
Kết quả xổ số kiến thiết 08/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 08/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 25/09/2014
| Thứ năm | Hà Nội |
| 25/09/2014 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 49293 |
| Giải Nhất | 71140 |
| Giải Nhì | 7611575858 |
| Giải Ba | 002101480240137545359960814142 |
| Giải Tư | 9910484851802739 |
| Giải Năm | 960688587983081256736379 |
| Giải Sáu | 628907181 |
| Giải Bảy | 87934768 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,8,1,4 |
0 |
7,6,2,8 |
| 8 |
1 |
2,0,0,5 |
| 1,0,4 |
2 |
8 |
| 9,8,7,9 |
3 |
9,7,5 |
|
4 |
7,8,2,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,1 |
5 |
8,8 |
| 0 |
6 |
8 |
| 8,4,0,3 |
7 |
3,9 |
| 6,2,5,4,0,5 |
8 |
7,1,3,0 |
| 7,3 |
9 |
3,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 24/09/2014
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 24/09/2014 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 75935 |
| Giải Nhất | 24745 |
| Giải Nhì | 1073871699 |
| Giải Ba | 012832081319019656010678858289 |
| Giải Tư | 8250905136396178 |
| Giải Năm | 196482533217050740836697 |
| Giải Sáu | 457822333 |
| Giải Bảy | 85697302 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5 |
0 |
2,7,1 |
| 5,0 |
1 |
7,3,9 |
| 0,2 |
2 |
2 |
| 7,3,5,8,8,1 |
3 |
3,9,8,5 |
| 6 |
4 |
5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,4,3 |
5 |
7,3,0,1 |
|
6 |
9,4 |
| 5,1,0,9 |
7 |
3,8 |
| 7,8,3 |
8 |
5,3,3,8,9 |
| 6,3,1,8,9 |
9 |
7,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 23/09/2014
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 23/09/2014 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 18320 |
| Giải Nhất | 17729 |
| Giải Nhì | 8052176086 |
| Giải Ba | 768940397936682003764288966336 |
| Giải Tư | 0734745102562258 |
| Giải Năm | 925364487201927167444540 |
| Giải Sáu | 607630889 |
| Giải Bảy | 73215699 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,4,2 |
0 |
7,1 |
| 2,0,7,5,2 |
1 |
|
| 8 |
2 |
1,1,9,0 |
| 7,5 |
3 |
0,4,6 |
| 4,3,9 |
4 |
8,4,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
6,3,1,6,8 |
| 5,5,7,3,8 |
6 |
|
| 0 |
7 |
3,1,9,6 |
| 4,5 |
8 |
9,2,9,6 |
| 9,8,7,8,2 |
9 |
9,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 22/09/2014
| Thứ hai | Hà Nội |
| 22/09/2014 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 03334 |
| Giải Nhất | 22229 |
| Giải Nhì | 3645233989 |
| Giải Ba | 666666452191821942188307359429 |
| Giải Tư | 8731759648856716 |
| Giải Năm | 270880576641509667319735 |
| Giải Sáu | 321285906 |
| Giải Bảy | 30999036 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,9 |
0 |
6,8 |
| 2,4,3,3,2,2 |
1 |
6,8 |
| 5 |
2 |
1,1,1,9,9 |
| 7 |
3 |
0,6,1,5,1,4 |
| 3 |
4 |
1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,3,8 |
5 |
7,2 |
| 3,0,9,9,1,6 |
6 |
6 |
| 5 |
7 |
3 |
| 0,1 |
8 |
5,5,9 |
| 9,2,8,2 |
9 |
9,0,6,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 21/09/2014
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 21/09/2014 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 26443 |
| Giải Nhất | 99871 |
| Giải Nhì | 3767528980 |
| Giải Ba | 575510484200638262251238150865 |
| Giải Tư | 5534125726321715 |
| Giải Năm | 551718881537844271167666 |
| Giải Sáu | 226055839 |
| Giải Bảy | 38911485 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
0 |
|
| 9,5,8,7 |
1 |
4,7,6,5 |
| 4,3,4 |
2 |
6,5 |
| 4 |
3 |
8,9,7,4,2,8 |
| 1,3 |
4 |
2,2,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,5,1,2,6,7 |
5 |
5,7,1 |
| 2,1,6 |
6 |
6,5 |
| 1,3,5 |
7 |
5,1 |
| 3,8,3 |
8 |
5,8,1,0 |
| 3 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 20/09/2014
| Thứ bảy | Nam Định |
| 20/09/2014 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 23315 |
| Giải Nhất | 39952 |
| Giải Nhì | 7519999022 |
| Giải Ba | 426497221055743378562302253270 |
| Giải Tư | 4178464398759568 |
| Giải Năm | 602307230926747748743242 |
| Giải Sáu | 803465447 |
| Giải Bảy | 14095676 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,7 |
0 |
9,3 |
|
1 |
4,0,5 |
| 4,2,2,5 |
2 |
3,3,6,2,2 |
| 0,2,2,4,4 |
3 |
|
| 1,7 |
4 |
7,2,3,9,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,7,1 |
5 |
6,6,2 |
| 5,7,2,5 |
6 |
5,8 |
| 4,7 |
7 |
6,7,4,8,5,0 |
| 7,6 |
8 |
|
| 0,4,9 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 19/09/2014
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 19/09/2014 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 60804 |
| Giải Nhất | 55775 |
| Giải Nhì | 7769010681 |
| Giải Ba | 841484593848893643293084520610 |
| Giải Tư | 4610512077390716 |
| Giải Năm | 004035633479702622709664 |
| Giải Sáu | 206664010 |
| Giải Bảy | 87665016 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,1,4,7,1,2,1,9 |
0 |
6,4 |
| 8 |
1 |
6,0,0,6,0 |
|
2 |
6,0,9 |
| 6,9 |
3 |
9,8 |
| 6,6,0 |
4 |
0,8,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,7 |
5 |
0 |
| 6,1,0,2,1 |
6 |
6,4,3,4 |
| 8 |
7 |
9,0,5 |
| 4,3 |
8 |
7,1 |
| 7,3,2 |
9 |
3,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài