
Kết quả xổ số kiến thiết 13/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 13/11/2025
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 20/07/2021
| Thứ ba |
Loại vé: QN
|
| Giải Đặc Biệt |
23036 |
| Giải Nhất |
59156 |
| Giải Nhì |
3110227668 |
| Giải Ba |
769718741761450341725539947582 |
| Giải Tư |
2381292253001681 |
| Giải Năm |
491846807142243792529138 |
| Giải Sáu |
862922178 |
| Giải Bảy |
45558173 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,0,5 |
0 |
0,2 |
| 8,8,8,7 |
1 |
8,7 |
| 6,2,4,5,2,7,8,0 |
2 |
2,2 |
| 7 |
3 |
7,8,6 |
|
4 |
5,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,5 |
5 |
5,2,0,6 |
| 5,3 |
6 |
2,8 |
| 3,1 |
7 |
3,8,1,2 |
| 7,1,3,6 |
8 |
1,0,1,1,2 |
| 9 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 13/07/2021
| Thứ ba |
Loại vé: QN
|
| Giải Đặc Biệt |
41507 |
| Giải Nhất |
80075 |
| Giải Nhì |
8020195854 |
| Giải Ba |
609902869791135556256704809864 |
| Giải Tư |
0394164571305013 |
| Giải Năm |
829366930406841891617456 |
| Giải Sáu |
836794989 |
| Giải Bảy |
95897563 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,9 |
0 |
6,1,7 |
| 6,0 |
1 |
8,3 |
|
2 |
5 |
| 6,9,9,1 |
3 |
6,0,5 |
| 9,9,6,5 |
4 |
5,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,7,4,3,2,7 |
5 |
6,4 |
| 3,0,5 |
6 |
3,1,4 |
| 9,0 |
7 |
5,5 |
| 1,4 |
8 |
9,9 |
| 8,8 |
9 |
5,4,3,3,4,0,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 06/07/2021
| Thứ ba |
Loại vé: QN
|
| Giải Đặc Biệt |
46868 |
| Giải Nhất |
81459 |
| Giải Nhì |
8527129895 |
| Giải Ba |
565780486971780108548162221062 |
| Giải Tư |
8163182142926704 |
| Giải Năm |
148366267142405144191349 |
| Giải Sáu |
364851623 |
| Giải Bảy |
08102856 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,8 |
0 |
8,4 |
| 5,5,2,7 |
1 |
0,9 |
| 4,9,2,6 |
2 |
8,3,6,1,2 |
| 2,8,6 |
3 |
|
| 6,0,5 |
4 |
2,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
5 |
6,1,1,4,9 |
| 5,2 |
6 |
4,3,9,2,8 |
|
7 |
8,1 |
| 0,2,7,6 |
8 |
3,0 |
| 1,4,6,5 |
9 |
2,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 29/06/2021
| Thứ ba |
Loại vé: QN
|
| Giải Đặc Biệt |
66791 |
| Giải Nhất |
82119 |
| Giải Nhì |
2130700460 |
| Giải Ba |
646741042471358136173249881585 |
| Giải Tư |
1348277806247983 |
| Giải Năm |
674758396507294698296343 |
| Giải Sáu |
152877130 |
| Giải Bảy |
65192709 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,6 |
0 |
9,7,7 |
| 9 |
1 |
9,7,9 |
| 5 |
2 |
7,9,4,4 |
| 4,8 |
3 |
0,9 |
| 2,7,2 |
4 |
7,6,3,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,8 |
5 |
2,8 |
| 4 |
6 |
5,0 |
| 2,7,4,0,1,0 |
7 |
7,8,4 |
| 4,7,5,9 |
8 |
3,5 |
| 1,0,3,2,1 |
9 |
8,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 22/06/2021
| Thứ ba |
Loại vé: QN
|
| Giải Đặc Biệt |
34505 |
| Giải Nhất |
41158 |
| Giải Nhì |
4668684680 |
| Giải Ba |
657529820201898721327721811699 |
| Giải Tư |
4601779629203030 |
| Giải Năm |
654507183173794772794242 |
| Giải Sáu |
546309896 |
| Giải Bảy |
17685860 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,2,3,8 |
0 |
9,1,2,5 |
| 0 |
1 |
7,8,8 |
| 4,5,0,3 |
2 |
0 |
| 7 |
3 |
0,2 |
|
4 |
6,5,7,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,0 |
5 |
8,2,8 |
| 4,9,9,8 |
6 |
8,0 |
| 1,4 |
7 |
3,9 |
| 6,5,1,9,1,5 |
8 |
6,0 |
| 0,7,9 |
9 |
6,6,8,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 15/06/2021
| Thứ ba |
Loại vé: QN
|
| Giải Đặc Biệt |
27483 |
| Giải Nhất |
86299 |
| Giải Nhì |
9767323236 |
| Giải Ba |
823330252590116137854109324497 |
| Giải Tư |
8849832388772901 |
| Giải Năm |
284368310165075027681859 |
| Giải Sáu |
737267003 |
| Giải Bảy |
78223927 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5 |
0 |
3,1 |
| 3,0 |
1 |
6 |
| 2 |
2 |
2,7,3,5 |
| 0,4,2,3,9,7,8 |
3 |
9,7,1,3,6 |
|
4 |
3,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,2,8 |
5 |
0,9 |
| 1,3 |
6 |
7,5,8 |
| 2,3,6,7,9 |
7 |
8,7,3 |
| 7,6 |
8 |
5,3 |
| 3,5,4,9 |
9 |
3,7,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 08/06/2021
| Thứ ba |
Loại vé: QN
|
| Giải Đặc Biệt |
82266 |
| Giải Nhất |
02343 |
| Giải Nhì |
4040817259 |
| Giải Ba |
580396970438105578246716147090 |
| Giải Tư |
6998475526746191 |
| Giải Năm |
062335448319186437418626 |
| Giải Sáu |
325466201 |
| Giải Bảy |
67989395 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
0 |
1,4,5,8 |
| 0,4,9,6 |
1 |
9 |
|
2 |
5,3,6,4 |
| 9,2,4 |
3 |
9 |
| 4,6,7,0,2 |
4 |
4,1,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,2,5,0 |
5 |
5,9 |
| 6,2,6 |
6 |
7,6,4,1,6 |
| 6 |
7 |
4 |
| 9,9,0 |
8 |
|
| 1,3,5 |
9 |
8,3,5,8,1,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài