
Kết quả xổ số kiến thiết 06/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 06/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 11/07/2013
| Thứ năm | Hà Nội |
| 11/07/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 62407 |
| Giải Nhất | 70858 |
| Giải Nhì | 6800983663 |
| Giải Ba | 591428627241666756566434505615 |
| Giải Tư | 3205527860251641 |
| Giải Năm | 208260493787910821437868 |
| Giải Sáu | 478227573 |
| Giải Bảy | 92950159 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
1,8,5,9,7 |
| 0,4 |
1 |
5 |
| 9,8,4,7 |
2 |
7,5 |
| 7,4,6 |
3 |
|
|
4 |
9,3,1,2,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,0,2,4,1 |
5 |
9,6,8 |
| 6,5 |
6 |
8,6,3 |
| 2,8,0 |
7 |
8,3,8,2 |
| 7,0,6,7,5 |
8 |
2,7 |
| 5,4,0 |
9 |
2,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 10/07/2013
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 10/07/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 04315 |
| Giải Nhất | 78490 |
| Giải Nhì | 3326751958 |
| Giải Ba | 773630415204254327742646139576 |
| Giải Tư | 7185381919396336 |
| Giải Năm | 980460064892117467032958 |
| Giải Sáu | 017383225 |
| Giải Bảy | 47855655 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
0 |
4,6,3 |
| 6 |
1 |
7,9,5 |
| 9,5 |
2 |
5 |
| 8,0,6 |
3 |
9,6 |
| 0,7,5,7 |
4 |
7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,5,2,8,1 |
5 |
6,5,8,2,4,8 |
| 5,0,3,7 |
6 |
3,1,7 |
| 4,1,6 |
7 |
4,4,6 |
| 5,5 |
8 |
5,3,5 |
| 1,3 |
9 |
2,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 09/07/2013
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 09/07/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 84480 |
| Giải Nhất | 64327 |
| Giải Nhì | 2508280950 |
| Giải Ba | 732576665864533441159378784613 |
| Giải Tư | 1314171439869948 |
| Giải Năm | 123666129790080161180202 |
| Giải Sáu | 348386676 |
| Giải Bảy | 17438008 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,9,5,8 |
0 |
8,1,2 |
| 0 |
1 |
7,2,8,4,4,5,3 |
| 1,0,8 |
2 |
7 |
| 4,3,1 |
3 |
6,3 |
| 1,1 |
4 |
3,8,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
5 |
7,8,0 |
| 8,7,3,8 |
6 |
|
| 1,5,8,2 |
7 |
6 |
| 0,4,1,4,5 |
8 |
0,6,6,7,2,0 |
|
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 08/07/2013
| Thứ hai | Hà Nội |
| 08/07/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 43734 |
| Giải Nhất | 93855 |
| Giải Nhì | 5090686252 |
| Giải Ba | 532472005068799523565514545428 |
| Giải Tư | 1338471171444952 |
| Giải Năm | 030378606172425017822314 |
| Giải Sáu | 214248517 |
| Giải Bảy | 94218042 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,6,5,5 |
0 |
3,6 |
| 2,1 |
1 |
4,7,4,1 |
| 4,7,8,5,5 |
2 |
1,8 |
| 0 |
3 |
8,4 |
| 9,1,1,4,3 |
4 |
2,8,4,7,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,5 |
5 |
0,2,0,6,2,5 |
| 5,0 |
6 |
0 |
| 1,4 |
7 |
2 |
| 4,3,2 |
8 |
0,2 |
| 9 |
9 |
4,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 07/07/2013
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 07/07/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 84108 |
| Giải Nhất | 08643 |
| Giải Nhì | 3768393750 |
| Giải Ba | 145007089973129305423248877168 |
| Giải Tư | 8875581201183844 |
| Giải Năm | 292534248229474985823749 |
| Giải Sáu | 785843143 |
| Giải Bảy | 84186465 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,5 |
0 |
0,8 |
|
1 |
8,2,8 |
| 8,1,4 |
2 |
5,4,9,9 |
| 4,4,8,4 |
3 |
|
| 8,6,2,4 |
4 |
3,3,9,9,4,2,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,8,2,7 |
5 |
0 |
|
6 |
4,5,8 |
|
7 |
5 |
| 1,1,8,6,0 |
8 |
4,5,2,8,3 |
| 2,4,4,9,2 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 06/07/2013
| Thứ bảy | Nam Định |
| 06/07/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 69625 |
| Giải Nhất | 57536 |
| Giải Nhì | 8131676298 |
| Giải Ba | 154047445228141017092417145982 |
| Giải Tư | 2208873336933068 |
| Giải Năm | 426216038042937652497045 |
| Giải Sáu | 191327151 |
| Giải Bảy | 22210269 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
2,3,8,4,9 |
| 2,9,5,4,7 |
1 |
6 |
| 2,0,6,4,5,8 |
2 |
2,1,7,5 |
| 0,3,9 |
3 |
3,6 |
| 0 |
4 |
2,9,5,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,2 |
5 |
1,2 |
| 7,1,3 |
6 |
9,2,8 |
| 2 |
7 |
6,1 |
| 0,6,9 |
8 |
2 |
| 6,4,0 |
9 |
1,3,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 05/07/2013
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 05/07/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 55039 |
| Giải Nhất | 31518 |
| Giải Nhì | 4484341138 |
| Giải Ba | 238609082710763916593724725294 |
| Giải Tư | 3156243618507821 |
| Giải Năm | 584030129719636033074024 |
| Giải Sáu | 621328912 |
| Giải Bảy | 15983834 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,6,5,6 |
0 |
7 |
| 2,2 |
1 |
5,2,2,9,8 |
| 1,1 |
2 |
1,8,4,1,7 |
| 6,4 |
3 |
8,4,6,8,9 |
| 3,2,9 |
4 |
0,7,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
5 |
6,0,9 |
| 5,3 |
6 |
0,0,3 |
| 0,2,4 |
7 |
|
| 9,3,2,3,1 |
8 |
|
| 1,5,3 |
9 |
8,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài