
Kết quả xổ số kiến thiết 07/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 07/11/2025
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 21/05/2014
| Thứ tư |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
97696 |
| Giải Nhất |
64394 |
| Giải Nhì |
8388698816 |
| Giải Ba |
59583497921091922967406310554 |
| Giải Tư |
107260177771114 |
| Giải Năm |
986499549108782899691447 |
| Giải Sáu |
537831260 |
| Giải Bảy |
74991978 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
0 |
8,1 |
| 3,0 |
1 |
9,4,9,6 |
| 7,9 |
2 |
8 |
| 8,6 |
3 |
7,1 |
| 7,6,5,1,5,9 |
4 |
7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
4,4 |
| 8,1,9 |
6 |
0,4,9,7,3 |
| 3,4,7,6 |
7 |
4,8,2,7 |
| 7,0,2 |
8 |
3,6 |
| 9,1,6,1 |
9 |
9,2,4,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 14/05/2014
| Thứ tư |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
61511 |
| Giải Nhất |
51994 |
| Giải Nhì |
1184598518 |
| Giải Ba |
280518068610387519886528186831 |
| Giải Tư |
868796416700688 |
| Giải Năm |
1902151208929825380905 |
| Giải Sáu |
49755104 |
| Giải Bảy |
3923496 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,0 |
0 |
2,4,2,5,0 |
| 5,4,5,8,3,1 |
1 |
8,1 |
| 0,0,8 |
2 |
|
|
3 |
9,4,1 |
| 3,0,9 |
4 |
9,1,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,0,4 |
5 |
5,1,1 |
| 9,8 |
6 |
|
| 8,8 |
7 |
|
| 8,8,1 |
8 |
9,2,0,7,8,6,7,8,1 |
| 3,4,8 |
9 |
6,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 07/05/2014
| Thứ tư |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
96027 |
| Giải Nhất |
43003 |
| Giải Nhì |
8818628228 |
| Giải Ba |
46122700029142117793660445224 |
| Giải Tư |
9620848566295406 |
| Giải Năm |
47001659767137245353790 |
| Giải Sáu |
554829690 |
| Giải Bảy |
46658875 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,0,9,2 |
0 |
0,6,2,3 |
| 2 |
1 |
|
| 7,2,0 |
2 |
9,0,9,2,1,4,8,7 |
| 9,0 |
3 |
5 |
| 5,4,2 |
4 |
6,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,7,3,8 |
5 |
4,9 |
| 4,0,8 |
6 |
5,7 |
| 6,2 |
7 |
5,2 |
| 8,2 |
8 |
8,5,6 |
| 2,5,2 |
9 |
0,0,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 30/04/2014
| Thứ tư |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
77368 |
| Giải Nhất |
59920 |
| Giải Nhì |
5426371513 |
| Giải Ba |
39458286414967510829262147186 |
| Giải Tư |
1492670823642138 |
| Giải Năm |
27422419162660109355752 |
| Giải Sáu |
724788440 |
| Giải Bảy |
8394387 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,1,2 |
0 |
9,8 |
| 4,2 |
1 |
9,0,3 |
| 4,5,9 |
2 |
4,6,9,1,0 |
| 8,4,6,1 |
3 |
5,8 |
| 2,6 |
4 |
3,0,2,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,7 |
5 |
2,8 |
| 2,8 |
6 |
4,3,8 |
| 8 |
7 |
5 |
| 8,0,3,5,6 |
8 |
3,7,8,6 |
| 0,1,2 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 23/04/2014
| Thứ tư |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
9163 |
| Giải Nhất |
67401 |
| Giải Nhì |
6524560852 |
| Giải Ba |
204863699420197872564257524397 |
| Giải Tư |
27747641906894 |
| Giải Năm |
50371558288352286285442 |
| Giải Sáu |
894184233 |
| Giải Bảy |
5441273 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
4,1 |
| 4,0 |
1 |
2 |
| 1,2,4,5 |
2 |
2,8 |
| 7,3,6 |
3 |
3,7 |
| 5,0,9,8,7,9,9 |
4 |
2,1,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,4 |
5 |
4,8,6,2 |
| 8,5 |
6 |
8,3 |
| 3,9,9 |
7 |
3,4,5 |
| 5,8,2,6 |
8 |
4,8,6 |
|
9 |
4,4,4,7,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 16/04/2014
| Thứ tư |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
23906 |
| Giải Nhất |
56548 |
| Giải Nhì |
3428567502 |
| Giải Ba |
474847905888852590038997964115 |
| Giải Tư |
2450712184479916 |
| Giải Năm |
595390196521770869774949 |
| Giải Sáu |
230150441 |
| Giải Bảy |
60562025 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,2,3,5,5 |
0 |
8,3,2,6 |
| 4,2,2 |
1 |
9,6,5 |
| 5,0 |
2 |
0,5,1,1 |
| 5,0 |
3 |
0 |
| 8 |
4 |
1,9,7,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,1,8 |
5 |
6,0,3,0,8,2 |
| 5,1,0 |
6 |
0 |
| 7,4 |
7 |
7,9 |
| 0,5,4 |
8 |
4,5 |
| 1,4,7 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 09/04/2014
| Thứ tư |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
33041 |
| Giải Nhất |
48618 |
| Giải Nhì |
266433878 |
| Giải Ba |
341223539190755858141031559816 |
| Giải Tư |
6176431245495928 |
| Giải Năm |
52975829723032259966036 |
| Giải Sáu |
453263533 |
| Giải Bảy |
46747339 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3 |
0 |
|
| 9,4 |
1 |
2,4,5,6,8 |
| 2,1,2 |
2 |
9,2,8,2 |
| 7,5,6,3 |
3 |
9,3,0,6 |
| 7,1,6 |
4 |
6,9,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,1 |
5 |
3,5 |
| 4,9,3,7,1 |
6 |
3,4 |
| 9 |
7 |
4,3,6,8 |
| 2,7,1 |
8 |
|
| 3,2,4 |
9 |
7,6,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài