
Kết quả xổ số kiến thiết 06/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 06/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 11/10/2013
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 11/10/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 63938 |
| Giải Nhất | 30588 |
| Giải Nhì | 2707436150 |
| Giải Ba | 78365296356778337635707828257 |
| Giải Tư | 71433641939024 |
| Giải Năm | 525078416287253417189638 |
| Giải Sáu | 905894853 |
| Giải Bảy | 95524311 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,9,5 |
0 |
5 |
| 1,4,4 |
1 |
1,8 |
| 5,8 |
2 |
4 |
| 4,5,4,8 |
3 |
4,8,5,5,8 |
| 9,3,2,7 |
4 |
3,1,3,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,0,6,3,3 |
5 |
2,3,0,7,0 |
|
6 |
5 |
| 8,5 |
7 |
4 |
| 1,3,8,3 |
8 |
7,3,2,8 |
|
9 |
5,4,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 10/10/2013
| Thứ năm | Hà Nội |
| 10/10/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 8711 |
| Giải Nhất | 52447 |
| Giải Nhì | 9441399074 |
| Giải Ba | 209425902659964870207309146774 |
| Giải Tư | 746936684846344 |
| Giải Năm | 388213799233116315691946 |
| Giải Sáu | 36993853 |
| Giải Bảy | 5190824 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,2 |
0 |
8 |
| 5,9,1 |
1 |
3,1 |
| 8,4 |
2 |
4,6,0 |
| 5,3,6,1 |
3 |
8,3 |
| 2,8,4,6,7,7 |
4 |
6,4,2,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
1,3 |
| 4,2 |
6 |
9,3,9,9,8,4 |
| 4 |
7 |
9,4,4 |
| 0,3,6 |
8 |
2,4 |
| 6,7,6,6 |
9 |
0,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 09/10/2013
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 09/10/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 63197 |
| Giải Nhất | 89794 |
| Giải Nhì | 6845213214 |
| Giải Ba | 77185559455163147600484744893 |
| Giải Tư | 8706742429275364 |
| Giải Năm | 9444467856950823684871 |
| Giải Sáu | 115887490 |
| Giải Bảy | 8063723 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,9,0 |
0 |
6,6,0 |
| 7,3 |
1 |
5,4 |
| 8,5 |
2 |
3,4,7 |
| 2,9 |
3 |
7,1 |
| 4,8,2,6,7,1,9 |
4 |
4,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,8,4 |
5 |
2 |
| 0,0 |
6 |
7,9,4 |
| 3,8,6,2,9 |
7 |
1,4 |
|
8 |
0,7,2,4,5 |
| 6 |
9 |
0,3,4,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 08/10/2013
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 08/10/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 81438 |
| Giải Nhất | 32672 |
| Giải Nhì | 4270644158 |
| Giải Ba | 1747334838071922299966587603 |
| Giải Tư | 3428260799253672 |
| Giải Năm | 730272346299454357715848 |
| Giải Sáu | 113371687 |
| Giải Bảy | 47658332 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
2,7,3,6 |
| 7,7,7 |
1 |
3 |
| 3,0,7,7 |
2 |
8,5,9 |
| 8,1,4,0 |
3 |
2,4,8 |
| 3 |
4 |
7,3,8,7,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,2,6 |
5 |
8 |
| 0 |
6 |
5,5 |
| 4,8,0,4 |
7 |
1,1,2,1,2 |
| 4,2,4,5,3 |
8 |
3,7 |
| 9,2 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 07/10/2013
| Thứ hai | Hà Nội |
| 07/10/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 5393 |
| Giải Nhất | 88338 |
| Giải Nhì | 3592721558 |
| Giải Ba | 686432998819275706216534699435 |
| Giải Tư | 9200785277538202 |
| Giải Năm | 586665621561863077147317 |
| Giải Sáu | 593698764 |
| Giải Bảy | 44798393 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,0 |
0 |
0,2 |
| 6,2 |
1 |
4,7 |
| 6,5,0 |
2 |
1,7 |
| 8,9,9,5,4,9 |
3 |
0,5,8 |
| 4,6,1 |
4 |
4,3,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,3 |
5 |
2,3,8 |
| 6,4 |
6 |
4,6,2,1 |
| 1,2 |
7 |
9,5 |
| 9,8,5,3 |
8 |
3,8 |
| 7 |
9 |
3,3,8,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 06/10/2013
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 06/10/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 64372 |
| Giải Nhất | 17609 |
| Giải Nhì | 389545855 |
| Giải Ba | 70295422699547329842799634819 |
| Giải Tư | 264172980221720 |
| Giải Năm | 43889805342212620954407 |
| Giải Sáu | 262214442 |
| Giải Bảy | 618590 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,8,2 |
0 |
9,0,7,9 |
| 6,4 |
1 |
4,9 |
| 6,4,4,2,7 |
2 |
6,9,2,0 |
|
3 |
8 |
| 1,8,5 |
4 |
2,2,1,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,9,9,5 |
5 |
4,5 |
| 2,9 |
6 |
1,2,9 |
| 0,4 |
7 |
2 |
| 3 |
8 |
5,0,4 |
| 0,2,6,1,0 |
9 |
5,5,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 05/10/2013
| Thứ bảy | Nam Định |
| 05/10/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 25522 |
| Giải Nhất | 22070 |
| Giải Nhì | 9725396069 |
| Giải Ba | 59515295639974992383236874466 |
| Giải Tư | 5713288386404124 |
| Giải Năm | 658253195714161298325939 |
| Giải Sáu | 9951850 |
| Giải Bảy | 97117434 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,4,7 |
0 |
9 |
| 1,5 |
1 |
1,9,4,2,3,5 |
| 8,1,3,2 |
2 |
4,2 |
| 1,8,6,8,5 |
3 |
4,2,9 |
| 7,3,1,2 |
4 |
0,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
5 |
1,0,3 |
| 6 |
6 |
3,6,9 |
| 9,8 |
7 |
4,0 |
|
8 |
2,3,3,7 |
| 0,1,3,4,6 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài