Kết quả xổ số kiến thiết 06/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 06/11/2025
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 01/10/2013
| Thứ ba |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
38960 |
| Giải Nhất |
25030 |
| Giải Nhì |
6864812028 |
| Giải Ba |
4759575469518213168905224666 |
| Giải Tư |
6778230835151386 |
| Giải Năm |
461389666383916552113384 |
| Giải Sáu |
797857778 |
| Giải Bảy |
96729120 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,3,6 |
0 |
8 |
| 9,1 |
1 |
3,1,5,6 |
| 7,8,5 |
2 |
0,8 |
| 1,8 |
3 |
0 |
| 8 |
4 |
6,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,1 |
5 |
7,9,2 |
| 9,6,8,4,1,6 |
6 |
6,5,6,0 |
| 9,5 |
7 |
2,8,8 |
| 7,7,0,4,2 |
8 |
3,4,6,2 |
| 5 |
9 |
6,1,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 24/09/2013
| Thứ ba |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
28251 |
| Giải Nhất |
32078 |
| Giải Nhì |
8908091441 |
| Giải Ba |
38598667512883283357497618954 |
| Giải Tư |
625336228631838 |
| Giải Năm |
5336349224136295043 |
| Giải Sáu |
991353305 |
| Giải Bảy |
1346756 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,8 |
0 |
7,5,2 |
| 9,3,4,5 |
1 |
3 |
| 9,0,2 |
2 |
2 |
| 1,5,4,5,8 |
3 |
6,6,1,8,5 |
| 5 |
4 |
6,3,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,7,3 |
5 |
6,3,0,3,4,1 |
| 4,5,3,3,7 |
6 |
|
| 0 |
7 |
5,6,8 |
| 3,9,7 |
8 |
3,0 |
|
9 |
1,2,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 17/09/2013
| Thứ ba |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
71961 |
| Giải Nhất |
52074 |
| Giải Nhì |
8494894941 |
| Giải Ba |
35791423246466918214316415159 |
| Giải Tư |
1090705421586940 |
| Giải Năm |
996263644624312274421210 |
| Giải Sáu |
72939678 |
| Giải Bảy |
31224578 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,9,4 |
0 |
|
| 3,9,2,4,6 |
1 |
0 |
| 2,6,2,4,3 |
2 |
2,9,4,2,1 |
|
3 |
1,9,2 |
| 6,2,5,6,7 |
4 |
5,2,0,8,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4 |
5 |
4,8,9 |
| 6 |
6 |
2,4,6,4,1 |
|
7 |
8,8,4 |
| 7,7,5,4 |
8 |
|
| 2,3,5 |
9 |
0,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 10/09/2013
| Thứ ba |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
9079 |
| Giải Nhất |
45416 |
| Giải Nhì |
7793978274 |
| Giải Ba |
603758966416416224102451514802 |
| Giải Tư |
5230538522732581 |
| Giải Năm |
795133782470122459173510 |
| Giải Sáu |
109782321 |
| Giải Bảy |
55876491 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,1,3,1 |
0 |
9,2 |
| 9,2,5,8 |
1 |
7,0,6,0,5,6 |
| 8,0 |
2 |
1,4 |
| 7 |
3 |
0,9 |
| 6,2,6,7 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,8,7,1 |
5 |
5,1 |
| 1,1 |
6 |
4,4 |
| 8,1 |
7 |
8,0,3,5,4,9 |
| 7 |
8 |
7,2,5,1 |
| 0,3,7 |
9 |
1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 03/09/2013
| Thứ ba |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
7046 |
| Giải Nhất |
46535 |
| Giải Nhì |
454268545 |
| Giải Ba |
3996437404521131932956841259 |
| Giải Tư |
8923753662959556 |
| Giải Năm |
13332664833603089861751 |
| Giải Sáu |
8847406 |
| Giải Bảy |
43259891 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3 |
0 |
8,6,4 |
| 9,5,1 |
1 |
1 |
|
2 |
5,3,6 |
| 4,3,3,2,9 |
3 |
3,3,0,6,5 |
| 6,0 |
4 |
3,7,5,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,9,4,3 |
5 |
1,6,9 |
| 0,6,8,3,5,2,4 |
6 |
6,4,8 |
| 4 |
7 |
|
| 9,0,6 |
8 |
6 |
| 5 |
9 |
8,1,5,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 27/08/2013
| Thứ ba |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
39494 |
| Giải Nhất |
17570 |
| Giải Nhì |
2107552781 |
| Giải Ba |
852216313393626719384144883067 |
| Giải Tư |
1927279489665016 |
| Giải Năm |
983444115679420158409971 |
| Giải Sáu |
910603304 |
| Giải Bảy |
23756992 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,4,7 |
0 |
3,4,1 |
| 1,0,7,2,8 |
1 |
0,1,6 |
| 9 |
2 |
3,7,1,6 |
| 2,0,3 |
3 |
4,3,8 |
| 0,3,9,9 |
4 |
0,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,7 |
5 |
|
| 6,1,2 |
6 |
9,6,7 |
| 2,6 |
7 |
5,9,1,5,0 |
| 3,4 |
8 |
1 |
| 6,7 |
9 |
2,4,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Quảng Ninh - 20/08/2013
| Thứ ba |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
16553 |
| Giải Nhất |
58166 |
| Giải Nhì |
7431210085 |
| Giải Ba |
540465523534899235802251153052 |
| Giải Tư |
9344477189668258 |
| Giải Năm |
122495265598361522169805 |
| Giải Sáu |
319915900 |
| Giải Bảy |
79259013 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,0,8 |
0 |
0,5 |
| 7,1 |
1 |
3,9,5,5,6,1,2 |
| 5,1 |
2 |
5,4,6 |
| 1,5 |
3 |
5 |
| 2,4 |
4 |
4,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,1,1,0,3,8 |
5 |
8,2,3 |
| 2,1,6,4,6 |
6 |
6,6 |
|
7 |
9,1 |
| 9,5 |
8 |
0,5 |
| 7,1,9 |
9 |
0,8,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài