
Kết quả xổ số kiến thiết 08/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 08/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 31/10/2014
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 31/10/2014 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 42851 |
| Giải Nhất | 72920 |
| Giải Nhì | 5906310172 |
| Giải Ba | 638064105415861006816886976733 |
| Giải Tư | 1555643757471658 |
| Giải Năm | 558533643254525115285388 |
| Giải Sáu | 046264415 |
| Giải Bảy | 29834704 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2 |
0 |
4,6 |
| 5,6,8,5 |
1 |
5 |
| 7 |
2 |
9,8,0 |
| 8,3,6 |
3 |
7,3 |
| 0,6,6,5,5 |
4 |
7,6,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,8,5 |
5 |
4,1,5,8,4,1 |
| 4,0 |
6 |
4,4,1,9,3 |
| 4,3,4 |
7 |
2 |
| 2,8,5 |
8 |
3,5,8,1 |
| 2,6 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 30/10/2014
| Thứ năm | Hà Nội |
| 30/10/2014 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 25765 |
| Giải Nhất | 18721 |
| Giải Nhì | 9331334766 |
| Giải Ba | 115517334836744158090877236865 |
| Giải Tư | 0943815075897749 |
| Giải Năm | 039000393688184717319947 |
| Giải Sáu | 738869713 |
| Giải Bảy | 25181690 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,9,5 |
0 |
9 |
| 3,5,2 |
1 |
8,6,3,3 |
| 7 |
2 |
5,1 |
| 1,4,1 |
3 |
8,9,1 |
| 4 |
4 |
7,7,3,9,8,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,6,6 |
5 |
0,1 |
| 1,6 |
6 |
9,5,6,5 |
| 4,4 |
7 |
2 |
| 1,3,8,4 |
8 |
8,9 |
| 6,3,8,4,0 |
9 |
0,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 29/10/2014
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 29/10/2014 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 21089 |
| Giải Nhất | 76587 |
| Giải Nhì | 5293244913 |
| Giải Ba | 413771612371287793734101989663 |
| Giải Tư | 6008209366400283 |
| Giải Năm | 832480609346520811446668 |
| Giải Sáu | 377286729 |
| Giải Bảy | 86380537 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,4 |
0 |
5,8,8 |
|
1 |
9,3 |
| 3 |
2 |
9,4,3 |
| 9,8,2,7,6,1 |
3 |
8,7,2 |
| 2,4 |
4 |
6,4,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0 |
5 |
|
| 8,8,4 |
6 |
0,8,3 |
| 3,7,7,8,8 |
7 |
7,7,3 |
| 3,0,6,0 |
8 |
6,6,3,7,7,9 |
| 2,1,8 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 28/10/2014
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 28/10/2014 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 99954 |
| Giải Nhất | 16780 |
| Giải Nhì | 4804681348 |
| Giải Ba | 158923327215921643144535536478 |
| Giải Tư | 0761375955708668 |
| Giải Năm | 760176874456995350412978 |
| Giải Sáu | 036606983 |
| Giải Bảy | 07515424 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,8 |
0 |
7,6,1 |
| 5,0,4,6,2 |
1 |
4 |
| 9,7 |
2 |
4,1 |
| 8,5 |
3 |
6 |
| 5,2,1,5 |
4 |
1,6,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5 |
5 |
1,4,6,3,9,5,4 |
| 3,0,5,4 |
6 |
1,8 |
| 0,8 |
7 |
8,0,2,8 |
| 7,6,7,4 |
8 |
3,7,0 |
| 5 |
9 |
2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 27/10/2014
| Thứ hai | Hà Nội |
| 27/10/2014 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 92384 |
| Giải Nhất | 23262 |
| Giải Nhì | 8506068928 |
| Giải Ba | 509750804467522140097714355568 |
| Giải Tư | 3200303749453848 |
| Giải Năm | 618777222169699633002404 |
| Giải Sáu | 769841464 |
| Giải Bảy | 68000747 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,0,0,6 |
0 |
0,7,0,4,0,9 |
| 4 |
1 |
|
| 2,2,6 |
2 |
2,2,8 |
| 4 |
3 |
7 |
| 6,0,4,8 |
4 |
7,1,5,8,4,3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,7 |
5 |
|
| 9 |
6 |
8,9,4,9,8,0,2 |
| 0,4,8,3 |
7 |
5 |
| 6,4,6,2 |
8 |
7,4 |
| 6,6,0 |
9 |
6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 26/10/2014
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 26/10/2014 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 62771 |
| Giải Nhất | 60530 |
| Giải Nhì | 2961151134 |
| Giải Ba | 609284634228345363094613737365 |
| Giải Tư | 2700097271158759 |
| Giải Năm | 016230951045354544767510 |
| Giải Sáu | 218098276 |
| Giải Bảy | 47602252 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,1,0,3 |
0 |
0,9 |
| 1,7 |
1 |
8,0,5,1 |
| 2,5,6,7,4 |
2 |
2,8 |
|
3 |
7,4,0 |
| 3 |
4 |
7,5,5,2,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,4,4,1,4,6 |
5 |
2,9 |
| 7,7 |
6 |
0,2,5 |
| 4,3 |
7 |
6,6,2,1 |
| 1,9,2 |
8 |
|
| 5,0 |
9 |
8,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 25/10/2014
| Thứ bảy | Nam Định |
| 25/10/2014 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 13256 |
| Giải Nhất | 57963 |
| Giải Nhì | 2667153876 |
| Giải Ba | 648622849886562607844362594822 |
| Giải Tư | 7100762517981509 |
| Giải Năm | 821971217634592937688645 |
| Giải Sáu | 375206118 |
| Giải Bảy | 11361452 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0 |
0 |
6,0,9 |
| 1,2,7 |
1 |
1,4,8,9 |
| 5,6,6,2 |
2 |
1,9,5,5,2 |
| 6 |
3 |
6,4 |
| 1,3,8 |
4 |
5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,4,2,2 |
5 |
2,6 |
| 3,0,7,5 |
6 |
8,2,2,3 |
|
7 |
5,1,6 |
| 1,6,9,9 |
8 |
4 |
| 1,2,0 |
9 |
8,8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài