Kết quả xổ số kiến thiết 11/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 11/11/2025
Kết quả xổ số Nam Định - 30/10/2021
| Thứ bảy |
Loại vé: ND
|
| Giải Đặc Biệt |
24242 |
| Giải Nhất |
20699 |
| Giải Nhì |
8191269142 |
| Giải Ba |
755275822840257749441681103318 |
| Giải Tư |
3279085138737153 |
| Giải Năm |
304755554660206410608087 |
| Giải Sáu |
441563253 |
| Giải Bảy |
07885530 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,6,6 |
0 |
7 |
| 4,5,1 |
1 |
1,8,2 |
| 1,4,4 |
2 |
7,8 |
| 6,5,7,5 |
3 |
0 |
| 6,4 |
4 |
1,7,4,2,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,5 |
5 |
5,3,5,1,3,7 |
|
6 |
3,0,4,0 |
| 0,4,8,2,5 |
7 |
9,3 |
| 8,2,1 |
8 |
8,7 |
| 7,9 |
9 |
9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 23/10/2021
| Thứ bảy |
Loại vé: ND
|
| Giải Đặc Biệt |
73125 |
| Giải Nhất |
49150 |
| Giải Nhì |
1166242636 |
| Giải Ba |
776692075890628693760774474090 |
| Giải Tư |
1235730642510219 |
| Giải Năm |
292769467368659808233611 |
| Giải Sáu |
608961594 |
| Giải Bảy |
81318593 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,5 |
0 |
8,6 |
| 8,3,6,1,5 |
1 |
1,9 |
| 6 |
2 |
7,3,8,5 |
| 9,2 |
3 |
1,5,6 |
| 9,4 |
4 |
6,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,3,2 |
5 |
1,8,0 |
| 4,0,7,3 |
6 |
1,8,9,2 |
| 2 |
7 |
6 |
| 0,6,9,5,2 |
8 |
1,5 |
| 1,6 |
9 |
3,4,8,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 16/10/2021
| Thứ bảy |
Loại vé: ND
|
| Giải Đặc Biệt |
66067 |
| Giải Nhất |
51010 |
| Giải Nhì |
5816324893 |
| Giải Ba |
220861100759027440208964323923 |
| Giải Tư |
3823402960378722 |
| Giải Năm |
459720864262678529810394 |
| Giải Sáu |
970084208 |
| Giải Bảy |
56381407 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,2,1 |
0 |
7,8,7 |
| 8 |
1 |
4,0 |
| 6,2 |
2 |
3,9,2,7,0,3 |
| 2,4,2,6,9 |
3 |
8,7 |
| 1,8,9 |
4 |
3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
5 |
6 |
| 5,8,8 |
6 |
2,3,7 |
| 0,9,3,0,2,6 |
7 |
0 |
| 3,0 |
8 |
4,6,5,1,6 |
| 2 |
9 |
7,4,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 09/10/2021
| Thứ bảy |
Loại vé: ND
|
| Giải Đặc Biệt |
31156 |
| Giải Nhất |
70905 |
| Giải Nhì |
5242268986 |
| Giải Ba |
959812755761315000567918764291 |
| Giải Tư |
4207463975183207 |
| Giải Năm |
651484424642151452207211 |
| Giải Sáu |
341184364 |
| Giải Bảy |
33923901 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2 |
0 |
1,7,7,5 |
| 0,4,1,8,9 |
1 |
4,4,1,8,5 |
| 9,4,4,2 |
2 |
0,2 |
| 3 |
3 |
3,9,9 |
| 8,6,1,1 |
4 |
1,2,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,0 |
5 |
7,6,6 |
| 5,8,5 |
6 |
4 |
| 0,0,5,8 |
7 |
|
| 1 |
8 |
4,1,7,6 |
| 3,3 |
9 |
2,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 02/10/2021
| Thứ bảy |
Loại vé: ND
|
| Giải Đặc Biệt |
37377 |
| Giải Nhất |
21288 |
| Giải Nhì |
4626100079 |
| Giải Ba |
669983691598030415845282442926 |
| Giải Tư |
2434032791383444 |
| Giải Năm |
545014129468087580016321 |
| Giải Sáu |
887703045 |
| Giải Bảy |
31786355 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,3 |
0 |
3,1 |
| 3,0,2,6 |
1 |
2,5 |
| 1 |
2 |
1,7,4,6 |
| 6,0 |
3 |
1,4,8,0 |
| 3,4,8,2 |
4 |
5,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,4,7,1 |
5 |
5,0 |
| 2 |
6 |
3,8,1 |
| 8,2,7 |
7 |
8,5,9,7 |
| 7,6,3,9,8 |
8 |
7,4,8 |
| 7 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 25/09/2021
| Thứ bảy |
Loại vé: ND
|
| Giải Đặc Biệt |
92408 |
| Giải Nhất |
91545 |
| Giải Nhì |
8366710074 |
| Giải Ba |
248949109290506115870367528811 |
| Giải Tư |
1134826375970123 |
| Giải Năm |
256298920143717791485373 |
| Giải Sáu |
341495952 |
| Giải Bảy |
71359783 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
6,8 |
| 7,4,1 |
1 |
1 |
| 5,6,9,9 |
2 |
3 |
| 8,4,7,6,2 |
3 |
5,4 |
| 3,9,7 |
4 |
1,3,8,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,9,7,4 |
5 |
2 |
| 0 |
6 |
2,3,7 |
| 9,7,9,8,6 |
7 |
1,7,3,5,4 |
| 4,0 |
8 |
3,7 |
|
9 |
7,5,2,7,4,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 18/09/2021
| Thứ bảy |
Loại vé: ND
|
| Giải Đặc Biệt |
93901 |
| Giải Nhất |
29743 |
| Giải Nhì |
7474924114 |
| Giải Ba |
117452460347552269020255109078 |
| Giải Tư |
2410524475896247 |
| Giải Năm |
637154477365646535677674 |
| Giải Sáu |
783359506 |
| Giải Bảy |
36833917 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1 |
0 |
6,3,2,1 |
| 7,5,0 |
1 |
7,0,4 |
| 5,0 |
2 |
|
| 8,8,0,4 |
3 |
6,9 |
| 7,4,1 |
4 |
7,4,7,5,9,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,6,4 |
5 |
9,2,1 |
| 3,0 |
6 |
5,5,7 |
| 1,4,6,4 |
7 |
1,4,8 |
| 7 |
8 |
3,3,9 |
| 3,5,8,4 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài