Kết quả xổ số kiến thiết 06/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 06/11/2025
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 29/10/2013
| Thứ ba |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
28828 |
| Giải Nhất |
59726 |
| Giải Nhì |
592721862 |
| Giải Ba |
524616469465467203708475985216 |
| Giải Tư |
342356985291863 |
| Giải Năm |
201236475772840753404673 |
| Giải Sáu |
37829574 |
| Giải Bảy |
78834551 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,7 |
0 |
7 |
| 5,6 |
1 |
2,6 |
| 1,7,4,7,6 |
2 |
9,6,8 |
| 8,7,6 |
3 |
|
| 7,9 |
4 |
5,7,0,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,9 |
5 |
1,9 |
| 1,2 |
6 |
9,3,1,7,2 |
| 4,0,6 |
7 |
8,8,4,2,3,0,2 |
| 7,7,2 |
8 |
3 |
| 6,2,5 |
9 |
5,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 22/10/2013
| Thứ ba |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
49189 |
| Giải Nhất |
84733 |
| Giải Nhì |
4337270656 |
| Giải Ba |
388242851461242959782376795609 |
| Giải Tư |
641097597017863 |
| Giải Năm |
181173621705843648656865 |
| Giải Sáu |
782538949 |
| Giải Bảy |
6868861 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
0 |
6,5,9 |
| 6,1 |
1 |
1,0,7,4 |
| 8,6,4,7 |
2 |
4 |
| 6,3 |
3 |
8,6,3 |
| 2,1 |
4 |
9,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,6,6 |
5 |
9,6 |
| 0,8,3,5 |
6 |
1,2,5,5,3,7 |
| 1,6 |
7 |
8,2 |
| 8,3,7 |
8 |
6,8,2,9 |
| 4,5,0,8 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 15/10/2013
| Thứ ba |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
20538 |
| Giải Nhất |
3151 |
| Giải Nhì |
1195462261 |
| Giải Ba |
977455914293978642695610080954 |
| Giải Tư |
64346758080605 |
| Giải Năm |
866478627162258084648629 |
| Giải Sáu |
766546393 |
| Giải Bảy |
73858935 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,8,0 |
0 |
5,0 |
| 6,5 |
1 |
|
| 6,6,4 |
2 |
9 |
| 7,9,4 |
3 |
5,8 |
| 6,6,5,5 |
4 |
6,3,5,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,3,7,0,4 |
5 |
4,4,1 |
| 6,4 |
6 |
6,4,2,2,4,9,1 |
|
7 |
3,5,8 |
| 7,3 |
8 |
5,9,0,0 |
| 8,2,6 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 08/10/2013
| Thứ ba |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
81438 |
| Giải Nhất |
32672 |
| Giải Nhì |
4270644158 |
| Giải Ba |
1747334838071922299966587603 |
| Giải Tư |
3428260799253672 |
| Giải Năm |
730272346299454357715848 |
| Giải Sáu |
113371687 |
| Giải Bảy |
47658332 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
2,7,3,6 |
| 7,7,7 |
1 |
3 |
| 3,0,7,7 |
2 |
8,5,9 |
| 8,1,4,0 |
3 |
2,4,8 |
| 3 |
4 |
7,3,8,7,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,2,6 |
5 |
8 |
| 0 |
6 |
5,5 |
| 4,8,0,4 |
7 |
1,1,2,1,2 |
| 4,2,4,5,3 |
8 |
3,7 |
| 9,2 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 01/10/2013
| Thứ ba |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
38960 |
| Giải Nhất |
25030 |
| Giải Nhì |
6864812028 |
| Giải Ba |
4759575469518213168905224666 |
| Giải Tư |
6778230835151386 |
| Giải Năm |
461389666383916552113384 |
| Giải Sáu |
797857778 |
| Giải Bảy |
96729120 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,3,6 |
0 |
8 |
| 9,1 |
1 |
3,1,5,6 |
| 7,8,5 |
2 |
0,8 |
| 1,8 |
3 |
0 |
| 8 |
4 |
6,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,1 |
5 |
7,9,2 |
| 9,6,8,4,1,6 |
6 |
6,5,6,0 |
| 9,5 |
7 |
2,8,8 |
| 7,7,0,4,2 |
8 |
3,4,6,2 |
| 5 |
9 |
6,1,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 24/09/2013
| Thứ ba |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
28251 |
| Giải Nhất |
32078 |
| Giải Nhì |
8908091441 |
| Giải Ba |
38598667512883283357497618954 |
| Giải Tư |
625336228631838 |
| Giải Năm |
5336349224136295043 |
| Giải Sáu |
991353305 |
| Giải Bảy |
1346756 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,8 |
0 |
7,5,2 |
| 9,3,4,5 |
1 |
3 |
| 9,0,2 |
2 |
2 |
| 1,5,4,5,8 |
3 |
6,6,1,8,5 |
| 5 |
4 |
6,3,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,7,3 |
5 |
6,3,0,3,4,1 |
| 4,5,3,3,7 |
6 |
|
| 0 |
7 |
5,6,8 |
| 3,9,7 |
8 |
3,0 |
|
9 |
1,2,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 17/09/2013
| Thứ ba |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
71961 |
| Giải Nhất |
52074 |
| Giải Nhì |
8494894941 |
| Giải Ba |
35791423246466918214316415159 |
| Giải Tư |
1090705421586940 |
| Giải Năm |
996263644624312274421210 |
| Giải Sáu |
72939678 |
| Giải Bảy |
31224578 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,9,4 |
0 |
|
| 3,9,2,4,6 |
1 |
0 |
| 2,6,2,4,3 |
2 |
2,9,4,2,1 |
|
3 |
1,9,2 |
| 6,2,5,6,7 |
4 |
5,2,0,8,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4 |
5 |
4,8,9 |
| 6 |
6 |
2,4,6,4,1 |
|
7 |
8,8,4 |
| 7,7,5,4 |
8 |
|
| 2,3,5 |
9 |
0,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài