
Kết quả xổ số kiến thiết 07/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 07/11/2025
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 27/11/2013
| Thứ tư |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
22634 |
| Giải Nhất |
35891 |
| Giải Nhì |
984982981 |
| Giải Ba |
781228173743115378794412641459 |
| Giải Tư |
9112724019356925 |
| Giải Năm |
933897071359358979228623 |
| Giải Sáu |
171719518 |
| Giải Bảy |
3973128 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4 |
0 |
8,7 |
| 7,8,9 |
1 |
2,9,8,2,5 |
| 1,2,1,2 |
2 |
2,3,5,2,6 |
| 7,2 |
3 |
9,8,5,7,4 |
| 3 |
4 |
0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,2,1 |
5 |
9,9 |
| 2 |
6 |
|
| 0,3 |
7 |
3,1,9 |
| 0,1,3,9 |
8 |
9,1 |
| 3,1,5,8,7,5 |
9 |
8,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 20/11/2013
| Thứ tư |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
15241 |
| Giải Nhất |
95542 |
| Giải Nhì |
727460342 |
| Giải Ba |
80494330569462754638988360 |
| Giải Tư |
844813864753584 |
| Giải Năm |
884753141137131440417076 |
| Giải Sáu |
451223467 |
| Giải Bảy |
6576398 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,6 |
0 |
3 |
| 5,4,4 |
1 |
4,4 |
| 4,4 |
2 |
3 |
| 0,2,5 |
3 |
7,0 |
| 1,1,8,9,5,7 |
4 |
7,1,8,6,2,2,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
5 |
1,3,4 |
| 7,7,8,4 |
6 |
5,7,0 |
| 6,4,3 |
7 |
6,6,4 |
| 9,4,9 |
8 |
6,4 |
|
9 |
8,4,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 13/11/2013
| Thứ tư |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
32135 |
| Giải Nhất |
96988 |
| Giải Nhì |
2565935300 |
| Giải Ba |
104481504578958383614632686984 |
| Giải Tư |
2711682315521508 |
| Giải Năm |
95399896600675424465187 |
| Giải Sáu |
257109843 |
| Giải Bảy |
42546913 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,0 |
0 |
9,0,8,0 |
| 1,6 |
1 |
3,1 |
| 4,5 |
2 |
3,6 |
| 1,4,5,2 |
3 |
5 |
| 5,5,8 |
4 |
2,3,6,8,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,3 |
5 |
4,7,3,4,2,8,9 |
| 4,2 |
6 |
9,1 |
| 5,8 |
7 |
|
| 0,4,5,8 |
8 |
9,7,4,8 |
| 6,0,8,5 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 06/11/2013
| Thứ tư |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
56703 |
| Giải Nhất |
16222 |
| Giải Nhì |
3733333348 |
| Giải Ba |
8762256894540155285491987852 |
| Giải Tư |
8243446498171098 |
| Giải Năm |
44259765384874120655918 |
| Giải Sáu |
83845687 |
| Giải Bảy |
90259554 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
0 |
1,3 |
| 4,0 |
1 |
8,7,9 |
| 4,2,5,2 |
2 |
5,2,2 |
| 4,3,0 |
3 |
8,3 |
| 5,8,6,9 |
4 |
5,2,1,3,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,9,4,6,8 |
5 |
4,2 |
| 7 |
6 |
5,4 |
| 8,1 |
7 |
6 |
| 3,1,9,4 |
8 |
7,4,5 |
| 1 |
9 |
0,5,8,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 30/10/2013
| Thứ tư |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
571 |
| Giải Nhất |
78610 |
| Giải Nhì |
6219551761 |
| Giải Ba |
92131353199378617355910511715 |
| Giải Tư |
7805746539195461 |
| Giải Năm |
349437983715306662778428 |
| Giải Sáu |
4793533 |
| Giải Bảy |
60802485 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,8,1 |
0 |
5,5 |
| 6,3,6,7 |
1 |
5,9,9,5,0 |
|
2 |
4,8 |
| 3 |
3 |
5,3,1,5 |
| 2,9 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,3,1,0,6,3,0,1,9 |
5 |
|
| 6,8 |
6 |
0,6,5,1,1 |
| 7 |
7 |
9,7,1 |
| 9,2 |
8 |
0,5,6 |
| 7,1,1 |
9 |
4,8,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 23/10/2013
| Thứ tư |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
10215 |
| Giải Nhất |
34792 |
| Giải Nhì |
3051591194 |
| Giải Ba |
846767230588107740399107285451 |
| Giải Tư |
398473873606802 |
| Giải Năm |
113335108088783730279907 |
| Giải Sáu |
122642227 |
| Giải Bảy |
8516244 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
0 |
8,7,6,2,5,7 |
| 5,5 |
1 |
0,5,5 |
| 6,2,4,0,7,9 |
2 |
2,7,7 |
| 3 |
3 |
3,7,9 |
| 4,8,9 |
4 |
4,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,1,1 |
5 |
1,1 |
| 0,7 |
6 |
2 |
| 2,3,2,0,8,0 |
7 |
6,2 |
| 0,8 |
8 |
8,4,7 |
| 3 |
9 |
4,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 16/10/2013
| Thứ tư |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
73595 |
| Giải Nhất |
50056 |
| Giải Nhì |
3199242284 |
| Giải Ba |
942924967018560784413165098992 |
| Giải Tư |
8159697662439659 |
| Giải Năm |
22638343290638597697749 |
| Giải Sáu |
298280297 |
| Giải Bảy |
2975693 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,7,6,5 |
0 |
2,6 |
| 4 |
1 |
|
| 0,9,9,9 |
2 |
|
| 9,6,4,4 |
3 |
|
| 8 |
4 |
3,9,3,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
5 |
6,9,9,9,0,6 |
| 5,0,7,5 |
6 |
3,0 |
| 9,9,9 |
7 |
6,0 |
| 9 |
8 |
0,4 |
| 5,4,5,5 |
9 |
7,3,8,7,7,2,2,2,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài