Kết quả xổ số kiến thiết 06/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 06/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 06/11/2013
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 06/11/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 56703 |
| Giải Nhất | 16222 |
| Giải Nhì | 3733333348 |
| Giải Ba | 8762256894540155285491987852 |
| Giải Tư | 8243446498171098 |
| Giải Năm | 44259765384874120655918 |
| Giải Sáu | 83845687 |
| Giải Bảy | 90259554 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
0 |
1,3 |
| 4,0 |
1 |
8,7,9 |
| 4,2,5,2 |
2 |
5,2,2 |
| 4,3,0 |
3 |
8,3 |
| 5,8,6,9 |
4 |
5,2,1,3,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,9,4,6,8 |
5 |
4,2 |
| 7 |
6 |
5,4 |
| 8,1 |
7 |
6 |
| 3,1,9,4 |
8 |
7,4,5 |
| 1 |
9 |
0,5,8,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 05/11/2013
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 05/11/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 82367 |
| Giải Nhất | 76929 |
| Giải Nhì | 9873985647 |
| Giải Ba | 533576502573926215921955543558 |
| Giải Tư | 8675167044243331 |
| Giải Năm | 49399082472515044661341 |
| Giải Sáu | 931508310 |
| Giải Bảy | 232238 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,5,7 |
0 |
2,3,8,8 |
| 3,4,3 |
1 |
0 |
| 0,2,7,9 |
2 |
2,4,5,6,9 |
| 0,9 |
3 |
8,1,1,9 |
| 2 |
4 |
1,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,2,5 |
5 |
0,7,5,8 |
| 6,2 |
6 |
6,7 |
| 5,4,6 |
7 |
2,5,0 |
| 3,0,0,5 |
8 |
|
| 3,2 |
9 |
3,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 04/11/2013
| Thứ hai | Hà Nội |
| 04/11/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 42671 |
| Giải Nhất | 29424 |
| Giải Nhì | 9284234189 |
| Giải Ba | 8207910533469972259986013946 |
| Giải Tư | 9729955930058724 |
| Giải Năm | 7321315551615373773242 |
| Giải Sáu | 826696740 |
| Giải Bảy | 33854729 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,6 |
0 |
5 |
| 2,6,7 |
1 |
|
| 3,4,4 |
2 |
9,6,1,9,4,4 |
| 3,7,5 |
3 |
3,2 |
| 2,2 |
4 |
7,0,2,6,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,5,0 |
5 |
5,9,3,9 |
| 2,9,4 |
6 |
1,0 |
| 4 |
7 |
3,9,1 |
|
8 |
5,9 |
| 2,2,5,7,9,5,8 |
9 |
6,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 03/11/2013
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 03/11/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 88072 |
| Giải Nhất | 45447 |
| Giải Nhì | 3823896489 |
| Giải Ba | 919423136656371622727382851579 |
| Giải Tư | 3212273290497850 |
| Giải Năm | 489435931818117726004934 |
| Giải Sáu | 539444768 |
| Giải Bảy | 66738375 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,5 |
0 |
0 |
| 7 |
1 |
8,2 |
| 1,3,4,7,7 |
2 |
8 |
| 7,8,9 |
3 |
9,4,2,8 |
| 4,9,3 |
4 |
4,9,2,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7 |
5 |
0 |
| 6,6 |
6 |
6,8,6 |
| 7,4 |
7 |
3,5,7,1,2,9,2 |
| 6,1,2,3 |
8 |
3,9 |
| 3,4,7,8 |
9 |
4,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 02/11/2013
| Thứ bảy | Nam Định |
| 02/11/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 89390 |
| Giải Nhất | 12931 |
| Giải Nhì | 687130915 |
| Giải Ba | 677084178257998805038574010999 |
| Giải Tư | 1654226969176090 |
| Giải Năm | 558394382782373221225829 |
| Giải Sáu | 739547365 |
| Giải Bảy | 2930721 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,9,4,9 |
0 |
1,8,3 |
| 0,7,3 |
1 |
7,5 |
| 7,8,3,2,8 |
2 |
9,2,9 |
| 8,0 |
3 |
0,9,8,2,1 |
| 5 |
4 |
7,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,1 |
5 |
4 |
|
6 |
5,9 |
| 4,1 |
7 |
2,1 |
| 3,0,9 |
8 |
3,2,2 |
| 2,3,2,6,9 |
9 |
0,8,9,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 01/11/2013
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 01/11/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 59628 |
| Giải Nhất | 91588 |
| Giải Nhì | 706547164 |
| Giải Ba | 531244293925695193605556773692 |
| Giải Tư | 221436059558030 |
| Giải Năm | 608182049197267429051867 |
| Giải Sáu | 800573205 |
| Giải Bảy | 74884320 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,0,6,3,6 |
0 |
0,5,4,5 |
| 8 |
1 |
4 |
| 9 |
2 |
0,4,8 |
| 4,7 |
3 |
0,9 |
| 7,0,7,1,2,6 |
4 |
3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,0,5,9,6 |
5 |
5 |
|
6 |
7,0,0,7,5,4 |
| 9,6,6 |
7 |
4,3,4 |
| 8,8,2 |
8 |
8,1,8 |
| 3 |
9 |
7,5,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 31/10/2013
| Thứ năm | Hà Nội |
| 31/10/2013 | XSMB |
| Giải Đặc Biệt | 57148 |
| Giải Nhất | 61867 |
| Giải Nhì | 7120614573 |
| Giải Ba | 393821210644482152278602331557 |
| Giải Tư | 9712433049962856 |
| Giải Năm | 434667265032247049648549 |
| Giải Sáu | 665133845 |
| Giải Bảy | 83824751 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,3 |
0 |
6,6 |
| 5 |
1 |
2 |
| 8,3,1,8,8 |
2 |
6,7,3 |
| 8,3,2,7 |
3 |
3,2,0 |
| 6 |
4 |
7,5,6,9,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,4 |
5 |
1,6,7 |
| 4,2,9,5,0,0 |
6 |
5,4,7 |
| 4,2,5,6 |
7 |
0,3 |
| 4 |
8 |
3,2,2,2 |
| 4 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài