
Kết quả xổ số kiến thiết 14/11/2025
Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 14/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 07/08/2020
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 07/08/2020 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 43614 |
| Giải Nhất | 70914 |
| Giải Nhì | 3067450335 |
| Giải Ba | 081973508128938722818198907365 |
| Giải Tư | 4179392170832930 |
| Giải Năm | 883997638038767105453184 |
| Giải Sáu | 982613290 |
| Giải Bảy | 30530750 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,5,9,3 |
0 |
7 |
| 7,2,8,8 |
1 |
3,4,4 |
| 8 |
2 |
1 |
| 5,1,6,8 |
3 |
0,9,8,0,8,5 |
| 8,7,1,1 |
4 |
5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,6,3 |
5 |
3,0 |
|
6 |
3,5 |
| 0,9 |
7 |
1,9,4 |
| 3,3 |
8 |
2,4,3,1,1,9 |
| 3,7,8 |
9 |
0,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 06/08/2020
| Thứ năm | Hà Nội |
| 06/08/2020 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 25375 |
| Giải Nhất | 73575 |
| Giải Nhì | 7305508586 |
| Giải Ba | 647608418678766905680252804124 |
| Giải Tư | 5970142957312368 |
| Giải Năm | 960252512818241992358445 |
| Giải Sáu | 527063009 |
| Giải Bảy | 47816590 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,7,6 |
0 |
9,2 |
| 8,5,3 |
1 |
8,9 |
| 0 |
2 |
7,9,8,4 |
| 6 |
3 |
5,1 |
| 2 |
4 |
7,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,3,4,5,7,7 |
5 |
1,5 |
| 8,6,8 |
6 |
5,3,8,0,6,8 |
| 4,2 |
7 |
0,5,5 |
| 1,6,6,2 |
8 |
1,6,6 |
| 0,1,2 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 05/08/2020
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 05/08/2020 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 18296 |
| Giải Nhất | 78477 |
| Giải Nhì | 4555043096 |
| Giải Ba | 963589592936559751285723955000 |
| Giải Tư | 2284192729082545 |
| Giải Năm | 529562915648297223913723 |
| Giải Sáu | 439561453 |
| Giải Bảy | 14300934 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,0,5 |
0 |
9,8,0 |
| 6,9,9 |
1 |
4 |
| 7 |
2 |
3,7,9,8 |
| 5,2 |
3 |
0,4,9,9 |
| 1,3,8 |
4 |
8,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,4 |
5 |
3,8,9,0 |
| 9,9 |
6 |
1 |
| 2,7 |
7 |
2,7 |
| 4,0,5,2 |
8 |
4 |
| 0,3,2,5,3 |
9 |
5,1,1,6,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 04/08/2020
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 04/08/2020 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 11617 |
| Giải Nhất | 14482 |
| Giải Nhì | 9094757775 |
| Giải Ba | 001594930823844258015118336488 |
| Giải Tư | 6814745645063570 |
| Giải Năm | 580177078657913903501071 |
| Giải Sáu | 640101838 |
| Giải Bảy | 21748738 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,5,7 |
0 |
1,1,7,6,8,1 |
| 2,0,0,7,0 |
1 |
4,7 |
| 8 |
2 |
1 |
| 8 |
3 |
8,8,9 |
| 7,1,4 |
4 |
0,4,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7 |
5 |
7,0,6,9 |
| 5,0 |
6 |
|
| 8,0,5,4,1 |
7 |
4,1,0,5 |
| 3,3,0,8 |
8 |
7,3,8,2 |
| 3,5 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 03/08/2020
| Thứ hai | Hà Nội |
| 03/08/2020 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 02836 |
| Giải Nhất | 17739 |
| Giải Nhì | 8319941288 |
| Giải Ba | 397900021040555560566729222705 |
| Giải Tư | 4384502895224619 |
| Giải Năm | 398363155489183255546959 |
| Giải Sáu | 264195824 |
| Giải Bảy | 65353649 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,1 |
0 |
5 |
|
1 |
5,9,0 |
| 3,2,9 |
2 |
4,8,2 |
| 8 |
3 |
5,6,2,9,6 |
| 6,2,5,8 |
4 |
9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,3,9,1,5,0 |
5 |
4,9,5,6 |
| 3,5,3 |
6 |
5,4 |
|
7 |
|
| 2,8 |
8 |
3,9,4,8 |
| 4,8,5,1,9,3 |
9 |
5,0,2,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 02/08/2020
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 02/08/2020 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 57611 |
| Giải Nhất | 53204 |
| Giải Nhì | 4572366225 |
| Giải Ba | 782952949934657732083545682761 |
| Giải Tư | 5230821369123355 |
| Giải Năm | 646763800682316479006970 |
| Giải Sáu | 993992119 |
| Giải Bảy | 03060071 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,8,0,7,3 |
0 |
3,6,0,0,8,4 |
| 7,6,1 |
1 |
9,3,2,1 |
| 9,8,1 |
2 |
3,5 |
| 0,9,1,2 |
3 |
0 |
| 6,0 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,9,2 |
5 |
5,7,6 |
| 0,5 |
6 |
7,4,1 |
| 6,5 |
7 |
1,0 |
| 0 |
8 |
0,2 |
| 1,9 |
9 |
3,2,5,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 01/08/2020
| Thứ bảy | Nam Định |
| 01/08/2020 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 86012 |
| Giải Nhất | 32501 |
| Giải Nhì | 6517929479 |
| Giải Ba | 107691480170706676911415952104 |
| Giải Tư | 9534104384968956 |
| Giải Năm | 516554034675469006711348 |
| Giải Sáu | 944629987 |
| Giải Bảy | 23976301 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
0 |
1,3,1,6,4,1 |
| 0,7,0,9,0 |
1 |
2 |
| 1 |
2 |
3,9 |
| 2,6,0,4 |
3 |
4 |
| 4,3,0 |
4 |
4,8,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,7 |
5 |
6,9 |
| 9,5,0 |
6 |
3,5,9 |
| 9,8 |
7 |
5,1,9,9 |
| 4 |
8 |
7 |
| 2,6,5,7,7 |
9 |
7,0,6,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài