
Kết quả xổ số kiến thiết 15/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 15/11/2025
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 14/05/2019
| Thứ ba |
Loại vé:
|
| Giải Đặc Biệt |
38982 |
| Giải Nhất |
05375 |
| Giải Nhì |
6052832359 |
| Giải Ba |
668263760739653095534177903386 |
| Giải Tư |
4574619274683405 |
| Giải Năm |
529897491395432540171260 |
| Giải Sáu |
350418660 |
| Giải Bảy |
13938055 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,5,6,6 |
0 |
5,7 |
|
1 |
3,8,7 |
| 9,8 |
2 |
5,6,8 |
| 1,9,5,5 |
3 |
|
| 7 |
4 |
9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,9,2,0,7 |
5 |
5,0,3,3,9 |
| 2,8 |
6 |
0,0,8 |
| 1,0 |
7 |
4,9,5 |
| 1,9,6,2 |
8 |
0,6,2 |
| 4,7,5 |
9 |
3,8,5,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 07/05/2019
| Thứ ba |
Loại vé:
|
| Giải Đặc Biệt |
74530 |
| Giải Nhất |
97659 |
| Giải Nhì |
9273172498 |
| Giải Ba |
690840784477881969145101703073 |
| Giải Tư |
9896555010536390 |
| Giải Năm |
995952059723270199170792 |
| Giải Sáu |
838832555 |
| Giải Bảy |
49430266 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,9,3 |
0 |
2,5,1 |
| 0,8,3 |
1 |
7,4,7 |
| 0,3,9 |
2 |
3 |
| 4,2,5,7 |
3 |
8,2,1,0 |
| 8,4,1 |
4 |
9,3,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,0 |
5 |
5,9,0,3,9 |
| 6,9 |
6 |
6 |
| 1,1 |
7 |
3 |
| 3,9 |
8 |
4,1 |
| 4,5,5 |
9 |
2,6,0,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 30/04/2019
| Thứ ba |
Loại vé:
|
| Giải Đặc Biệt |
93006 |
| Giải Nhất |
63474 |
| Giải Nhì |
1937289850 |
| Giải Ba |
156581451498848569859548662682 |
| Giải Tư |
2956750012731345 |
| Giải Năm |
003962053869602755904003 |
| Giải Sáu |
130456698 |
| Giải Bảy |
41213879 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,9,0,5 |
0 |
5,3,0,6 |
| 4,2 |
1 |
4 |
| 8,7 |
2 |
1,7 |
| 0,7 |
3 |
8,0,9 |
| 1,7 |
4 |
1,5,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,4,8 |
5 |
6,6,8,0 |
| 5,5,8,0 |
6 |
9 |
| 2 |
7 |
9,3,2,4 |
| 3,9,5,4 |
8 |
5,6,2 |
| 7,3,6 |
9 |
8,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 23/04/2019
| Thứ ba |
Loại vé:
|
| Giải Đặc Biệt |
95541 |
| Giải Nhất |
87314 |
| Giải Nhì |
1833490509 |
| Giải Ba |
947984515724947409734403865617 |
| Giải Tư |
5052731035894889 |
| Giải Năm |
627187487539982861649662 |
| Giải Sáu |
202027809 |
| Giải Bảy |
58964887 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
0 |
2,9,9 |
| 7,4 |
1 |
0,7,4 |
| 0,6,5 |
2 |
7,8 |
| 7 |
3 |
9,8,4 |
| 6,3,1 |
4 |
8,8,7,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
8,2,7 |
| 9 |
6 |
4,2 |
| 8,2,5,4,1 |
7 |
1,3 |
| 5,4,4,2,9,3 |
8 |
7,9,9 |
| 0,3,8,8,0 |
9 |
6,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 16/04/2019
| Thứ ba |
Loại vé:
|
| Giải Đặc Biệt |
11022 |
| Giải Nhất |
57948 |
| Giải Nhì |
4615724971 |
| Giải Ba |
801397903232128499971786159295 |
| Giải Tư |
2946454313613392 |
| Giải Năm |
678141923032318802225636 |
| Giải Sáu |
202490952 |
| Giải Bảy |
45252282 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
0 |
2 |
| 8,6,6,7 |
1 |
|
| 2,8,0,5,9,3,2,9,3,2 |
2 |
5,2,2,8,2 |
| 4 |
3 |
2,6,9,2 |
|
4 |
5,6,3,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,2,9 |
5 |
2,7 |
| 3,4 |
6 |
1,1 |
| 9,5 |
7 |
1 |
| 8,2,4 |
8 |
2,1,8 |
| 3 |
9 |
0,2,2,7,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 09/04/2019
| Thứ ba |
Loại vé:
|
| Giải Đặc Biệt |
31765 |
| Giải Nhất |
91814 |
| Giải Nhì |
6609872718 |
| Giải Ba |
063494473697712447420841827865 |
| Giải Tư |
6205382286657672 |
| Giải Năm |
390717213823282629522339 |
| Giải Sáu |
063881136 |
| Giải Bảy |
91296050 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,5 |
0 |
7,5 |
| 9,8,2 |
1 |
2,8,8,4 |
| 5,2,7,1,4 |
2 |
9,1,3,6,2 |
| 6,2 |
3 |
6,9,6 |
| 1 |
4 |
9,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,6,6,6 |
5 |
0,2 |
| 3,2,3 |
6 |
0,3,5,5,5 |
| 0 |
7 |
2 |
| 1,9,1 |
8 |
1 |
| 2,3,4 |
9 |
1,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 02/04/2019
| Thứ ba |
Loại vé:
|
| Giải Đặc Biệt |
71393 |
| Giải Nhất |
78853 |
| Giải Nhì |
3623108575 |
| Giải Ba |
763188367599917960706700063508 |
| Giải Tư |
5496210123927413 |
| Giải Năm |
638725903365878839656703 |
| Giải Sáu |
985750986 |
| Giải Bảy |
08568814 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,9,7,0 |
0 |
8,3,1,0,8 |
| 0,3 |
1 |
4,3,8,7 |
| 9 |
2 |
|
| 0,1,5,9 |
3 |
1 |
| 1 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,6,6,7,7 |
5 |
6,0,3 |
| 5,8,9 |
6 |
5,5 |
| 8,1 |
7 |
5,0,5 |
| 0,8,8,1,0 |
8 |
8,5,6,7,8 |
|
9 |
0,6,2,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài