
Kết quả xổ số kiến thiết 11/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 11/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 31/1/2022
| Thứ hai | Hà Nội |
| 31/1/2022 | |
| Giải Đặc Biệt | |
| Giải Nhất | |
| Giải Nhì | |
| Giải Ba | |
| Giải Tư | |
| Giải Năm | |
| Giải Sáu | |
| Giải Bảy | |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 30/01/2022
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 30/01/2022 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 67466 |
| Giải Nhất | 25936 |
| Giải Nhì | 6711414594 |
| Giải Ba | 582308472393762845189066846769 |
| Giải Tư | 7681002007770171 |
| Giải Năm | 139852578364237375120837 |
| Giải Sáu | 445401809 |
| Giải Bảy | 97584080 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,8,2,3 |
0 |
1,9 |
| 0,8,7 |
1 |
2,8,4 |
| 1,6 |
2 |
0,3 |
| 7,2 |
3 |
7,0,6 |
| 6,1,9 |
4 |
0,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4 |
5 |
8,7 |
| 3,6 |
6 |
4,2,8,9,6 |
| 9,5,3,7 |
7 |
3,7,1 |
| 5,9,1,6 |
8 |
0,1 |
| 0,6 |
9 |
7,8,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 29/01/2022
| Thứ bảy | Nam Định |
| 29/01/2022 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 11699 |
| Giải Nhất | 54461 |
| Giải Nhì | 4950199545 |
| Giải Ba | 106162924144969553516691845933 |
| Giải Tư | 7153877899539389 |
| Giải Năm | 479650400122650196401381 |
| Giải Sáu | 933418943 |
| Giải Bảy | 24391606 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,4 |
0 |
6,1,1 |
| 0,8,4,5,0,6 |
1 |
6,8,6,8 |
| 2 |
2 |
4,2 |
| 3,4,5,5,3 |
3 |
9,3,3 |
| 2 |
4 |
3,0,0,1,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4 |
5 |
3,3,1 |
| 1,0,9,1 |
6 |
9,1 |
|
7 |
8 |
| 1,7,1 |
8 |
1,9 |
| 3,8,6,9 |
9 |
6,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 28/01/2022
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 28/01/2022 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 83926 |
| Giải Nhất | 91357 |
| Giải Nhì | 1407928422 |
| Giải Ba | 188753466074576479982433882976 |
| Giải Tư | 7074757484177913 |
| Giải Năm | 812854721208937997790046 |
| Giải Sáu | 119151836 |
| Giải Bảy | 39165558 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
0 |
8 |
| 5 |
1 |
6,9,7,3 |
| 7,2 |
2 |
8,2,6 |
| 1 |
3 |
9,6,8 |
| 7,7 |
4 |
6 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,7 |
5 |
5,8,1,7 |
| 1,3,4,7,7,2 |
6 |
0 |
| 1,5 |
7 |
2,9,9,4,4,5,6,6,9 |
| 5,2,0,9,3 |
8 |
|
| 3,1,7,7,7 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 27/01/2022
| Thứ năm | Hà Nội |
| 27/01/2022 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 16440 |
| Giải Nhất | 64351 |
| Giải Nhì | 3105580371 |
| Giải Ba | 499945856501658914392887057232 |
| Giải Tư | 0349932108661740 |
| Giải Năm | 221445289328531626250233 |
| Giải Sáu | 801922679 |
| Giải Bảy | 47760171 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,7,4 |
0 |
1,1 |
| 0,7,0,2,7,5 |
1 |
4,6 |
| 2,3 |
2 |
2,8,8,5,1 |
| 3 |
3 |
3,9,2 |
| 1,9 |
4 |
7,9,0,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,6,5 |
5 |
8,5,1 |
| 7,1,6 |
6 |
6,5 |
| 4 |
7 |
6,1,9,0,1 |
| 2,2,5 |
8 |
|
| 7,4,3 |
9 |
4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 26/01/2022
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 26/01/2022 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 98409 |
| Giải Nhất | 61525 |
| Giải Nhì | 0472915344 |
| Giải Ba | 996372760754052790378749462664 |
| Giải Tư | 9685358584019944 |
| Giải Năm | 234389636818631990687270 |
| Giải Sáu | 924747122 |
| Giải Bảy | 71924355 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7 |
0 |
1,7,9 |
| 7,0 |
1 |
8,9 |
| 9,2,5 |
2 |
4,2,9,5 |
| 4,4,6 |
3 |
7,7 |
| 2,4,9,6,4 |
4 |
3,7,3,4,4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,8,8,2 |
5 |
5,2 |
|
6 |
3,8,4 |
| 4,3,0,3 |
7 |
1,0 |
| 1,6 |
8 |
5,5 |
| 1,2,0 |
9 |
2,4 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 25/01/2022
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 25/01/2022 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 20653 |
| Giải Nhất | 56333 |
| Giải Nhì | 4003834350 |
| Giải Ba | 963319425245089471367392077538 |
| Giải Tư | 5521597634236058 |
| Giải Năm | 651507445366979823996968 |
| Giải Sáu | 024059767 |
| Giải Bảy | 97890005 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,2,5 |
0 |
0,5 |
| 2,3 |
1 |
5 |
| 5 |
2 |
4,1,3,0 |
| 2,3,5 |
3 |
1,6,8,8,3 |
| 2,4 |
4 |
4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,1 |
5 |
9,8,2,0,3 |
| 6,7,3 |
6 |
7,6,8 |
| 9,6 |
7 |
6 |
| 9,6,5,3,3 |
8 |
9,9 |
| 8,5,9,8 |
9 |
7,8,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài