Kết quả xổ số kiến thiết 05/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Nam lúc 16h15': 05/11/2025
Kết quả xổ số Nam Định - 18/05/2013
| Thứ bảy |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
28736 |
| Giải Nhất |
34124 |
| Giải Nhì |
5429841679 |
| Giải Ba |
410681750736568772671654211596 |
| Giải Tư |
6020937593809147 |
| Giải Năm |
967756271678780836987366 |
| Giải Sáu |
325974590 |
| Giải Bảy |
56732844 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,2,8 |
0 |
8,7 |
|
1 |
|
| 4 |
2 |
8,5,7,0,4 |
| 7 |
3 |
6 |
| 4,7,2 |
4 |
4,7,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,7 |
5 |
6 |
| 5,6,9,3 |
6 |
6,8,8,7 |
| 7,2,4,0,6 |
7 |
3,4,7,8,5,9 |
| 2,7,0,9,6,6,9 |
8 |
0 |
| 7 |
9 |
0,8,6,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 11/05/2013
| Thứ bảy |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
52003 |
| Giải Nhất |
63000 |
| Giải Nhì |
6746261760 |
| Giải Ba |
887866403820132206594453267830 |
| Giải Tư |
2046412357002322 |
| Giải Năm |
527653075867429229689723 |
| Giải Sáu |
226584077 |
| Giải Bảy |
46054585 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,3,6,0 |
0 |
5,7,0,0,3 |
|
1 |
|
| 9,2,3,3,6 |
2 |
6,3,3,2 |
| 2,2,0 |
3 |
8,2,2,0 |
| 8 |
4 |
6,5,6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,4,8 |
5 |
9 |
| 4,2,7,4,8 |
6 |
7,8,2,0 |
| 7,0,6 |
7 |
7,6 |
| 6,3 |
8 |
5,4,6 |
| 5 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 04/05/2013
| Thứ bảy |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
54550 |
| Giải Nhất |
57815 |
| Giải Nhì |
2789376452 |
| Giải Ba |
380805430374014434700089645911 |
| Giải Tư |
7329624057906445 |
| Giải Năm |
187664745014587611834851 |
| Giải Sáu |
112080290 |
| Giải Bảy |
17723216 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,9,4,9,8,7,5 |
0 |
3 |
| 5,1 |
1 |
7,6,2,4,4,1,5 |
| 7,3,1,5 |
2 |
9 |
| 8,0,9 |
3 |
2 |
| 7,1,1 |
4 |
0,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,1 |
5 |
1,2,0 |
| 1,7,7,9 |
6 |
|
| 1 |
7 |
2,6,4,6,0 |
|
8 |
0,3,0 |
| 2 |
9 |
0,0,6,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 27/04/2013
| Thứ bảy |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
32639 |
| Giải Nhất |
92690 |
| Giải Nhì |
5630563735 |
| Giải Ba |
430915151070678828924586500320 |
| Giải Tư |
2877139406365154 |
| Giải Năm |
366269608877037761320183 |
| Giải Sáu |
017569038 |
| Giải Bảy |
47358222 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,1,2,9 |
0 |
5 |
| 9 |
1 |
7,0 |
| 8,2,6,3,9 |
2 |
2,0 |
| 8 |
3 |
5,8,2,6,5,9 |
| 9,5 |
4 |
7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,6,0,3 |
5 |
4 |
| 3 |
6 |
9,2,0,5 |
| 4,1,7,7,7 |
7 |
7,7,7,8 |
| 3,7 |
8 |
2,3 |
| 6,3 |
9 |
4,1,2,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 20/04/2013
| Thứ bảy |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
13411 |
| Giải Nhất |
47078 |
| Giải Nhì |
5567033738 |
| Giải Ba |
774051800572612299850910863167 |
| Giải Tư |
3240579497457456 |
| Giải Năm |
653084576911275941383644 |
| Giải Sáu |
136559401 |
| Giải Bảy |
63330430 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,3,4,7 |
0 |
4,1,5,5,8 |
| 0,1,1 |
1 |
1,2,1 |
| 1 |
2 |
|
| 6,3 |
3 |
3,0,6,0,8,8 |
| 0,4,9 |
4 |
4,0,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,0,0,8 |
5 |
9,7,9,6 |
| 3,5 |
6 |
3,7 |
| 5,6 |
7 |
0,8 |
| 3,0,3,7 |
8 |
5 |
| 5,5 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 13/04/2013
| Thứ bảy |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
39985 |
| Giải Nhất |
09232 |
| Giải Nhì |
7017625388 |
| Giải Ba |
972505797570598819010923503653 |
| Giải Tư |
5482289250104527 |
| Giải Năm |
690597369982060911304063 |
| Giải Sáu |
597240636 |
| Giải Bảy |
63472606 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,3,1,5 |
0 |
6,5,9,1 |
| 0 |
1 |
0 |
| 8,8,9,3 |
2 |
6,7 |
| 6,6,5 |
3 |
6,6,0,5,2 |
|
4 |
7,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,7,3,8 |
5 |
0,3 |
| 2,0,3,3,7 |
6 |
3,3 |
| 4,9,2 |
7 |
5,6 |
| 9,8 |
8 |
2,2,8,5 |
| 0 |
9 |
7,2,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Nam Định - 06/04/2013
| Thứ bảy |
Loại vé: XSMB
|
| Giải Đặc Biệt |
88056 |
| Giải Nhất |
14335 |
| Giải Nhì |
6426141555 |
| Giải Ba |
325720600820340542567289750653 |
| Giải Tư |
0328806803580701 |
| Giải Năm |
553802850181315185123835 |
| Giải Sáu |
208354151 |
| Giải Bảy |
23927256 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4 |
0 |
8,1,8 |
| 5,8,5,0,6 |
1 |
2 |
| 9,7,1,7 |
2 |
3,8 |
| 2,5 |
3 |
8,5,5 |
| 5 |
4 |
0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,3,5,3 |
5 |
6,4,1,1,8,6,3,5,6 |
| 5,5,5 |
6 |
8,1 |
| 9 |
7 |
2,2 |
| 0,3,2,6,5,0 |
8 |
5,1 |
|
9 |
2,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài