Kết quả xổ số kiến thiết 15/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Trung lúc 17h15': 15/11/2025
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 07/02/2018
| Thứ tư |
Loại vé: BN
|
| Giải Đặc Biệt |
74825 |
| Giải Nhất |
35277 |
| Giải Nhì |
5371795181 |
| Giải Ba |
497069575286684285609590137401 |
| Giải Tư |
9693441500046255 |
| Giải Năm |
377318883288129624501979 |
| Giải Sáu |
272243232 |
| Giải Bảy |
92641280 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,5,6 |
0 |
4,6,1,1 |
| 0,0,8 |
1 |
2,5,7 |
| 9,1,7,3,5 |
2 |
5 |
| 4,7,9 |
3 |
2 |
| 6,0,8 |
4 |
3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,5,2 |
5 |
0,5,2 |
| 9,0 |
6 |
4,0 |
| 1,7 |
7 |
2,3,9,7 |
| 8,8 |
8 |
0,8,8,4,1 |
| 7 |
9 |
2,6,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 31/01/2018
| Thứ tư |
Loại vé: BN
|
| Giải Đặc Biệt |
74348 |
| Giải Nhất |
51973 |
| Giải Nhì |
3484746622 |
| Giải Ba |
083271588230660282217432354547 |
| Giải Tư |
9454215352894551 |
| Giải Năm |
394317708009874635742588 |
| Giải Sáu |
350515184 |
| Giải Bảy |
75860310 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,5,7,6 |
0 |
3,9 |
| 5,2 |
1 |
0,5 |
| 8,2 |
2 |
7,1,3,2 |
| 0,4,5,2,7 |
3 |
|
| 8,7,5 |
4 |
3,6,7,7,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,1 |
5 |
0,4,3,1 |
| 8,4 |
6 |
0 |
| 2,4,4 |
7 |
5,0,4,3 |
| 8,4 |
8 |
6,4,8,9,2 |
| 0,8 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 24/01/2018
| Thứ tư |
Loại vé: BN
|
| Giải Đặc Biệt |
41657 |
| Giải Nhất |
75242 |
| Giải Nhì |
4864915956 |
| Giải Ba |
329178795153610053267417752903 |
| Giải Tư |
1370694065093527 |
| Giải Năm |
395509128522525978106562 |
| Giải Sáu |
543412939 |
| Giải Bảy |
35601146 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,1,7,4,1 |
0 |
9,3 |
| 1,5 |
1 |
1,2,2,0,7,0 |
| 1,1,2,6,4 |
2 |
2,7,6 |
| 4,0 |
3 |
5,9 |
|
4 |
6,3,0,9,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,5 |
5 |
5,9,1,6,7 |
| 4,2,5 |
6 |
0,2 |
| 2,1,7,5 |
7 |
0,7 |
|
8 |
|
| 3,5,0,4 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 17/01/2018
| Thứ tư |
Loại vé: BN
|
| Giải Đặc Biệt |
62609 |
| Giải Nhất |
53142 |
| Giải Nhì |
1309795979 |
| Giải Ba |
673220300905080082831059311060 |
| Giải Tư |
0834410672697377 |
| Giải Năm |
537075942189827694053503 |
| Giải Sáu |
863905236 |
| Giải Bảy |
08557128 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,8,6 |
0 |
8,5,5,3,6,9,9 |
| 7 |
1 |
|
| 2,4 |
2 |
8,2 |
| 6,0,8,9 |
3 |
6,4 |
| 9,3 |
4 |
2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,0,0 |
5 |
5 |
| 3,7,0 |
6 |
3,9,0 |
| 7,9 |
7 |
1,0,6,7,9 |
| 0,2 |
8 |
9,0,3 |
| 8,6,0,7,0 |
9 |
4,3,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 10/01/2018
| Thứ tư |
Loại vé: BN
|
| Giải Đặc Biệt |
94944 |
| Giải Nhất |
30400 |
| Giải Nhì |
4928416733 |
| Giải Ba |
268146198013420979977783735282 |
| Giải Tư |
9476054824133274 |
| Giải Năm |
135030568620508424597033 |
| Giải Sáu |
988433810 |
| Giải Bảy |
72044845 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,5,2,8,2,0 |
0 |
4,0 |
|
1 |
0,3,4 |
| 7,8 |
2 |
0,0 |
| 3,3,1,3 |
3 |
3,3,7,3 |
| 0,8,7,1,8,4 |
4 |
8,5,8,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4 |
5 |
0,6,9 |
| 5,7 |
6 |
|
| 9,3 |
7 |
2,6,4 |
| 4,8,4 |
8 |
8,4,0,2,4 |
| 5 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 03/01/2018
| Thứ tư |
Loại vé: BN
|
| Giải Đặc Biệt |
11717 |
| Giải Nhất |
99088 |
| Giải Nhì |
0317865789 |
| Giải Ba |
740505625798629311043857457589 |
| Giải Tư |
9474052215051608 |
| Giải Năm |
992846184896166092993062 |
| Giải Sáu |
360656556 |
| Giải Bảy |
81726423 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,6,5 |
0 |
5,8,4 |
| 8 |
1 |
8,7 |
| 7,6,2 |
2 |
3,8,2,9 |
| 2 |
3 |
|
| 6,7,0,7 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0 |
5 |
6,6,0,7 |
| 5,5,9 |
6 |
4,0,0,2 |
| 5,1 |
7 |
2,4,4,8 |
| 2,1,0,7,8 |
8 |
1,9,9,8 |
| 9,2,8,8 |
9 |
6,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Bắc Ninh - 27/12/2017
| Thứ tư |
Loại vé: BN
|
| Giải Đặc Biệt |
84416 |
| Giải Nhất |
81974 |
| Giải Nhì |
4198158301 |
| Giải Ba |
449803139841202145011602078865 |
| Giải Tư |
3111319743282836 |
| Giải Năm |
243058084849621475806407 |
| Giải Sáu |
252932114 |
| Giải Bảy |
08522598 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,8,8,2 |
0 |
8,8,7,2,1,1 |
| 1,0,8,0 |
1 |
4,4,1,6 |
| 5,5,3,0 |
2 |
5,8,0 |
|
3 |
2,0,6 |
| 1,1,7 |
4 |
9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,6 |
5 |
2,2 |
| 3,1 |
6 |
5 |
| 0,9 |
7 |
4 |
| 0,9,0,2,9 |
8 |
0,0,1 |
| 4 |
9 |
8,7,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài