Kết quả xổ số kiến thiết 06/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 06/11/2025
Kết quả xổ số Thái Bình - 13/10/2013
| Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
31391 |
| Giải Nhất |
1353 |
| Giải Nhì |
34338756 |
| Giải Ba |
5580788748719957681913033824 |
| Giải Tư |
5750442990328369 |
| Giải Năm |
718481207172948089485292 |
| Giải Sáu |
668728663 |
| Giải Bảy |
89436499 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,8,5,8,3 |
0 |
|
| 8,9 |
1 |
|
| 7,9,3 |
2 |
8,0,9,4 |
| 4,6,3,5 |
3 |
2,0,3 |
| 6,8,7,2 |
4 |
3,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
0,6,3 |
| 5 |
6 |
4,8,3,9 |
|
7 |
2,4 |
| 6,2,4 |
8 |
9,4,0,0,1 |
| 8,9,2,6,9 |
9 |
9,2,9,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 06/10/2013
| Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
64372 |
| Giải Nhất |
17609 |
| Giải Nhì |
389545855 |
| Giải Ba |
70295422699547329842799634819 |
| Giải Tư |
264172980221720 |
| Giải Năm |
43889805342212620954407 |
| Giải Sáu |
262214442 |
| Giải Bảy |
618590 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,8,2 |
0 |
9,0,7,9 |
| 6,4 |
1 |
4,9 |
| 6,4,4,2,7 |
2 |
6,9,2,0 |
|
3 |
8 |
| 1,8,5 |
4 |
2,2,1,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,9,9,5 |
5 |
4,5 |
| 2,9 |
6 |
1,2,9 |
| 0,4 |
7 |
2 |
| 3 |
8 |
5,0,4 |
| 0,2,6,1,0 |
9 |
5,5,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 29/09/2013
| Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
27245 |
| Giải Nhất |
64376 |
| Giải Nhì |
7562188722 |
| Giải Ba |
18961678362521329682549994898 |
| Giải Tư |
9021404669217625 |
| Giải Năm |
280143767732751342087475 |
| Giải Sáu |
675939233 |
| Giải Bảy |
8035319 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
0 |
9,1,8 |
| 3,0,2,2,2,2 |
1 |
3 |
| 3,2 |
2 |
1,1,5,1,1,2 |
| 3,1,8 |
3 |
5,1,9,3,2 |
|
4 |
6,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,7,7,2,4 |
5 |
|
| 7,4,9,7 |
6 |
8 |
|
7 |
5,6,5,6 |
| 0,6,9 |
8 |
0,3 |
| 0,3,9 |
9 |
6,9,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 22/09/2013
| Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
63978 |
| Giải Nhất |
85518 |
| Giải Nhì |
6007982309 |
| Giải Ba |
5140244293630935643480703916 |
| Giải Tư |
693361365782864 |
| Giải Năm |
909136602958173665033388 |
| Giải Sáu |
336542235 |
| Giải Bảy |
96747583 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,7 |
0 |
3,2,9 |
| 9 |
1 |
3,6,8 |
| 4,0 |
2 |
|
| 8,0,9,1,9,9 |
3 |
6,5,6,4 |
| 7,6,3 |
4 |
2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,3 |
5 |
8 |
| 9,3,3,1 |
6 |
0,4 |
|
7 |
4,5,8,0,9,8 |
| 5,8,7,1,7 |
8 |
3,8 |
| 7,0 |
9 |
6,1,3,3,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 15/09/2013
| Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
93385 |
| Giải Nhất |
58934 |
| Giải Nhì |
2389736223 |
| Giải Ba |
770207557342740295457673221660 |
| Giải Tư |
7977783852322841 |
| Giải Năm |
655257467239499292927744 |
| Giải Sáu |
838744248 |
| Giải Bảy |
613790 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,2,4,6 |
0 |
3,7 |
| 6,4 |
1 |
|
| 5,9,9,3,3 |
2 |
0,3 |
| 0,7,2 |
3 |
8,9,8,2,2,4 |
| 4,4,3 |
4 |
4,8,6,4,1,0,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,8 |
5 |
2 |
| 4 |
6 |
1,0 |
| 0,7,9 |
7 |
7,3 |
| 3,4,3 |
8 |
5 |
| 3 |
9 |
0,2,2,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 08/09/2013
| Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
51200 |
| Giải Nhất |
1647 |
| Giải Nhì |
7308385230 |
| Giải Ba |
85165861595854638614491890355 |
| Giải Tư |
3328371361618968 |
| Giải Năm |
951958367073780878721687 |
| Giải Sáu |
668726617 |
| Giải Bảy |
518495 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,0 |
0 |
8,4,8,0 |
| 5,6,6 |
1 |
7,9,3,8 |
| 7 |
2 |
6,8 |
| 7,1,8 |
3 |
6,0 |
| 0 |
4 |
6,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,6,5 |
5 |
1,9,5 |
| 2,3,4 |
6 |
8,1,8,5,1 |
| 1,8,4 |
7 |
3,2 |
| 0,6,0,2,6,1 |
8 |
7,3 |
| 1,5 |
9 |
5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Thái Bình - 01/09/2013
| Chủ nhật |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
71955 |
| Giải Nhất |
38603 |
| Giải Nhì |
2925249854 |
| Giải Ba |
178657063688274484515070397283 |
| Giải Tư |
667989437513045 |
| Giải Năm |
74994408271216405902328 |
| Giải Sáu |
619891829 |
| Giải Bảy |
79458696 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,9 |
0 |
8,3,3 |
| 9,5,5 |
1 |
9,2 |
| 1,5 |
2 |
9,8 |
| 0,8,0 |
3 |
6 |
| 9,7,5 |
4 |
5,0,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,4,6,5 |
5 |
1,1,2,4,5 |
| 8,9,3 |
6 |
5 |
|
7 |
9,9,4 |
| 0,2 |
8 |
6,3 |
| 7,1,2,9,7 |
9 |
6,1,9,0,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài