Kết quả xổ số kiến thiết 30/04/2025
Kết quả xổ số Trà Vinh - 22/04/2016
Thứ sáu |
Loại vé: 25TV17
|
Giải Đặc Biệt |
934989 |
30.tr |
48783 |
20.tr |
89265 |
10.tr |
0228109178 |
3.tr |
19507743751949597688077212337317991 |
1.tr |
5239 |
400n |
935905906975 |
200n |
719 |
100n |
89 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
0 |
7 |
2,9,8 |
1 |
9 |
|
2 |
1 |
7,8 |
3 |
9 |
|
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,7,9,6 |
5 |
9 |
|
6 |
5 |
0 |
7 |
5,5,3,8 |
8,7 |
8 |
9,8,1,3,9 |
8,1,5,3,8 |
9 |
0,5,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Trà Vinh - 15/04/2016
Thứ sáu |
Loại vé: 25TV16
|
Giải Đặc Biệt |
927497 |
30.tr |
97433 |
20.tr |
19188 |
10.tr |
6122160858 |
3.tr |
42047908278050863072246006946844839 |
1.tr |
1349 |
400n |
563942907284 |
200n |
033 |
100n |
98 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
9,0 |
0 |
8,0 |
2 |
1 |
|
7 |
2 |
7,1 |
3,3 |
3 |
3,9,9,3 |
8 |
4 |
9,7 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
8 |
|
6 |
8 |
4,2,9 |
7 |
2 |
9,0,6,5,8 |
8 |
4,8 |
3,4,3 |
9 |
8,0,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Trà Vinh - 08/04/2016
Thứ sáu |
Loại vé: 25TV15
|
Giải Đặc Biệt |
043388 |
30.tr |
03962 |
20.tr |
59464 |
10.tr |
6586909507 |
3.tr |
03315251115020636604259543748713450 |
1.tr |
8175 |
400n |
163699116827 |
200n |
236 |
100n |
80 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,5 |
0 |
6,4,7 |
1,1 |
1 |
1,5,1 |
6 |
2 |
7 |
|
3 |
6,6 |
0,5,6 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,1 |
5 |
4,0 |
3,3,0 |
6 |
9,4,2 |
2,8,0 |
7 |
5 |
8 |
8 |
0,7,8 |
6 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Trà Vinh - 01/04/2016
Thứ sáu |
Loại vé: 25TV14
|
Giải Đặc Biệt |
429078 |
30.tr |
17494 |
20.tr |
92032 |
10.tr |
5440403095 |
3.tr |
44717484983711894051315970260799623 |
1.tr |
4497 |
400n |
101491747730 |
200n |
660 |
100n |
50 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
5,6,3 |
0 |
7,4 |
5 |
1 |
4,7,8 |
3 |
2 |
3 |
2 |
3 |
0,2 |
1,7,0,9 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
9 |
5 |
0,1 |
|
6 |
0 |
9,1,9,0 |
7 |
4,8 |
9,1,7 |
8 |
|
|
9 |
7,8,7,5,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Trà Vinh - 25/03/2016
Thứ sáu |
Loại vé: 25TV13
|
Giải Đặc Biệt |
089311 |
30.tr |
65534 |
20.tr |
81758 |
10.tr |
7368287495 |
3.tr |
30700106522652375830652881200513351 |
1.tr |
1956 |
400n |
369187500126 |
200n |
284 |
100n |
80 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,5,0,3 |
0 |
0,5 |
9,5,1 |
1 |
1 |
5,8 |
2 |
6,3 |
2 |
3 |
0,4 |
8,3 |
4 |
|
Chục |
Số |
Đơn vị |
0,9 |
5 |
0,6,2,1,8 |
2,5 |
6 |
|
|
7 |
|
8,5 |
8 |
0,4,8,2 |
|
9 |
1,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Trà Vinh - 18/03/2016
Thứ sáu |
Loại vé: 25TV12
|
Giải Đặc Biệt |
558346 |
30.tr |
45554 |
20.tr |
47745 |
10.tr |
8419387021 |
3.tr |
58546995174128060075068608541522211 |
1.tr |
9448 |
400n |
894789617391 |
200n |
991 |
100n |
62 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
8,6 |
0 |
|
9,6,9,1,2 |
1 |
7,5,1 |
6 |
2 |
1 |
9 |
3 |
|
5 |
4 |
7,8,6,5,6 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
7,1,4 |
5 |
4 |
4,4 |
6 |
2,1,0 |
4,1 |
7 |
5 |
4 |
8 |
0 |
|
9 |
1,1,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Trà Vinh - 11/03/2016
Thứ sáu |
Loại vé: 25TV11
|
Giải Đặc Biệt |
693909 |
30.tr |
57943 |
20.tr |
70589 |
10.tr |
7750131026 |
3.tr |
54896885922495075366433287259237544 |
1.tr |
8556 |
400n |
830318312342 |
200n |
930 |
100n |
20 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
2,3,5 |
0 |
3,1,9 |
3,0 |
1 |
|
4,9,9 |
2 |
0,8,6 |
0,4 |
3 |
0,1 |
4 |
4 |
2,4,3 |
Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
6,0 |
5,9,6,2 |
6 |
6 |
|
7 |
|
2 |
8 |
9 |
8,0 |
9 |
6,2,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài