
Kết quả xổ số kiến thiết 13/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 13/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 13/10/2021
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 13/10/2021 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 49522 |
| Giải Nhất | 34123 |
| Giải Nhì | 7863264623 |
| Giải Ba | 562230654709009895769281886214 |
| Giải Tư | 2021569088490711 |
| Giải Năm | 211380656311620527767435 |
| Giải Sáu | 397539413 |
| Giải Bảy | 20263831 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,9 |
0 |
5,9 |
| 3,1,2,1 |
1 |
3,3,1,1,8,4 |
| 3,2 |
2 |
0,6,1,3,3,3,2 |
| 1,1,2,2,2 |
3 |
8,1,9,5,2 |
| 1 |
4 |
9,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,0,3 |
5 |
|
| 2,7,7 |
6 |
5 |
| 9,4 |
7 |
6,6 |
| 3,1 |
8 |
|
| 3,4,0 |
9 |
7,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 12/10/2021
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 12/10/2021 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 05618 |
| Giải Nhất | 73209 |
| Giải Nhì | 4749405368 |
| Giải Ba | 467584670732222249954432685162 |
| Giải Tư | 3826262550009607 |
| Giải Năm | 216664907920498649500247 |
| Giải Sáu | 364768934 |
| Giải Bảy | 81974888 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,2,5,0 |
0 |
0,7,7,9 |
| 8 |
1 |
8 |
| 2,6 |
2 |
0,6,5,2,6 |
|
3 |
4 |
| 6,3,9 |
4 |
8,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,9 |
5 |
0,8 |
| 6,8,2,2 |
6 |
4,8,6,2,8 |
| 9,4,0,0 |
7 |
|
| 4,8,6,5,6,1 |
8 |
1,8,6 |
| 0 |
9 |
7,0,5,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 11/10/2021
| Thứ hai | Hà Nội |
| 11/10/2021 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 72142 |
| Giải Nhất | 06050 |
| Giải Nhì | 7275540465 |
| Giải Ba | 174322470169352393048738475624 |
| Giải Tư | 2222828987458322 |
| Giải Năm | 023021989920669151843114 |
| Giải Sáu | 758499915 |
| Giải Bảy | 55952607 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,2,5 |
0 |
7,1,4 |
| 9,0 |
1 |
5,4 |
| 2,2,3,5,4 |
2 |
6,0,2,2,4 |
|
3 |
0,2 |
| 8,1,0,8,2 |
4 |
5,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,9,1,4,5,6 |
5 |
5,8,2,5,0 |
| 2 |
6 |
5 |
| 0 |
7 |
|
| 5,9 |
8 |
4,9,4 |
| 9,8 |
9 |
5,9,8,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 10/10/2021
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 10/10/2021 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 06085 |
| Giải Nhất | 88649 |
| Giải Nhì | 1084218830 |
| Giải Ba | 012692382776813313380795849024 |
| Giải Tư | 4671189744730285 |
| Giải Năm | 206979355161904703163202 |
| Giải Sáu | 246585284 |
| Giải Bảy | 48349342 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3 |
0 |
2 |
| 6,7 |
1 |
6,3 |
| 4,0,4 |
2 |
7,4 |
| 9,7,1 |
3 |
4,5,8,0 |
| 3,8,2 |
4 |
8,2,6,7,2,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,3,8,8 |
5 |
8 |
| 4,1 |
6 |
9,1,9 |
| 4,9,2 |
7 |
1,3 |
| 4,3,5 |
8 |
5,4,5,5 |
| 6,6,4 |
9 |
3,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 09/10/2021
| Thứ bảy | Nam Định |
| 09/10/2021 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 31156 |
| Giải Nhất | 70905 |
| Giải Nhì | 5242268986 |
| Giải Ba | 959812755761315000567918764291 |
| Giải Tư | 4207463975183207 |
| Giải Năm | 651484424642151452207211 |
| Giải Sáu | 341184364 |
| Giải Bảy | 33923901 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2 |
0 |
1,7,7,5 |
| 0,4,1,8,9 |
1 |
4,4,1,8,5 |
| 9,4,4,2 |
2 |
0,2 |
| 3 |
3 |
3,9,9 |
| 8,6,1,1 |
4 |
1,2,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,0 |
5 |
7,6,6 |
| 5,8,5 |
6 |
4 |
| 0,0,5,8 |
7 |
|
| 1 |
8 |
4,1,7,6 |
| 3,3 |
9 |
2,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 08/10/2021
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 08/10/2021 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 43550 |
| Giải Nhất | 92887 |
| Giải Nhì | 6747039215 |
| Giải Ba | 441458055686154124851841188022 |
| Giải Tư | 6762631279233586 |
| Giải Năm | 232699186784143524899817 |
| Giải Sáu | 459190679 |
| Giải Bảy | 17496811 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,7,5 |
0 |
|
| 1,1 |
1 |
7,1,8,7,2,1,5 |
| 6,1,2 |
2 |
6,3,2 |
| 2 |
3 |
5 |
| 8,5 |
4 |
9,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,4,8,1 |
5 |
9,6,4,0 |
| 2,8,5 |
6 |
8,2 |
| 1,1,8 |
7 |
9,0 |
| 6,1 |
8 |
4,9,6,5,7 |
| 4,5,7,8 |
9 |
0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 07/10/2021
| Thứ năm | Hà Nội |
| 07/10/2021 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 97469 |
| Giải Nhất | 47719 |
| Giải Nhì | 4634112091 |
| Giải Ba | 191462707158427087650568277078 |
| Giải Tư | 7871507895516745 |
| Giải Năm | 077100729575003902632308 |
| Giải Sáu | 909258300 |
| Giải Bảy | 59611651 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0 |
0 |
9,0,8 |
| 6,5,7,7,5,7,4,9 |
1 |
6,9 |
| 7,8 |
2 |
7 |
| 6 |
3 |
9 |
|
4 |
5,6,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,4,6 |
5 |
9,1,8,1 |
| 1,4 |
6 |
1,3,5,9 |
| 2 |
7 |
1,2,5,1,8,1,8 |
| 5,0,7,7 |
8 |
2 |
| 5,0,3,1,6 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài