
Kết quả xổ số kiến thiết 08/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 08/11/2025
Kết quả xổ số Hà Nội - 06/11/2014
| Thứ năm |
Loại vé: HN
|
| Giải Đặc Biệt |
04225 |
| Giải Nhất |
71908 |
| Giải Nhì |
3431058927 |
| Giải Ba |
650587800371164508551273204555 |
| Giải Tư |
6089119909324707 |
| Giải Năm |
076673541279472096293657 |
| Giải Sáu |
727263465 |
| Giải Bảy |
73318156 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,1 |
0 |
7,3,8 |
| 3,8 |
1 |
0 |
| 3,3 |
2 |
7,0,9,7,5 |
| 7,6,0 |
3 |
1,2,2 |
| 5,6 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,5,5,2 |
5 |
6,4,7,8,5,5 |
| 5,6 |
6 |
3,5,6,4 |
| 2,5,0,2 |
7 |
3,9 |
| 5,0 |
8 |
1,9 |
| 7,2,8,9 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 30/10/2014
| Thứ năm |
Loại vé: HN
|
| Giải Đặc Biệt |
25765 |
| Giải Nhất |
18721 |
| Giải Nhì |
9331334766 |
| Giải Ba |
115517334836744158090877236865 |
| Giải Tư |
0943815075897749 |
| Giải Năm |
039000393688184717319947 |
| Giải Sáu |
738869713 |
| Giải Bảy |
25181690 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,9,5 |
0 |
9 |
| 3,5,2 |
1 |
8,6,3,3 |
| 7 |
2 |
5,1 |
| 1,4,1 |
3 |
8,9,1 |
| 4 |
4 |
7,7,3,9,8,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,6,6 |
5 |
0,1 |
| 1,6 |
6 |
9,5,6,5 |
| 4,4 |
7 |
2 |
| 1,3,8,4 |
8 |
8,9 |
| 6,3,8,4,0 |
9 |
0,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 23/10/2014
| Thứ năm |
Loại vé: HN
|
| Giải Đặc Biệt |
91254 |
| Giải Nhất |
00145 |
| Giải Nhì |
9620232039 |
| Giải Ba |
216052073293032284124270454428 |
| Giải Tư |
2602570154525010 |
| Giải Năm |
237633775684436248909617 |
| Giải Sáu |
044529301 |
| Giải Bảy |
36562694 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,1 |
0 |
1,2,1,5,4,2 |
| 0,0 |
1 |
7,0,2 |
| 6,0,5,3,3,1,0 |
2 |
6,9,8 |
|
3 |
6,2,2,9 |
| 9,4,8,0,5 |
4 |
4,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,4 |
5 |
6,2,4 |
| 3,5,2,7 |
6 |
2 |
| 7,1 |
7 |
6,7 |
| 2 |
8 |
4 |
| 2,3 |
9 |
4,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 16/10/2014
| Thứ năm |
Loại vé: HN
|
| Giải Đặc Biệt |
89055 |
| Giải Nhất |
83371 |
| Giải Nhì |
2116141667 |
| Giải Ba |
175754218823021528036702948225 |
| Giải Tư |
0504576835633089 |
| Giải Năm |
793983601524945027909486 |
| Giải Sáu |
430563245 |
| Giải Bảy |
49034147 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,6,5,9 |
0 |
3,4,3 |
| 4,2,6,7 |
1 |
|
|
2 |
4,1,9,5 |
| 0,6,6,0 |
3 |
0,9 |
| 2,0 |
4 |
9,1,7,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,7,2,5 |
5 |
0,5 |
| 8 |
6 |
3,0,8,3,1,7 |
| 4,6 |
7 |
5,1 |
| 6,8 |
8 |
6,9,8 |
| 4,3,8,2 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 09/10/2014
| Thứ năm |
Loại vé: HN
|
| Giải Đặc Biệt |
66759 |
| Giải Nhất |
51159 |
| Giải Nhì |
7563179295 |
| Giải Ba |
761322127230050528991417724771 |
| Giải Tư |
0347481845224081 |
| Giải Năm |
386607767308268515845964 |
| Giải Sáu |
385220624 |
| Giải Bảy |
50918160 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,6,2,5 |
0 |
8 |
| 9,8,8,7,3 |
1 |
8 |
| 2,3,7 |
2 |
0,4,2 |
|
3 |
2,1 |
| 2,8,6 |
4 |
7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,8,9 |
5 |
0,0,9,9 |
| 6,7 |
6 |
0,6,4 |
| 4,7 |
7 |
6,2,7,1 |
| 0,1 |
8 |
1,5,5,4,1 |
| 9,5,5 |
9 |
1,9,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 02/10/2014
| Thứ năm |
Loại vé: HN
|
| Giải Đặc Biệt |
45497 |
| Giải Nhất |
63810 |
| Giải Nhì |
2212132974 |
| Giải Ba |
855428162894090638124833732170 |
| Giải Tư |
7950562125982533 |
| Giải Năm |
181992094925168957460991 |
| Giải Sáu |
347918074 |
| Giải Bảy |
13896344 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,9,7,1 |
0 |
9 |
| 9,2,2 |
1 |
3,8,9,2,0 |
| 4,1 |
2 |
5,1,8,1 |
| 1,6,3 |
3 |
3,7 |
| 4,7,7 |
4 |
4,7,6,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2 |
5 |
0 |
| 4 |
6 |
3 |
| 4,3,9 |
7 |
4,0,4 |
| 1,9,2 |
8 |
9,9 |
| 8,1,0,8 |
9 |
1,8,0,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Hà Nội - 25/09/2014
| Thứ năm |
Loại vé: HN
|
| Giải Đặc Biệt |
49293 |
| Giải Nhất |
71140 |
| Giải Nhì |
7611575858 |
| Giải Ba |
002101480240137545359960814142 |
| Giải Tư |
9910484851802739 |
| Giải Năm |
960688587983081256736379 |
| Giải Sáu |
628907181 |
| Giải Bảy |
87934768 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,8,1,4 |
0 |
7,6,2,8 |
| 8 |
1 |
2,0,0,5 |
| 1,0,4 |
2 |
8 |
| 9,8,7,9 |
3 |
9,7,5 |
|
4 |
7,8,2,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,1 |
5 |
8,8 |
| 0 |
6 |
8 |
| 8,4,0,3 |
7 |
3,9 |
| 6,2,5,4,0,5 |
8 |
7,1,3,0 |
| 7,3 |
9 |
3,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài