
Kết quả xổ số kiến thiết 14/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 14/11/2025
Kết quả xổ số Hải Phòng - 30/04/2021
| Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
| Giải Đặc Biệt |
96736 |
| Giải Nhất |
00731 |
| Giải Nhì |
9338943599 |
| Giải Ba |
415215743611921959176685433229 |
| Giải Tư |
9188707613067227 |
| Giải Năm |
177374299108685671193926 |
| Giải Sáu |
336122639 |
| Giải Bảy |
09800279 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
0 |
9,2,8,6 |
| 2,2,3 |
1 |
9,7 |
| 0,2 |
2 |
2,9,6,7,1,1,9 |
| 7 |
3 |
6,9,6,1,6 |
| 5 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
6,4 |
| 3,5,2,7,0,3,3 |
6 |
|
| 2,1 |
7 |
9,3,6 |
| 0,8 |
8 |
0,8,9 |
| 0,7,3,2,1,2,8,9 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 23/04/2021
| Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
| Giải Đặc Biệt |
98860 |
| Giải Nhất |
08807 |
| Giải Nhì |
7903536955 |
| Giải Ba |
521521382521632507944868445328 |
| Giải Tư |
0241666295862178 |
| Giải Năm |
046827264326825331245992 |
| Giải Sáu |
309967177 |
| Giải Bảy |
11814768 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
0 |
9,7 |
| 1,8,4 |
1 |
1 |
| 9,6,5,3 |
2 |
6,6,4,5,8 |
| 5 |
3 |
2,5 |
| 2,9,8 |
4 |
7,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,3,5 |
5 |
3,2,5 |
| 2,2,8 |
6 |
8,7,8,2,0 |
| 4,6,7,0 |
7 |
7,8 |
| 6,6,7,2 |
8 |
1,6,4 |
| 0 |
9 |
2,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 16/04/2021
| Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
| Giải Đặc Biệt |
99789 |
| Giải Nhất |
61842 |
| Giải Nhì |
6134545388 |
| Giải Ba |
337402261808822570061938834906 |
| Giải Tư |
0127833297088666 |
| Giải Năm |
641759841399925663497108 |
| Giải Sáu |
351427290 |
| Giải Bảy |
24632114 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,4 |
0 |
8,8,6,6 |
| 2,5 |
1 |
4,7,8 |
| 3,2,4 |
2 |
4,1,7,7,2 |
| 6 |
3 |
2 |
| 2,1,8 |
4 |
9,0,5,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4 |
5 |
1,6 |
| 5,6,0,0 |
6 |
3,6 |
| 2,1,2 |
7 |
|
| 0,0,1,8,8 |
8 |
4,8,8,9 |
| 9,4,8 |
9 |
0,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 09/04/2021
| Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
| Giải Đặc Biệt |
52070 |
| Giải Nhất |
62954 |
| Giải Nhì |
3764688703 |
| Giải Ba |
042690279135381803971680402753 |
| Giải Tư |
0651769212336875 |
| Giải Năm |
743972495341991833528215 |
| Giải Sáu |
262484531 |
| Giải Bảy |
93839571 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7 |
0 |
4,3 |
| 7,3,4,5,9,8 |
1 |
8,5 |
| 6,5,9 |
2 |
|
| 9,8,3,5,0 |
3 |
1,9,3 |
| 8,0,5 |
4 |
9,1,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,1,7 |
5 |
2,1,3,4 |
| 4 |
6 |
2,9 |
| 9 |
7 |
1,5,0 |
| 1 |
8 |
3,4,1 |
| 3,4,6 |
9 |
3,5,2,1,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 02/04/2021
| Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
| Giải Đặc Biệt |
01795 |
| Giải Nhất |
99808 |
| Giải Nhì |
5865890819 |
| Giải Ba |
544068229194848610861366606582 |
| Giải Tư |
6068496778811343 |
| Giải Năm |
561658179615188867826750 |
| Giải Sáu |
933952851 |
| Giải Bảy |
10154345 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,5 |
0 |
6,8 |
| 5,8,9 |
1 |
0,5,6,7,5,9 |
| 5,8,8 |
2 |
|
| 4,3,4 |
3 |
3 |
|
4 |
3,5,3,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,4,1,9 |
5 |
2,1,0,8 |
| 1,0,8,6 |
6 |
8,7,6 |
| 1,6 |
7 |
|
| 8,6,4,5,0 |
8 |
8,2,1,6,2 |
| 1 |
9 |
1,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 26/03/2021
| Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
| Giải Đặc Biệt |
72042 |
| Giải Nhất |
68063 |
| Giải Nhì |
2531129971 |
| Giải Ba |
832068652285186757096595563349 |
| Giải Tư |
6509797506715763 |
| Giải Năm |
436847187579002655899488 |
| Giải Sáu |
338783541 |
| Giải Bảy |
59572976 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
9,6,9 |
| 4,7,1,7 |
1 |
8,1 |
| 2,4 |
2 |
9,6,2 |
| 8,6,6 |
3 |
8 |
|
4 |
1,9,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,5 |
5 |
9,7,5 |
| 7,2,0,8 |
6 |
8,3,3 |
| 5 |
7 |
6,9,5,1,1 |
| 3,6,1,8 |
8 |
3,9,8,6 |
| 5,2,7,8,0,0,4 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hải Phòng - 19/03/2021
| Thứ sáu |
Loại vé: HP
|
| Giải Đặc Biệt |
55324 |
| Giải Nhất |
18908 |
| Giải Nhì |
7003091699 |
| Giải Ba |
903081904575389929519123284593 |
| Giải Tư |
2005817815857805 |
| Giải Năm |
727841002748050624438326 |
| Giải Sáu |
820818350 |
| Giải Bảy |
08932414 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,5,0,3 |
0 |
8,0,6,5,5,8,8 |
| 5 |
1 |
4,8 |
| 3 |
2 |
4,0,6,4 |
| 9,4,9 |
3 |
2,0 |
| 2,1,2 |
4 |
8,3,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,8,0,4 |
5 |
0,1 |
| 0,2 |
6 |
|
|
7 |
8,8 |
| 0,1,7,4,7,0,0 |
8 |
5,9 |
| 8,9 |
9 |
3,3,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài