
Kết quả xổ số kiến thiết 05/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 05/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 09/01/2025
| Thứ năm | Hà Nội |
| 09/01/2025 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 27229 |
| Giải Nhất | 15975 |
| Giải Nhì | 6276694319 |
| Giải Ba | 111141685936682395335704510557 |
| Giải Tư | 9286231710256726 |
| Giải Năm | 016254273772025791943546 |
| Giải Sáu | 053160794 |
| Giải Bảy | 37338528 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
0 |
|
|
1 |
7,4,9 |
| 6,7,8 |
2 |
8,7,5,6,9 |
| 3,5,3 |
3 |
7,3,3 |
| 9,9,1 |
4 |
6,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,2,4,7 |
5 |
3,7,9,7 |
| 4,8,2,6 |
6 |
0,2,6 |
| 3,2,5,1,5 |
7 |
2,5 |
| 2 |
8 |
5,6,2 |
| 5,1,2 |
9 |
4,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 08/01/2025
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 08/01/2025 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 18815 |
| Giải Nhất | 52979 |
| Giải Nhì | 6995831176 |
| Giải Ba | 639368381499816279492082758184 |
| Giải Tư | 2029558826183450 |
| Giải Năm | 243114090137412301891089 |
| Giải Sáu | 543713648 |
| Giải Bảy | 87326986 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5 |
0 |
9 |
| 3 |
1 |
3,8,4,6,5 |
| 3 |
2 |
3,9,7 |
| 4,1,2 |
3 |
2,1,7,6 |
| 1,8 |
4 |
3,8,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
5 |
0,8 |
| 8,3,1,7 |
6 |
9 |
| 8,3,2 |
7 |
6,9 |
| 4,8,1,5 |
8 |
7,6,9,9,8,4 |
| 6,0,8,8,2,4,7 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 07/01/2025
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 07/01/2025 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 91787 |
| Giải Nhất | 07070 |
| Giải Nhì | 2100784703 |
| Giải Ba | 795351052951094844052643603694 |
| Giải Tư | 4225759930127402 |
| Giải Năm | 050976205015348137938661 |
| Giải Sáu | 572442369 |
| Giải Bảy | 89017347 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,7 |
0 |
1,9,2,5,7,3 |
| 0,8,6 |
1 |
5,2 |
| 7,4,1,0 |
2 |
0,5,9 |
| 7,9,0 |
3 |
5,6 |
| 9,9 |
4 |
7,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,2,3,0 |
5 |
|
| 3 |
6 |
9,1 |
| 4,0,8 |
7 |
3,2,0 |
|
8 |
9,1,7 |
| 8,6,0,9,2 |
9 |
3,9,4,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 06/01/2025
| Thứ hai | Hà Nội |
| 06/01/2025 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 62708 |
| Giải Nhất | 26920 |
| Giải Nhì | 9233858151 |
| Giải Ba | 553988966371876899812765757431 |
| Giải Tư | 6579305316495825 |
| Giải Năm | 812375291759298390080146 |
| Giải Sáu | 034953653 |
| Giải Bảy | 92056291 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2 |
0 |
5,8,8 |
| 9,8,3,5 |
1 |
|
| 9,6 |
2 |
3,9,5,0 |
| 5,5,2,8,5,6 |
3 |
4,1,8 |
| 3 |
4 |
6,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,2 |
5 |
3,3,9,3,7,1 |
| 4,7 |
6 |
2,3 |
| 5 |
7 |
9,6 |
| 0,9,3,0 |
8 |
3,1 |
| 2,5,7,4 |
9 |
2,1,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 05/01/2025
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 05/01/2025 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 21251 |
| Giải Nhất | 85420 |
| Giải Nhì | 6335813435 |
| Giải Ba | 482139885394393867586705258519 |
| Giải Tư | 6881618584171916 |
| Giải Năm | 387367156354751807256980 |
| Giải Sáu | 271170986 |
| Giải Bảy | 06902319 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,7,8,2 |
0 |
6 |
| 7,8,5 |
1 |
9,5,8,7,6,3,9 |
| 5 |
2 |
3,5,0 |
| 2,7,1,5,9 |
3 |
5 |
| 5 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,2,8,3 |
5 |
4,3,8,2,8,1 |
| 0,8,1 |
6 |
|
| 1 |
7 |
1,0,3 |
| 1,5,5 |
8 |
6,0,1,5 |
| 1,1 |
9 |
0,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 04/01/2025
| Thứ bảy | Nam Định |
| 04/01/2025 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 42901 |
| Giải Nhất | 74233 |
| Giải Nhì | 4803471891 |
| Giải Ba | 348979161251083261836542698991 |
| Giải Tư | 8422221386967427 |
| Giải Năm | 099866333330793177573894 |
| Giải Sáu | 618585617 |
| Giải Bảy | 62615431 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3 |
0 |
1 |
| 6,3,3,9,9,0 |
1 |
8,7,3,2 |
| 6,2,1 |
2 |
2,7,6 |
| 3,1,8,8,3 |
3 |
1,3,0,1,4,3 |
| 5,9,3 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
5 |
4,7 |
| 9,2 |
6 |
2,1 |
| 1,5,2,9 |
7 |
|
| 1,9 |
8 |
5,3,3 |
|
9 |
8,4,6,7,1,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 03/01/2025
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 03/01/2025 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 75406 |
| Giải Nhất | 90452 |
| Giải Nhì | 4729754707 |
| Giải Ba | 834468461655020375053727464521 |
| Giải Tư | 2675363972030662 |
| Giải Năm | 119757329750456298804500 |
| Giải Sáu | 682709781 |
| Giải Bảy | 30514429 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,5,8,0,2 |
0 |
9,0,3,5,7,6 |
| 5,8,2 |
1 |
6 |
| 8,3,6,6,5 |
2 |
9,0,1 |
| 0 |
3 |
0,2,9 |
| 4,7 |
4 |
4,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,0 |
5 |
1,0,2 |
| 4,1,0 |
6 |
2,2 |
| 9,9,0 |
7 |
5,4 |
|
8 |
2,1,0 |
| 2,0,3 |
9 |
7,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài