Kết quả xổ số kiến thiết 14/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 14/11/2025
Kết quả xổ số Hải Phòng - 14/08/2020
| Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
| Giải Đặc Biệt |
59514 |
| Giải Nhất |
53806 |
| Giải Nhì |
1699048968 |
| Giải Ba |
791090396534726113559362235247 |
| Giải Tư |
3986281469286649 |
| Giải Năm |
193324225204296285655161 |
| Giải Sáu |
414951854 |
| Giải Bảy |
07120956 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
0 |
7,9,4,9,6 |
| 5,6 |
1 |
2,4,4,4 |
| 1,2,6,2 |
2 |
2,8,6,2 |
| 3 |
3 |
3 |
| 1,5,0,1,1 |
4 |
9,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,6,5 |
5 |
6,1,4,5 |
| 5,8,2,0 |
6 |
2,5,1,5,8 |
| 0,4 |
7 |
|
| 2,6 |
8 |
6 |
| 0,4,0 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 07/08/2020
| Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
| Giải Đặc Biệt |
43614 |
| Giải Nhất |
70914 |
| Giải Nhì |
3067450335 |
| Giải Ba |
081973508128938722818198907365 |
| Giải Tư |
4179392170832930 |
| Giải Năm |
883997638038767105453184 |
| Giải Sáu |
982613290 |
| Giải Bảy |
30530750 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,5,9,3 |
0 |
7 |
| 7,2,8,8 |
1 |
3,4,4 |
| 8 |
2 |
1 |
| 5,1,6,8 |
3 |
0,9,8,0,8,5 |
| 8,7,1,1 |
4 |
5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,6,3 |
5 |
3,0 |
|
6 |
3,5 |
| 0,9 |
7 |
1,9,4 |
| 3,3 |
8 |
2,4,3,1,1,9 |
| 3,7,8 |
9 |
0,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 31/07/2020
| Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
| Giải Đặc Biệt |
14362 |
| Giải Nhất |
38252 |
| Giải Nhì |
6368765066 |
| Giải Ba |
451021995615629041037291559617 |
| Giải Tư |
5571964678719392 |
| Giải Năm |
303245350105899368955871 |
| Giải Sáu |
028512633 |
| Giải Bảy |
42810387 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
3,5,2,3 |
| 8,7,7,7 |
1 |
2,5,7 |
| 4,1,3,9,0,5,6 |
2 |
8,9 |
| 0,3,9,0 |
3 |
3,2,5 |
|
4 |
2,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,0,9,1 |
5 |
6,2 |
| 4,5,6 |
6 |
6,2 |
| 8,1,8 |
7 |
1,1,1 |
| 2 |
8 |
1,7,7 |
| 2 |
9 |
3,5,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 24/07/2020
| Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
| Giải Đặc Biệt |
57597 |
| Giải Nhất |
30231 |
| Giải Nhì |
4715294758 |
| Giải Ba |
241733942573323804807930587072 |
| Giải Tư |
6822563245157254 |
| Giải Năm |
055484264429777023573494 |
| Giải Sáu |
069019583 |
| Giải Bảy |
52831624 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,8 |
0 |
5 |
| 3 |
1 |
6,9,5 |
| 5,2,3,7,5 |
2 |
4,6,9,2,5,3 |
| 8,8,7,2 |
3 |
2,1 |
| 2,5,9,5 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,2,0 |
5 |
2,4,7,4,2,8 |
| 1,2 |
6 |
9 |
| 5,9 |
7 |
0,3,2 |
| 5 |
8 |
3,3,0 |
| 6,1,2 |
9 |
4,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 17/07/2020
| Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
| Giải Đặc Biệt |
60814 |
| Giải Nhất |
94807 |
| Giải Nhì |
6587980885 |
| Giải Ba |
248133679173941592961160196950 |
| Giải Tư |
9395691303028928 |
| Giải Năm |
705064160678246812962489 |
| Giải Sáu |
615698622 |
| Giải Bảy |
05383559 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,5 |
0 |
5,2,1,7 |
| 9,4,0 |
1 |
5,6,3,3,4 |
| 2,0 |
2 |
2,8 |
| 1,1 |
3 |
8,5 |
| 1 |
4 |
1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,3,1,9,8 |
5 |
9,0,0 |
| 1,9,9 |
6 |
8 |
| 0 |
7 |
8,9 |
| 3,9,7,6,2 |
8 |
9,5 |
| 5,8,7 |
9 |
8,6,5,1,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 10/07/2020
| Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
| Giải Đặc Biệt |
77969 |
| Giải Nhất |
17076 |
| Giải Nhì |
8462223564 |
| Giải Ba |
908122486485572274340588042259 |
| Giải Tư |
4577588683544593 |
| Giải Năm |
782104712893578620557995 |
| Giải Sáu |
631555586 |
| Giải Bảy |
32642807 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
0 |
7 |
| 3,2,7 |
1 |
2 |
| 3,1,7,2 |
2 |
8,1,2 |
| 9,9 |
3 |
2,1,4 |
| 6,5,6,3,6 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,5,9 |
5 |
5,5,4,9 |
| 8,8,8,7 |
6 |
4,4,4,9 |
| 0,7 |
7 |
1,7,2,6 |
| 2 |
8 |
6,6,6,0 |
| 5,6 |
9 |
3,5,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 03/07/2020
| Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
| Giải Đặc Biệt |
58827 |
| Giải Nhất |
67119 |
| Giải Nhì |
2001774828 |
| Giải Ba |
158494255770152051289717090611 |
| Giải Tư |
4839988272845102 |
| Giải Năm |
674603427729925278167478 |
| Giải Sáu |
789958247 |
| Giải Bảy |
32279806 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7 |
0 |
6,2 |
| 1 |
1 |
6,1,7,9 |
| 3,4,5,8,0,5 |
2 |
7,9,8,8,7 |
|
3 |
2,9 |
| 8 |
4 |
7,6,2,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
8,2,7,2 |
| 0,4,1 |
6 |
|
| 2,4,5,1,2 |
7 |
8,0 |
| 9,5,7,2,2 |
8 |
9,2,4 |
| 8,2,3,4,1 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài