
Kết quả xổ số kiến thiết 14/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 14/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 02/05/2021
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 02/05/2021 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 76578 |
| Giải Nhất | 89773 |
| Giải Nhì | 2808608979 |
| Giải Ba | 533108491398859086975003362005 |
| Giải Tư | 3088319984520669 |
| Giải Năm | 176976701743396421012475 |
| Giải Sáu | 813561798 |
| Giải Bảy | 76348513 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,1 |
0 |
1,5 |
| 6,0 |
1 |
3,3,0,3 |
| 5 |
2 |
|
| 1,1,4,1,3,7 |
3 |
4,3 |
| 3,6 |
4 |
3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,7,0 |
5 |
2,9 |
| 7,8 |
6 |
1,9,4,9 |
| 9 |
7 |
6,0,5,9,3,8 |
| 9,8,7 |
8 |
5,8,6 |
| 6,9,6,5,7 |
9 |
8,9,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 01/05/2021
| Thứ bảy | Nam Định |
| 01/05/2021 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 05365 |
| Giải Nhất | 60256 |
| Giải Nhì | 9653726510 |
| Giải Ba | 187283616867052443996929348241 |
| Giải Tư | 1981741360403021 |
| Giải Năm | 958994404767531174207328 |
| Giải Sáu | 989920111 |
| Giải Bảy | 89154857 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,4,2,4,1 |
0 |
|
| 1,1,8,2,4 |
1 |
5,1,1,3,0 |
| 5 |
2 |
0,0,8,1,8 |
| 1,9 |
3 |
7 |
|
4 |
8,0,0,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,6 |
5 |
7,2,6 |
| 5 |
6 |
7,8,5 |
| 5,6,3 |
7 |
|
| 4,2,2,6 |
8 |
9,9,9,1 |
| 8,8,8,9 |
9 |
9,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 30/04/2021
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 30/04/2021 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 96736 |
| Giải Nhất | 00731 |
| Giải Nhì | 9338943599 |
| Giải Ba | 415215743611921959176685433229 |
| Giải Tư | 9188707613067227 |
| Giải Năm | 177374299108685671193926 |
| Giải Sáu | 336122639 |
| Giải Bảy | 09800279 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
0 |
9,2,8,6 |
| 2,2,3 |
1 |
9,7 |
| 0,2 |
2 |
2,9,6,7,1,1,9 |
| 7 |
3 |
6,9,6,1,6 |
| 5 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
6,4 |
| 3,5,2,7,0,3,3 |
6 |
|
| 2,1 |
7 |
9,3,6 |
| 0,8 |
8 |
0,8,9 |
| 0,7,3,2,1,2,8,9 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 29/04/2021
| Thứ năm | Hà Nội |
| 29/04/2021 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 21916 |
| Giải Nhất | 03753 |
| Giải Nhì | 0929274636 |
| Giải Ba | 684176865169171906239685869786 |
| Giải Tư | 1854552994848227 |
| Giải Năm | 282636537621029575909889 |
| Giải Sáu | 472535660 |
| Giải Bảy | 76421157 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,9 |
0 |
|
| 1,2,5,7 |
1 |
1,7,6 |
| 4,7,9 |
2 |
6,1,9,7,3 |
| 5,2,5 |
3 |
5,6 |
| 5,8 |
4 |
2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,9 |
5 |
7,3,4,1,8,3 |
| 7,2,8,3,1 |
6 |
0 |
| 5,2,1 |
7 |
6,2,1 |
| 5 |
8 |
9,4,6 |
| 8,2 |
9 |
5,0,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 28/04/2021
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 28/04/2021 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 91213 |
| Giải Nhất | 60871 |
| Giải Nhì | 9065063371 |
| Giải Ba | 634454439861559117040136029482 |
| Giải Tư | 8343078309303719 |
| Giải Năm | 131798789400830847965967 |
| Giải Sáu | 786949164 |
| Giải Bảy | 15236005 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,0,3,6,5 |
0 |
5,0,8,4 |
| 7,7 |
1 |
5,7,9,3 |
| 8 |
2 |
3 |
| 2,4,8,1 |
3 |
0 |
| 6,0 |
4 |
9,3,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,0,4 |
5 |
9,0 |
| 8,9 |
6 |
0,4,7,0 |
| 1,6 |
7 |
8,1,1 |
| 7,0,9 |
8 |
6,3,2 |
| 4,1,5 |
9 |
6,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 27/04/2021
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 27/04/2021 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 49333 |
| Giải Nhất | 97939 |
| Giải Nhì | 5531156648 |
| Giải Ba | 349254605838462673293719911607 |
| Giải Tư | 5602841217591094 |
| Giải Năm | 406921737609797194560514 |
| Giải Sáu | 338395689 |
| Giải Bảy | 76674627 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
9,2,7 |
| 7,1 |
1 |
4,2,1 |
| 0,1,6 |
2 |
7,5,9 |
| 7,3 |
3 |
8,9,3 |
| 1,9 |
4 |
6,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,2 |
5 |
6,9,8 |
| 7,4,5 |
6 |
7,9,2 |
| 6,2,0 |
7 |
6,3,1 |
| 3,5,4 |
8 |
9 |
| 8,6,0,5,2,9,3 |
9 |
5,4,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 26/04/2021
| Thứ hai | Hà Nội |
| 26/04/2021 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 16252 |
| Giải Nhất | 93619 |
| Giải Nhì | 1417595275 |
| Giải Ba | 457869217883910834811353642714 |
| Giải Tư | 6312368656944080 |
| Giải Năm | 745596844723576513022612 |
| Giải Sáu | 458364116 |
| Giải Bảy | 83967868 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,1 |
0 |
2 |
| 8 |
1 |
6,2,2,0,4,9 |
| 0,1,1,5 |
2 |
3 |
| 8,2 |
3 |
6 |
| 6,8,9,1 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,6,7,7 |
5 |
8,5,2 |
| 9,1,8,8,3 |
6 |
8,4,5 |
|
7 |
8,8,5,5 |
| 7,6,5,7 |
8 |
3,4,6,0,6,1 |
| 1 |
9 |
6,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài