
Kết quả xổ số kiến thiết 09/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 09/11/2025
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 26/11/2014
| Thứ tư |
Loại vé:
|
| Giải Đặc Biệt |
06810 |
| Giải Nhất |
03820 |
| Giải Nhì |
4357328885 |
| Giải Ba |
780700986296759229899333162038 |
| Giải Tư |
7269404957753955 |
| Giải Năm |
637760262208739283702879 |
| Giải Sáu |
095169780 |
| Giải Bảy |
33393144 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,7,7,2,1 |
0 |
8 |
| 3,3 |
1 |
0 |
| 9,6 |
2 |
6,0 |
| 3,7 |
3 |
3,9,1,1,8 |
| 4 |
4 |
4,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,7,5,8 |
5 |
5,9 |
| 2 |
6 |
9,9,2 |
| 7 |
7 |
7,0,9,5,0,3 |
| 0,3 |
8 |
0,9,5 |
| 3,6,7,6,4,5,8 |
9 |
5,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 19/11/2014
| Thứ tư |
Loại vé:
|
| Giải Đặc Biệt |
78196 |
| Giải Nhất |
20808 |
| Giải Nhì |
0450830585 |
| Giải Ba |
127557619171934880299944765153 |
| Giải Tư |
8716597680508344 |
| Giải Năm |
201851624680086137573069 |
| Giải Sáu |
875439408 |
| Giải Bảy |
13703157 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,8,5 |
0 |
8,8,8 |
| 3,6,9 |
1 |
3,8,6 |
| 6 |
2 |
9 |
| 1,5 |
3 |
1,9,4 |
| 4,3 |
4 |
4,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,5,8 |
5 |
7,7,0,5,3 |
| 1,7,9 |
6 |
2,1,9 |
| 5,5,4 |
7 |
0,5,6 |
| 0,1,0,0 |
8 |
0,5 |
| 3,6,2 |
9 |
1,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 12/11/2014
| Thứ tư |
Loại vé:
|
| Giải Đặc Biệt |
13038 |
| Giải Nhất |
24547 |
| Giải Nhì |
4099815310 |
| Giải Ba |
217866199884292161855530922049 |
| Giải Tư |
3025103095872827 |
| Giải Năm |
566501426134020652478599 |
| Giải Sáu |
657605275 |
| Giải Bảy |
51889418 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,1 |
0 |
5,6,9 |
| 5 |
1 |
8,0 |
| 4,9 |
2 |
5,7 |
|
3 |
4,0,8 |
| 9,3 |
4 |
2,7,9,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,7,6,2,8 |
5 |
1,7 |
| 0,8 |
6 |
5 |
| 5,4,8,2,4 |
7 |
5 |
| 8,1,9,9,3 |
8 |
8,7,6,5 |
| 9,0,4 |
9 |
4,9,8,2,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 05/11/2014
| Thứ tư |
Loại vé: BN
|
| Giải Đặc Biệt |
38477 |
| Giải Nhất |
71132 |
| Giải Nhì |
8855504877 |
| Giải Ba |
692328953248085135161452925914 |
| Giải Tư |
6689489746770548 |
| Giải Năm |
016571812339920684136253 |
| Giải Sáu |
340886809 |
| Giải Bảy |
25437428 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4 |
0 |
9,6 |
| 8 |
1 |
3,6,4 |
| 3,3,3 |
2 |
5,8,9 |
| 4,1,5 |
3 |
9,2,2,2 |
| 7,1 |
4 |
3,0,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,6,8,5 |
5 |
3,5 |
| 8,0,1 |
6 |
5 |
| 9,7,7,7 |
7 |
4,7,7,7 |
| 2,4 |
8 |
6,1,9,5 |
| 0,3,8,2 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 29/10/2014
| Thứ tư |
Loại vé: BN
|
| Giải Đặc Biệt |
21089 |
| Giải Nhất |
76587 |
| Giải Nhì |
5293244913 |
| Giải Ba |
413771612371287793734101989663 |
| Giải Tư |
6008209366400283 |
| Giải Năm |
832480609346520811446668 |
| Giải Sáu |
377286729 |
| Giải Bảy |
86380537 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,4 |
0 |
5,8,8 |
|
1 |
9,3 |
| 3 |
2 |
9,4,3 |
| 9,8,2,7,6,1 |
3 |
8,7,2 |
| 2,4 |
4 |
6,4,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0 |
5 |
|
| 8,8,4 |
6 |
0,8,3 |
| 3,7,7,8,8 |
7 |
7,7,3 |
| 3,0,6,0 |
8 |
6,6,3,7,7,9 |
| 2,1,8 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 22/10/2014
| Thứ tư |
Loại vé: BN
|
| Giải Đặc Biệt |
86342 |
| Giải Nhất |
94928 |
| Giải Nhì |
5692498612 |
| Giải Ba |
559758822625081383874348990486 |
| Giải Tư |
7016820226336935 |
| Giải Năm |
160223192833646766552368 |
| Giải Sáu |
193869543 |
| Giải Bảy |
45059730 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3 |
0 |
5,2,2 |
| 8 |
1 |
9,6,2 |
| 0,0,1,4 |
2 |
6,4,8 |
| 9,4,3,3 |
3 |
0,3,3,5 |
| 2 |
4 |
5,3,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,0,5,3,7 |
5 |
5 |
| 1,2,8 |
6 |
9,7,8 |
| 9,6,8 |
7 |
5 |
| 6,2 |
8 |
1,7,9,6 |
| 6,1,8 |
9 |
7,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 15/10/2014
| Thứ tư |
Loại vé: BN
|
| Giải Đặc Biệt |
28583 |
| Giải Nhất |
11423 |
| Giải Nhì |
3851183146 |
| Giải Ba |
904282643653663332015585242854 |
| Giải Tư |
5077696669389319 |
| Giải Năm |
141246952009257406331925 |
| Giải Sáu |
621103985 |
| Giải Bảy |
47714849 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
3,9,1 |
| 7,2,0,1 |
1 |
2,9,1 |
| 1,5 |
2 |
1,5,8,3 |
| 0,3,6,2,8 |
3 |
3,8,6 |
| 7,5 |
4 |
7,8,9,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,9,2 |
5 |
2,4 |
| 6,3,4 |
6 |
6,3 |
| 4,7 |
7 |
1,4,7 |
| 4,3,2 |
8 |
5,3 |
| 4,0,1 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài