
Kết quả xổ số kiến thiết 15/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 15/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 02/04/2021
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 02/04/2021 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 01795 |
| Giải Nhất | 99808 |
| Giải Nhì | 5865890819 |
| Giải Ba | 544068229194848610861366606582 |
| Giải Tư | 6068496778811343 |
| Giải Năm | 561658179615188867826750 |
| Giải Sáu | 933952851 |
| Giải Bảy | 10154345 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,5 |
0 |
6,8 |
| 5,8,9 |
1 |
0,5,6,7,5,9 |
| 5,8,8 |
2 |
|
| 4,3,4 |
3 |
3 |
|
4 |
3,5,3,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,4,1,9 |
5 |
2,1,0,8 |
| 1,0,8,6 |
6 |
8,7,6 |
| 1,6 |
7 |
|
| 8,6,4,5,0 |
8 |
8,2,1,6,2 |
| 1 |
9 |
1,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 01/04/2021
| Thứ năm | Hà Nội |
| 01/04/2021 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 50393 |
| Giải Nhất | 32377 |
| Giải Nhì | 5720127882 |
| Giải Ba | 055547182921211995965125266003 |
| Giải Tư | 8236678787981677 |
| Giải Năm | 870288013261713770298319 |
| Giải Sáu | 105622618 |
| Giải Bảy | 65720723 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
7,5,2,1,3,1 |
| 0,6,1,0 |
1 |
8,9,1 |
| 7,2,0,5,8 |
2 |
3,2,9,9 |
| 2,0,9 |
3 |
7,6 |
| 5 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,0 |
5 |
4,2 |
| 3,9 |
6 |
5,1 |
| 0,3,8,7,7 |
7 |
2,7,7 |
| 1,9 |
8 |
7,2 |
| 2,1,2 |
9 |
8,6,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 31/03/2021
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 31/03/2021 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 06996 |
| Giải Nhất | 71928 |
| Giải Nhì | 9875007368 |
| Giải Ba | 915711066500818680134957658931 |
| Giải Tư | 2288644044569463 |
| Giải Năm | 392067444442049273587055 |
| Giải Sáu | 578779351 |
| Giải Bảy | 16390354 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,4,5 |
0 |
3 |
| 5,7,3 |
1 |
6,8,3 |
| 4,9 |
2 |
0,8 |
| 0,6,1 |
3 |
9,1 |
| 5,4 |
4 |
4,2,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,6 |
5 |
4,1,8,5,6,0 |
| 1,5,7,9 |
6 |
3,5,8 |
|
7 |
8,9,1,6 |
| 7,5,8,1,6,2 |
8 |
8 |
| 3,7 |
9 |
2,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 30/03/2021
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 30/03/2021 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 49255 |
| Giải Nhất | 06649 |
| Giải Nhì | 2357097897 |
| Giải Ba | 178157858528443632372540381764 |
| Giải Tư | 0137431342192492 |
| Giải Năm | 551451595418234392688470 |
| Giải Sáu | 089068072 |
| Giải Bảy | 64508158 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,7,7 |
0 |
3 |
| 8 |
1 |
4,8,3,9,5 |
| 7,9 |
2 |
|
| 4,1,4,0 |
3 |
7,7 |
| 6,1,6 |
4 |
3,3,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,8,5 |
5 |
0,8,9,5 |
|
6 |
4,8,8,4 |
| 3,3,9 |
7 |
2,0,0 |
| 5,6,1,6 |
8 |
1,9,5 |
| 8,5,1,4 |
9 |
2,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 29/03/2021
| Thứ hai | Hà Nội |
| 29/03/2021 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 03000 |
| Giải Nhất | 18982 |
| Giải Nhì | 1423886862 |
| Giải Ba | 552484766390612819908305861270 |
| Giải Tư | 9699340306584672 |
| Giải Năm | 409434992994312520708140 |
| Giải Sáu | 557201856 |
| Giải Bảy | 62890873 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,4,9,7,0 |
0 |
8,1,3,0 |
| 0 |
1 |
2 |
| 6,7,1,6,8 |
2 |
5 |
| 7,0,6 |
3 |
8 |
| 9,9 |
4 |
0,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2 |
5 |
7,6,8,8 |
| 5 |
6 |
2,3,2 |
| 5 |
7 |
3,0,2,0 |
| 0,5,4,5,3 |
8 |
9,2 |
| 8,9,9 |
9 |
4,9,4,9,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 28/03/2021
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 28/03/2021 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 31295 |
| Giải Nhất | 59812 |
| Giải Nhì | 3130766685 |
| Giải Ba | 766135536944339805086147757903 |
| Giải Tư | 6889559866638480 |
| Giải Năm | 282031051067974290535754 |
| Giải Sáu | 383080449 |
| Giải Bảy | 28553570 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,8,2,8 |
0 |
5,8,3,7 |
|
1 |
3,2 |
| 4,1 |
2 |
8,0 |
| 8,5,6,1,0 |
3 |
5,9 |
| 5 |
4 |
9,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,3,0,8,9 |
5 |
5,3,4 |
|
6 |
7,3,9 |
| 6,7,0 |
7 |
0,7 |
| 2,9,0 |
8 |
3,0,9,0,5 |
| 4,8,6,3 |
9 |
8,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 27/03/2021
| Thứ bảy | Nam Định |
| 27/03/2021 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 54601 |
| Giải Nhất | 19860 |
| Giải Nhì | 8893820323 |
| Giải Ba | 481172017264229459320853113792 |
| Giải Tư | 8074449250549894 |
| Giải Năm | 074023837943834339108738 |
| Giải Sáu | 105231364 |
| Giải Bảy | 41565445 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,1,6 |
0 |
5,1 |
| 4,3,3,0 |
1 |
0,7 |
| 9,7,3,9 |
2 |
9,3 |
| 8,4,4,2 |
3 |
1,8,2,1,8 |
| 5,6,7,5,9 |
4 |
1,5,0,3,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,0 |
5 |
6,4,4 |
| 5 |
6 |
4,0 |
| 1 |
7 |
4,2 |
| 3,3 |
8 |
3 |
| 2 |
9 |
2,4,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài