
Kết quả xổ số kiến thiết 13/11/2025
Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 13/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 06/11/2020
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 06/11/2020 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 44571 |
| Giải Nhất | 02894 |
| Giải Nhì | 6355957593 |
| Giải Ba | 865047480138444587070916446685 |
| Giải Tư | 0046839983721872 |
| Giải Năm | 153285680127306826437471 |
| Giải Sáu | 126330472 |
| Giải Bảy | 26861065 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,3 |
0 |
4,1,7 |
| 7,0,7 |
1 |
0 |
| 7,3,7,7 |
2 |
6,6,7 |
| 4,9 |
3 |
0,2 |
| 0,4,6,9 |
4 |
3,6,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,8 |
5 |
9 |
| 2,8,2,4 |
6 |
5,8,8,4 |
| 2,0 |
7 |
2,1,2,2,1 |
| 6,6 |
8 |
6,5 |
| 9,5 |
9 |
9,3,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 05/11/2020
| Thứ năm | Hà Nội |
| 05/11/2020 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 96225 |
| Giải Nhất | 12416 |
| Giải Nhì | 8828970895 |
| Giải Ba | 585400619829410346673103496487 |
| Giải Tư | 9184151739111632 |
| Giải Năm | 016964952845763048057416 |
| Giải Sáu | 899148248 |
| Giải Bảy | 67448098 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,3,4,1 |
0 |
5 |
| 1 |
1 |
6,7,1,0,6 |
| 3 |
2 |
5 |
|
3 |
0,2,4 |
| 4,8,3 |
4 |
4,8,8,5,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,4,0,9,2 |
5 |
|
| 1,1 |
6 |
7,9,7 |
| 6,1,6,8 |
7 |
|
| 9,4,4,9 |
8 |
0,4,7,9 |
| 9,6,8 |
9 |
8,9,5,8,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 04/11/2020
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 04/11/2020 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 16921 |
| Giải Nhất | 25081 |
| Giải Nhì | 4535375450 |
| Giải Ba | 444178348692270129185545355311 |
| Giải Tư | 2151289886537172 |
| Giải Năm | 102535577488139114978536 |
| Giải Sáu | 774056235 |
| Giải Bảy | 38836001 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,7,5 |
0 |
1 |
| 0,9,5,1,8,2 |
1 |
7,8,1 |
| 7 |
2 |
5,1 |
| 8,5,5,5 |
3 |
8,5,6 |
| 7 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,2 |
5 |
6,7,1,3,3,3,0 |
| 5,3,8 |
6 |
0 |
| 5,9,1 |
7 |
4,2,0 |
| 3,8,9,1 |
8 |
3,8,6,1 |
|
9 |
1,7,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 03/11/2020
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 03/11/2020 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 53818 |
| Giải Nhất | 63246 |
| Giải Nhì | 3413706381 |
| Giải Ba | 740766559913527071704014287238 |
| Giải Tư | 4234438021150345 |
| Giải Năm | 954163920632570435699912 |
| Giải Sáu | 112130034 |
| Giải Bảy | 24570066 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,3,8,7 |
0 |
0,4 |
| 4,8 |
1 |
2,2,5,8 |
| 1,9,3,1,4 |
2 |
4,7 |
|
3 |
0,4,2,4,8,7 |
| 2,3,0,3 |
4 |
1,5,2,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,4 |
5 |
7 |
| 6,7,4 |
6 |
6,9 |
| 5,2,3 |
7 |
6,0 |
| 3,1 |
8 |
0,1 |
| 6,9 |
9 |
2,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 02/11/2020
| Thứ hai | Hà Nội |
| 02/11/2020 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 32461 |
| Giải Nhất | 86683 |
| Giải Nhì | 2309723669 |
| Giải Ba | 342902404011909843887097008009 |
| Giải Tư | 9648747941638148 |
| Giải Năm | 992739494784175481992772 |
| Giải Sáu | 102927809 |
| Giải Bảy | 92681373 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,4,7 |
0 |
2,9,9,9 |
| 6 |
1 |
3 |
| 9,0,7 |
2 |
7,7 |
| 1,7,6,8 |
3 |
|
| 8,5 |
4 |
9,8,8,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
4 |
|
6 |
8,3,9,1 |
| 2,2,9 |
7 |
3,2,9,0 |
| 6,4,4,8 |
8 |
4,8,3 |
| 0,4,9,7,0,0,6 |
9 |
2,9,0,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 01/11/2020
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 01/11/2020 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 97059 |
| Giải Nhất | 75778 |
| Giải Nhì | 4517332668 |
| Giải Ba | 703539370271338806903669478156 |
| Giải Tư | 5765828292742189 |
| Giải Năm | 556399336101248370931735 |
| Giải Sáu | 907326493 |
| Giải Bảy | 77884866 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
0 |
7,1,2 |
| 0 |
1 |
|
| 8,0 |
2 |
6 |
| 9,6,3,8,9,5,7 |
3 |
3,5,8 |
| 7,9 |
4 |
8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,6 |
5 |
3,6,9 |
| 6,2,5 |
6 |
6,3,5,8 |
| 7,0 |
7 |
7,4,3,8 |
| 8,4,3,6,7 |
8 |
8,3,2,9 |
| 8,5 |
9 |
3,3,0,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 31/10/2020
| Thứ bảy | Nam Định |
| 31/10/2020 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 92610 |
| Giải Nhất | 91294 |
| Giải Nhì | 7497410435 |
| Giải Ba | 263310801393633890069206172342 |
| Giải Tư | 5832748706499960 |
| Giải Năm | 261522528945266053535162 |
| Giải Sáu | 688188135 |
| Giải Bảy | 49167448 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,6,1 |
0 |
6 |
| 3,6 |
1 |
6,5,3,0 |
| 5,6,3,4 |
2 |
|
| 5,1,3 |
3 |
5,2,1,3,5 |
| 7,7,9 |
4 |
9,8,5,9,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,1,4,3 |
5 |
2,3 |
| 1,0 |
6 |
0,2,0,1 |
| 8 |
7 |
4,4 |
| 4,8,8 |
8 |
8,8,7 |
| 4,4 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài