
Kết quả xổ số kiến thiết 16/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 16/11/2025
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 13/02/2018
| Thứ ba |
Loại vé: QN
|
| Giải Đặc Biệt |
56489 |
| Giải Nhất |
57966 |
| Giải Nhì |
6712359792 |
| Giải Ba |
927896395107949971665315761225 |
| Giải Tư |
3063115249024131 |
| Giải Năm |
542472954776162338221587 |
| Giải Sáu |
335553556 |
| Giải Bảy |
20784980 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,8 |
0 |
2 |
| 3,5 |
1 |
|
| 2,5,0,9 |
2 |
0,4,3,2,5,3 |
| 5,2,6,2 |
3 |
5,1 |
| 2 |
4 |
9,9 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,9,2 |
5 |
3,6,2,1,7 |
| 5,7,6,6 |
6 |
3,6,6 |
| 8,5 |
7 |
8,6 |
| 7 |
8 |
0,7,9,9 |
| 4,8,4,8 |
9 |
5,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 06/02/2018
| Thứ ba |
Loại vé: QN
|
| Giải Đặc Biệt |
68495 |
| Giải Nhất |
10348 |
| Giải Nhì |
1392628933 |
| Giải Ba |
050580338686702534713931379780 |
| Giải Tư |
1485083775934217 |
| Giải Năm |
276088041151329957660458 |
| Giải Sáu |
336173388 |
| Giải Bảy |
18541198 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,8 |
0 |
4,2 |
| 1,5,7 |
1 |
8,1,7,3 |
| 0 |
2 |
6 |
| 7,9,1,3 |
3 |
6,7,3 |
| 5,0 |
4 |
8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,9 |
5 |
4,1,8,8 |
| 3,6,8,2 |
6 |
0,6 |
| 3,1 |
7 |
3,1 |
| 1,9,8,5,5,4 |
8 |
8,5,6,0 |
| 9 |
9 |
8,9,3,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 30/01/2018
| Thứ ba |
Loại vé: QN
|
| Giải Đặc Biệt |
93729 |
| Giải Nhất |
17440 |
| Giải Nhì |
8246546991 |
| Giải Ba |
410859363842424075243818160956 |
| Giải Tư |
4099360288579075 |
| Giải Năm |
277051492546076249918735 |
| Giải Sáu |
403683996 |
| Giải Bảy |
31574720 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,7,4 |
0 |
3,2 |
| 3,9,8,9 |
1 |
|
| 6,0 |
2 |
0,4,4,9 |
| 0,8 |
3 |
1,5,8 |
| 2,2 |
4 |
7,9,6,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,7,8,6 |
5 |
7,7,6 |
| 9,4,5 |
6 |
2,5 |
| 5,4,5 |
7 |
0,5 |
| 3 |
8 |
3,5,1 |
| 4,9,2 |
9 |
6,1,9,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 23/01/2018
| Thứ ba |
Loại vé: QN
|
| Giải Đặc Biệt |
33101 |
| Giải Nhất |
13699 |
| Giải Nhì |
0644853556 |
| Giải Ba |
415458712133421793294041774711 |
| Giải Tư |
5473917301551088 |
| Giải Năm |
285777729878630429926155 |
| Giải Sáu |
162482521 |
| Giải Bảy |
98003029 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,3 |
0 |
0,4,1 |
| 2,2,2,1,0 |
1 |
7,1 |
| 6,8,7,9 |
2 |
9,1,1,1,9 |
| 7,7 |
3 |
0 |
| 0 |
4 |
5,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,5,4 |
5 |
7,5,5,6 |
| 5 |
6 |
2 |
| 5,1 |
7 |
2,8,3,3 |
| 9,7,8,4 |
8 |
2,8 |
| 2,2,9 |
9 |
8,2,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 16/01/2018
| Thứ ba |
Loại vé: QN
|
| Giải Đặc Biệt |
13766 |
| Giải Nhất |
19837 |
| Giải Nhì |
0760642385 |
| Giải Ba |
470875643891653692670328221195 |
| Giải Tư |
4577289679297377 |
| Giải Năm |
033470005916412464825611 |
| Giải Sáu |
038407382 |
| Giải Bảy |
60200702 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,2,0 |
0 |
7,2,7,0,6 |
| 1 |
1 |
6,1 |
| 0,8,8,8 |
2 |
0,4,9 |
| 5 |
3 |
8,4,8,7 |
| 3,2 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,8 |
5 |
3 |
| 1,9,0,6 |
6 |
0,7,6 |
| 0,0,7,7,8,6,3 |
7 |
7,7 |
| 3,3 |
8 |
2,2,7,2,5 |
| 2 |
9 |
6,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 09/01/2018
| Thứ ba |
Loại vé: QN
|
| Giải Đặc Biệt |
81062 |
| Giải Nhất |
24766 |
| Giải Nhì |
6658498350 |
| Giải Ba |
333803952084217698960782316027 |
| Giải Tư |
9667458839304095 |
| Giải Năm |
528913452699656461874561 |
| Giải Sáu |
139073362 |
| Giải Bảy |
59647001 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,3,8,2,5 |
0 |
1 |
| 0,6 |
1 |
7 |
| 6,6 |
2 |
0,3,7 |
| 7,2 |
3 |
9,0 |
| 6,6,8 |
4 |
5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,9 |
5 |
9,0 |
| 9,6 |
6 |
4,2,4,1,7,6,2 |
| 8,6,1,2 |
7 |
0,3 |
| 8 |
8 |
9,7,8,0,4 |
| 5,3,8,9 |
9 |
9,5,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 02/01/2018
| Thứ ba |
Loại vé: QN
|
| Giải Đặc Biệt |
84631 |
| Giải Nhất |
03488 |
| Giải Nhì |
7643498861 |
| Giải Ba |
474916793538046550419383125159 |
| Giải Tư |
9998121731880786 |
| Giải Năm |
899129874201065152632935 |
| Giải Sáu |
983806776 |
| Giải Bảy |
21719140 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4 |
0 |
6,1 |
| 2,7,9,9,0,5,9,4,3,6,3 |
1 |
7 |
|
2 |
1 |
| 8,6 |
3 |
5,5,1,4,1 |
| 3 |
4 |
0,6,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,3 |
5 |
1,9 |
| 0,7,8,4 |
6 |
3,1 |
| 8,1 |
7 |
1,6 |
| 9,8,8 |
8 |
3,7,8,6,8 |
| 5 |
9 |
1,1,8,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài