
Kết quả xổ số kiến thiết 15/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 15/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 17/08/2020
| Thứ hai | Hà Nội |
| 17/08/2020 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 30548 |
| Giải Nhất | 06085 |
| Giải Nhì | 2592506707 |
| Giải Ba | 139383904122844615293399302443 |
| Giải Tư | 5171625279324922 |
| Giải Năm | 949483435052773440177488 |
| Giải Sáu | 648651628 |
| Giải Bảy | 88033696 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
3,7 |
| 5,7,4 |
1 |
7 |
| 5,5,3,2 |
2 |
8,2,9,5 |
| 0,4,9,4 |
3 |
6,4,2,8 |
| 9,3,4 |
4 |
8,3,1,4,3,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,8 |
5 |
1,2,2 |
| 3,9 |
6 |
|
| 1,0 |
7 |
1 |
| 8,4,2,8,3,4 |
8 |
8,8,5 |
| 2 |
9 |
6,4,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 16/08/2020
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 16/08/2020 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 82147 |
| Giải Nhất | 46138 |
| Giải Nhì | 9225173827 |
| Giải Ba | 028436271230353939049208453228 |
| Giải Tư | 9195646263145272 |
| Giải Năm | 701806983121044199474814 |
| Giải Sáu | 518152396 |
| Giải Bảy | 00252227 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0 |
0 |
0,4 |
| 2,4,5 |
1 |
8,8,4,4,2 |
| 2,5,6,7,1 |
2 |
5,2,7,1,8,7 |
| 4,5 |
3 |
8 |
| 1,1,0,8 |
4 |
1,7,3,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,9 |
5 |
2,3,1 |
| 9 |
6 |
2 |
| 2,4,2,4 |
7 |
2 |
| 1,1,9,2,3 |
8 |
4 |
|
9 |
6,8,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 15/08/2020
| Thứ bảy | Nam Định |
| 15/08/2020 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 57980 |
| Giải Nhất | 51783 |
| Giải Nhì | 0690823742 |
| Giải Ba | 378137447714836489459191133358 |
| Giải Tư | 8923772954578805 |
| Giải Năm | 839855530097293463457241 |
| Giải Sáu | 191129788 |
| Giải Bảy | 65610489 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
0 |
4,5,8 |
| 6,9,4,1 |
1 |
3,1 |
| 4 |
2 |
9,3,9 |
| 5,2,1,8 |
3 |
4,6 |
| 0,3 |
4 |
5,1,5,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,4,0,4 |
5 |
3,7,8 |
| 3 |
6 |
5,1 |
| 9,5,7 |
7 |
7 |
| 8,9,5,0 |
8 |
9,8,3,0 |
| 8,2,2 |
9 |
1,8,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 14/08/2020
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 14/08/2020 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 59514 |
| Giải Nhất | 53806 |
| Giải Nhì | 1699048968 |
| Giải Ba | 791090396534726113559362235247 |
| Giải Tư | 3986281469286649 |
| Giải Năm | 193324225204296285655161 |
| Giải Sáu | 414951854 |
| Giải Bảy | 07120956 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
0 |
7,9,4,9,6 |
| 5,6 |
1 |
2,4,4,4 |
| 1,2,6,2 |
2 |
2,8,6,2 |
| 3 |
3 |
3 |
| 1,5,0,1,1 |
4 |
9,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,6,5 |
5 |
6,1,4,5 |
| 5,8,2,0 |
6 |
2,5,1,5,8 |
| 0,4 |
7 |
|
| 2,6 |
8 |
6 |
| 0,4,0 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/08/2020
| Thứ năm | Hà Nội |
| 13/08/2020 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 42857 |
| Giải Nhất | 14375 |
| Giải Nhì | 0670975922 |
| Giải Ba | 838071646999805872092707603254 |
| Giải Tư | 4953474718790929 |
| Giải Năm | 078909688960832128984007 |
| Giải Sáu | 665844170 |
| Giải Bảy | 06553321 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,6 |
0 |
6,7,7,5,9,9 |
| 2,2 |
1 |
|
| 2 |
2 |
1,1,9,2 |
| 3,5 |
3 |
3 |
| 4,5 |
4 |
4,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,6,0,7 |
5 |
5,3,4,7 |
| 0,7 |
6 |
5,8,0,9 |
| 0,4,0,5 |
7 |
0,9,6,5 |
| 6,9 |
8 |
9 |
| 8,7,2,6,0,0 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 12/08/2020
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 12/08/2020 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 36852 |
| Giải Nhất | 04571 |
| Giải Nhì | 2571259956 |
| Giải Ba | 419118866085662420753396546850 |
| Giải Tư | 0748904135973306 |
| Giải Năm | 814033255344959181748683 |
| Giải Sáu | 331832223 |
| Giải Bảy | 21311789 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,6,5 |
0 |
6 |
| 2,3,3,9,4,1,7 |
1 |
7,1,2 |
| 3,6,1,5 |
2 |
1,3,5 |
| 2,8 |
3 |
1,1,2 |
| 4,7 |
4 |
0,4,8,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,7,6 |
5 |
0,6,2 |
| 0,5 |
6 |
0,2,5 |
| 1,9 |
7 |
4,5,1 |
| 4 |
8 |
9,3 |
| 8 |
9 |
1,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 11/08/2020
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 11/08/2020 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 40128 |
| Giải Nhất | 22936 |
| Giải Nhì | 7145913299 |
| Giải Ba | 443451720835259457732002834352 |
| Giải Tư | 3639596741432730 |
| Giải Năm | 625243756926381223520883 |
| Giải Sáu | 177138002 |
| Giải Bảy | 03252395 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3 |
0 |
3,2,8 |
|
1 |
2 |
| 0,5,1,5,5 |
2 |
5,3,6,8,8 |
| 0,2,8,4,7 |
3 |
8,9,0,6 |
|
4 |
3,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,9,7,4 |
5 |
2,2,9,2,9 |
| 2,3 |
6 |
7 |
| 7,6 |
7 |
7,5,3 |
| 3,0,2,2 |
8 |
3 |
| 3,5,5,9 |
9 |
5,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài