
Kết quả xổ số kiến thiết 14/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 14/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/11/2020
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 13/11/2020 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 88287 |
| Giải Nhất | 11204 |
| Giải Nhì | 3845425196 |
| Giải Ba | 835648637335845245968204719502 |
| Giải Tư | 9731540141853985 |
| Giải Năm | 371479010359337965890342 |
| Giải Sáu | 030188616 |
| Giải Bảy | 49223830 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,3 |
0 |
1,1,2,4 |
| 0,3,0 |
1 |
6,4 |
| 2,4,0 |
2 |
2 |
| 7 |
3 |
8,0,0,1 |
| 1,6,5,0 |
4 |
9,2,5,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,8,4 |
5 |
9,4 |
| 1,9,9 |
6 |
4 |
| 4,8 |
7 |
9,3 |
| 3,8 |
8 |
8,9,5,5,7 |
| 4,5,7,8 |
9 |
6,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 12/11/2020
| Thứ năm | Hà Nội |
| 12/11/2020 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 44516 |
| Giải Nhất | 34627 |
| Giải Nhì | 2962714586 |
| Giải Ba | 606727637320188445713476741130 |
| Giải Tư | 5513269419519442 |
| Giải Năm | 491340079343779800776140 |
| Giải Sáu | 139205339 |
| Giải Bảy | 80545720 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,2,4,3 |
0 |
5,7 |
| 5,7 |
1 |
3,3,6 |
| 4,7 |
2 |
0,7,7 |
| 1,4,1,7 |
3 |
9,9,0 |
| 5,9 |
4 |
3,0,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0 |
5 |
4,7,1 |
| 8,1 |
6 |
7 |
| 5,0,7,6,2,2 |
7 |
7,2,3,1 |
| 9,8 |
8 |
0,8,6 |
| 3,3 |
9 |
8,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 11/11/2020
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 11/11/2020 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 56842 |
| Giải Nhất | 11147 |
| Giải Nhì | 9369182071 |
| Giải Ba | 481631026631464113407620431629 |
| Giải Tư | 2430825399955002 |
| Giải Năm | 484964142256073797452041 |
| Giải Sáu | 117426349 |
| Giải Bảy | 03404211 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,3,4 |
0 |
3,2,4 |
| 1,4,9,7 |
1 |
1,7,4 |
| 4,0,4 |
2 |
6,9 |
| 0,5,6 |
3 |
7,0 |
| 1,6,0 |
4 |
0,2,9,9,5,1,0,7,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,9 |
5 |
6,3 |
| 2,5,6 |
6 |
3,6,4 |
| 1,3,4 |
7 |
1 |
|
8 |
|
| 4,4,2 |
9 |
5,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 10/11/2020
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 10/11/2020 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 37874 |
| Giải Nhất | 19947 |
| Giải Nhì | 1746243759 |
| Giải Ba | 406101649206073871188407307564 |
| Giải Tư | 4058236921690120 |
| Giải Năm | 823572807751584234945804 |
| Giải Sáu | 096833018 |
| Giải Bảy | 62718697 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,2,1 |
0 |
4 |
| 7,5 |
1 |
8,0,8 |
| 6,4,9,6 |
2 |
0 |
| 3,7,7 |
3 |
3,5 |
| 9,0,6,7 |
4 |
2,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3 |
5 |
1,8,9 |
| 8,9 |
6 |
2,9,9,4,2 |
| 9,4 |
7 |
1,3,3,4 |
| 1,5,1 |
8 |
6,0 |
| 6,6,5 |
9 |
7,6,4,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 09/11/2020
| Thứ hai | Hà Nội |
| 09/11/2020 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 20047 |
| Giải Nhất | 89458 |
| Giải Nhì | 4763725831 |
| Giải Ba | 346596369356560709985584043882 |
| Giải Tư | 7541002124450424 |
| Giải Năm | 987855624248412478738986 |
| Giải Sáu | 389470769 |
| Giải Bảy | 08997203 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,6,4 |
0 |
8,3 |
| 4,2,3 |
1 |
|
| 7,6,8 |
2 |
4,1,4 |
| 0,7,9 |
3 |
7,1 |
| 2,2 |
4 |
8,1,5,0,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4 |
5 |
9,8 |
| 8 |
6 |
9,2,0 |
| 3,4 |
7 |
2,0,8,3 |
| 0,7,4,9,5 |
8 |
9,6,2 |
| 9,8,6,5 |
9 |
9,3,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 08/11/2020
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 08/11/2020 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 46411 |
| Giải Nhất | 72709 |
| Giải Nhì | 2692103947 |
| Giải Ba | 786442949164528202779743379056 |
| Giải Tư | 5737199672046412 |
| Giải Năm | 906826144387745108214326 |
| Giải Sáu | 029827466 |
| Giải Bảy | 57388515 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
4,9 |
| 5,2,9,2,1 |
1 |
5,4,2,1 |
| 1 |
2 |
9,7,1,6,8,1 |
| 3 |
3 |
8,7,3 |
| 1,0,4 |
4 |
4,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,1 |
5 |
7,1,6 |
| 6,2,9,5 |
6 |
6,8 |
| 5,2,8,3,7,4 |
7 |
7 |
| 3,6,2 |
8 |
5,7 |
| 2,0 |
9 |
6,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 07/11/2020
| Thứ bảy | Nam Định |
| 07/11/2020 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 00356 |
| Giải Nhất | 90783 |
| Giải Nhì | 4007072208 |
| Giải Ba | 448128608716787394615086328026 |
| Giải Tư | 4301681609505863 |
| Giải Năm | 519547446439914314886832 |
| Giải Sáu | 980004758 |
| Giải Bảy | 48678917 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,5,7 |
0 |
4,1,8 |
| 0,6 |
1 |
7,6,2 |
| 3,1 |
2 |
6 |
| 4,6,6,8 |
3 |
9,2 |
| 0,4 |
4 |
8,4,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
5 |
8,0,6 |
| 1,2,5 |
6 |
7,3,1,3 |
| 6,1,8,8 |
7 |
0 |
| 4,5,8,0 |
8 |
9,0,8,7,7,3 |
| 8,3 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài