
Kết quả xổ số kiến thiết 16/11/2025
Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 16/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 27/12/2017
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 27/12/2017 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 84416 |
| Giải Nhất | 81974 |
| Giải Nhì | 4198158301 |
| Giải Ba | 449803139841202145011602078865 |
| Giải Tư | 3111319743282836 |
| Giải Năm | 243058084849621475806407 |
| Giải Sáu | 252932114 |
| Giải Bảy | 08522598 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,8,8,2 |
0 |
8,8,7,2,1,1 |
| 1,0,8,0 |
1 |
4,4,1,6 |
| 5,5,3,0 |
2 |
5,8,0 |
|
3 |
2,0,6 |
| 1,1,7 |
4 |
9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,6 |
5 |
2,2 |
| 3,1 |
6 |
5 |
| 0,9 |
7 |
4 |
| 0,9,0,2,9 |
8 |
0,0,1 |
| 4 |
9 |
8,7,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 26/12/2017
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 26/12/2017 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 12404 |
| Giải Nhất | 28263 |
| Giải Nhì | 9854762066 |
| Giải Ba | 288189581372806483127810932681 |
| Giải Tư | 8762305883109516 |
| Giải Năm | 315264624989789124586228 |
| Giải Sáu | 637309541 |
| Giải Bảy | 15632389 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
0 |
9,6,9,4 |
| 4,9,8 |
1 |
5,0,6,8,3,2 |
| 5,6,6,1 |
2 |
3,8 |
| 6,2,1,6 |
3 |
7 |
| 0 |
4 |
1,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
5 |
2,8,8 |
| 1,0,6 |
6 |
3,2,2,6,3 |
| 3,4 |
7 |
|
| 5,2,5,1 |
8 |
9,9,1 |
| 8,0,8,0 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 25/12/2017
| Thứ hai | Hà Nội |
| 25/12/2017 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 30363 |
| Giải Nhất | 42156 |
| Giải Nhì | 1004096503 |
| Giải Ba | 701758488198573766331140521113 |
| Giải Tư | 7662111405220992 |
| Giải Năm | 612714759375154408636288 |
| Giải Sáu | 458677149 |
| Giải Bảy | 76191417 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4 |
0 |
5,3 |
| 8 |
1 |
9,4,7,4,3 |
| 6,2,9 |
2 |
7,2 |
| 6,7,3,1,0,6 |
3 |
3 |
| 1,4,1 |
4 |
9,4,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,7,7,0 |
5 |
8,6 |
| 7,5 |
6 |
3,2,3 |
| 1,7,2 |
7 |
6,7,5,5,5,3 |
| 5,8 |
8 |
8,1 |
| 1,4 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 24/12/2017
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 24/12/2017 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 89886 |
| Giải Nhất | 81087 |
| Giải Nhì | 8407027214 |
| Giải Ba | 473525550118748063905528460344 |
| Giải Tư | 9931629931907876 |
| Giải Năm | 825745903352785571115940 |
| Giải Sáu | 192239412 |
| Giải Bảy | 45807086 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,7,9,4,9,9,7 |
0 |
1 |
| 1,3,0 |
1 |
2,1,4 |
| 9,1,5,5 |
2 |
|
|
3 |
9,1 |
| 8,4,1 |
4 |
5,0,8,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,5 |
5 |
7,2,5,2 |
| 8,7,8 |
6 |
|
| 5,8 |
7 |
0,6,0 |
| 4 |
8 |
0,6,4,7,6 |
| 3,9 |
9 |
2,0,9,0,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 23/12/2017
| Thứ bảy | Nam Định |
| 23/12/2017 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 53369 |
| Giải Nhất | 38167 |
| Giải Nhì | 7781864123 |
| Giải Ba | 463287263318014460122401448423 |
| Giải Tư | 8884824199570422 |
| Giải Năm | 933516871926665974364661 |
| Giải Sáu | 711896515 |
| Giải Bảy | 72435991 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
|
| 9,1,6,4 |
1 |
1,5,4,2,4,8 |
| 7,2,1 |
2 |
6,2,8,3,3 |
| 4,3,2,2 |
3 |
5,6,3 |
| 8,1,1 |
4 |
3,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,3 |
5 |
9,9,7 |
| 9,2,3 |
6 |
1,7,9 |
| 8,5,6 |
7 |
2 |
| 2,1 |
8 |
7,4 |
| 5,5,6 |
9 |
1,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 22/12/2017
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 22/12/2017 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 59521 |
| Giải Nhất | 11027 |
| Giải Nhì | 0766660690 |
| Giải Ba | 185458683628626427983067232901 |
| Giải Tư | 8632334948577874 |
| Giải Năm | 828206280936401578428467 |
| Giải Sáu | 124605816 |
| Giải Bảy | 45419302 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
0 |
2,5,1 |
| 4,0,2 |
1 |
6,5 |
| 0,8,4,3,7 |
2 |
4,8,6,7,1 |
| 9 |
3 |
6,2,6 |
| 2,7 |
4 |
5,1,2,9,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,0,1,4 |
5 |
7 |
| 1,3,3,2,6 |
6 |
7,6 |
| 6,5,2 |
7 |
4,2 |
| 2,9 |
8 |
2 |
| 4 |
9 |
3,8,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 21/12/2017
| Thứ năm | Hà Nội |
| 21/12/2017 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 96758 |
| Giải Nhất | 55855 |
| Giải Nhì | 9595872770 |
| Giải Ba | 504511293261195232491560925605 |
| Giải Tư | 0432149854528693 |
| Giải Năm | 467251874855742409468659 |
| Giải Sáu | 383316256 |
| Giải Bảy | 80459687 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,7 |
0 |
9,5 |
| 5 |
1 |
6 |
| 7,3,5,3 |
2 |
4 |
| 8,9 |
3 |
2,2 |
| 2 |
4 |
5,6,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,5,9,0,5 |
5 |
6,5,9,2,1,8,5,8 |
| 9,1,5,4 |
6 |
|
| 8,8 |
7 |
2,0 |
| 9,5,5 |
8 |
0,7,3,7 |
| 5,4,0 |
9 |
6,8,3,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài