 81994 |
| Giải Nhất | 86474 |
| Giải Nhì | 4879391360 |
| Giải Ba | 698849842596213612432042208699 |
| Giải Tư | 0997176327410603 |
| Giải Năm | 552611708547676385764500 |
| Giải Sáu | 016405227 |
| Giải Bảy | 32811641 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,0,6 |
0 |
5,0,3 |
| 8,4,4 |
1 |
6,6,3 |
| 3,2 |
2 |
7,6,5,2 |
| 6,6,0,1,4,9 |
3 |
2 |
| 8,7,9 |
4 |
1,7,1,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,2 |
5 |
|
| 1,1,2,7 |
6 |
3,3,0 |
| 2,4,9 |
7 |
0,6,4 |
|
8 |
1,4 |
| 9 |
9 |
7,9,3,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 09/07/2024
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 09/07/2024 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 09466 |
| Giải Nhất | 96676 |
| Giải Nhì | 0899343413 |
| Giải Ba | 295077714213259051594825963945 |
| Giải Tư | 7304200180735968 |
| Giải Năm | 800355042222125213989231 |
| Giải Sáu | 955966994 |
| Giải Bảy | 72787348 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
3,4,4,1,7 |
| 3,0 |
1 |
3 |
| 7,2,5,4 |
2 |
2 |
| 7,0,7,9,1 |
3 |
1 |
| 9,0,0 |
4 |
8,2,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,4 |
5 |
5,2,9,9,9 |
| 6,7,6 |
6 |
6,8,6 |
| 0 |
7 |
2,8,3,3,6 |
| 7,4,9,6 |
8 |
|
| 5,5,5 |
9 |
4,8,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 08/07/2024
| Thứ hai | Hà Nội |
| 08/07/2024 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 40957 |
| Giải Nhất | 85011 |
| Giải Nhì | 4481691475 |
| Giải Ba | 688405518996603523287859776511 |
| Giải Tư | 0449292319565319 |
| Giải Năm | 612612724973224830559627 |
| Giải Sáu | 243424253 |
| Giải Bảy | 88675078 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,4 |
0 |
3 |
| 1,1 |
1 |
9,1,6,1 |
| 7 |
2 |
4,6,7,3,8 |
| 4,5,7,2,0 |
3 |
|
| 2 |
4 |
3,8,9,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,7 |
5 |
0,3,5,6,7 |
| 2,5,1 |
6 |
7 |
| 6,2,9,5 |
7 |
8,2,3,5 |
| 8,7,4,2 |
8 |
8,9 |
| 4,1,8 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 07/07/2024
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 07/07/2024 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 04973 |
| Giải Nhất | 13645 |
| Giải Nhì | 9375880311 |
| Giải Ba | 082699523698299056165676384794 |
| Giải Tư | 4486113738000678 |
| Giải Năm | 912826260814109416921102 |
| Giải Sáu | 876217170 |
| Giải Bảy | 77798180 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,7,0 |
0 |
2,0 |
| 8,1 |
1 |
7,4,6,1 |
| 9,0 |
2 |
8,6 |
| 6,7 |
3 |
7,6 |
| 1,9,9 |
4 |
5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4 |
5 |
8 |
| 7,2,8,3,1 |
6 |
9,3 |
| 7,1,3 |
7 |
7,9,6,0,8,3 |
| 2,7,5 |
8 |
1,0,6 |
| 7,6,9 |
9 |
4,2,9,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 06/07/2024
| Thứ bảy | Nam Định |
| 06/07/2024 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 30003 |
| Giải Nhất | 52054 |
| Giải Nhì | 2162847381 |
| Giải Ba | 822219532976777835566238974592 |
| Giải Tư | 2127324074895748 |
| Giải Năm | 526779207688252912462007 |
| Giải Sáu | 884437996 |
| Giải Bảy | 13086151 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,4 |
0 |
8,7,3 |
| 6,5,2,8 |
1 |
3 |
| 9 |
2 |
0,9,7,1,9,8 |
| 1,0 |
3 |
7 |
| 8,5 |
4 |
6,0,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
1,6,4 |
| 9,4,5 |
6 |
1,7 |
| 3,6,0,2,7 |
7 |
7 |
| 0,8,4,2 |
8 |
4,8,9,9,1 |
| 2,8,2,8 |
9 |
6,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 05/07/2024
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 05/07/2024 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 49735 |
| Giải Nhất | 38572 |
| Giải Nhì | 7514620529 |
| Giải Ba | 526689484125676793093412605236 |
| Giải Tư | 4465966017578299 |
| Giải Năm | 972480251801015008319196 |
| Giải Sáu | 818731990 |
| Giải Bảy | 00398549 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,9,5,6 |
0 |
0,1,9 |
| 3,0,3,4 |
1 |
8 |
| 7 |
2 |
4,5,6,9 |
|
3 |
9,1,1,6,5 |
| 2 |
4 |
9,1,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,2,6,3 |
5 |
0,7 |
| 9,7,2,3,4 |
6 |
5,0,8 |
| 5 |
7 |
6,2 |
| 1,6 |
8 |
5 |
| 3,4,9,0,2 |
9 |
0,6,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài