
Kết quả xổ số kiến thiết 06/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 06/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 18/07/2013
| Thứ năm | Hà Nội |
| 18/07/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 95963 |
| Giải Nhất | 49381 |
| Giải Nhì | 1316687882 |
| Giải Ba | 370130115985427011760310703264 |
| Giải Tư | 3414872116053261 |
| Giải Năm | 281174662699484158935140 |
| Giải Sáu | 492446819 |
| Giải Bảy | 42637910 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,4 |
0 |
5,7 |
| 1,4,2,6,8 |
1 |
0,9,1,4,3 |
| 4,9,8 |
2 |
1,7 |
| 6,9,1,6 |
3 |
|
| 1,6 |
4 |
2,6,1,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0 |
5 |
9 |
| 4,6,7,6 |
6 |
3,6,1,4,6,3 |
| 2,0 |
7 |
9,6 |
|
8 |
2,1 |
| 7,1,9,5 |
9 |
2,9,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 17/07/2013
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 17/07/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 69822 |
| Giải Nhất | 01404 |
| Giải Nhì | 2718483395 |
| Giải Ba | 005141255985045886747477167583 |
| Giải Tư | 4867490871676346 |
| Giải Năm | 335866830776117489759847 |
| Giải Sáu | 641785407 |
| Giải Bảy | 38431970 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7 |
0 |
7,8,4 |
| 4,7 |
1 |
9,4 |
| 2 |
2 |
2 |
| 4,8,8 |
3 |
8 |
| 7,1,7,8,0 |
4 |
3,1,7,6,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,7,4,9 |
5 |
8,9 |
| 7,4 |
6 |
7,7 |
| 0,4,6,6 |
7 |
0,6,4,5,4,1 |
| 3,5,0 |
8 |
5,3,3,4 |
| 1,5 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 16/07/2013
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 16/07/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 11391 |
| Giải Nhất | 79298 |
| Giải Nhì | 8224647058 |
| Giải Ba | 172100642886474605011227981378 |
| Giải Tư | 3532239767991067 |
| Giải Năm | 580721078080782433740755 |
| Giải Sáu | 221382469 |
| Giải Bảy | 27746826 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,1 |
0 |
7,7,1 |
| 2,0,9 |
1 |
0 |
| 8,3 |
2 |
7,6,1,4,8 |
|
3 |
2 |
| 7,2,7,7 |
4 |
6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5 |
5 |
5,8 |
| 2,4 |
6 |
8,9,7 |
| 2,0,0,9,6 |
7 |
4,4,4,9,8 |
| 6,2,7,5,9 |
8 |
2,0 |
| 6,9,7 |
9 |
7,9,8,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 15/07/2013
| Thứ hai | Hà Nội |
| 15/07/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | |
| Giải Nhất | 20853 |
| Giải Nhì | 5334274126 |
| Giải Ba | 277227523828275826254893904862 |
| Giải Tư | 2433021968169570 |
| Giải Năm | 110194840445726866584025 |
| Giải Sáu | 943689702 |
| Giải Bảy | 54073706 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7 |
0 |
7,6,2,1 |
| 0 |
1 |
9,6 |
| 0,2,6,4 |
2 |
5,2,5,6 |
| 4,3,5 |
3 |
7,3,8,9 |
| 5,8 |
4 |
3,5,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,2,7,2 |
5 |
4,8,3 |
| 0,1,2 |
6 |
8,2 |
| 0,3 |
7 |
0,5 |
| 6,5,3 |
8 |
9,4 |
| 8,1,3 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/07/2013
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 14/07/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 25509 |
| Giải Nhất | 06782 |
| Giải Nhì | 7579991368 |
| Giải Ba | 224732686087608907399015697436 |
| Giải Tư | 2188571046577868 |
| Giải Năm | 295485084479023825907684 |
| Giải Sáu | 843667329 |
| Giải Bảy | 82464737 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,1,6 |
0 |
8,8,9 |
|
1 |
0 |
| 8,8 |
2 |
9 |
| 4,7 |
3 |
7,8,9,6 |
| 5,8 |
4 |
6,7,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
4,7,6 |
| 4,5,3 |
6 |
7,8,0,8 |
| 4,3,6,5 |
7 |
9,3 |
| 0,3,8,6,0,6 |
8 |
2,4,8,2 |
| 2,7,3,9,0 |
9 |
0,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/07/2013
| Thứ bảy | Nam Định |
| 13/07/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 71448 |
| Giải Nhất | 43851 |
| Giải Nhì | 2683777701 |
| Giải Ba | 074045417752974207533610319863 |
| Giải Tư | 5497675351016757 |
| Giải Năm | 921162412729579061491521 |
| Giải Sáu | 997338757 |
| Giải Bảy | 04161829 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
0 |
4,1,4,3,1 |
| 1,4,2,0,0,5 |
1 |
6,8,1 |
|
2 |
9,9,1 |
| 5,5,0,6 |
3 |
8,7 |
| 0,0,7 |
4 |
1,9,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
7,3,7,3,1 |
| 1 |
6 |
3 |
| 9,5,9,5,7,3 |
7 |
7,4 |
| 1,3,4 |
8 |
|
| 2,2,4 |
9 |
7,0,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 12/07/2013
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 12/07/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 40316 |
| Giải Nhất | 66827 |
| Giải Nhì | 2800226136 |
| Giải Ba | 439870526477437902597300094199 |
| Giải Tư | 0129609032594397 |
| Giải Năm | 290314184540357751098649 |
| Giải Sáu | 744902991 |
| Giải Bảy | 85863462 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,9,0 |
0 |
2,3,9,0,2 |
| 9 |
1 |
8,6 |
| 6,0,0 |
2 |
9,7 |
| 0 |
3 |
4,7,6 |
| 3,4,6 |
4 |
4,0,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
5 |
9,9 |
| 8,3,1 |
6 |
2,4 |
| 7,9,8,3,2 |
7 |
7 |
| 1 |
8 |
5,6,7 |
| 0,4,2,5,5,9 |
9 |
1,0,7,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài