
Kết quả xổ số kiến thiết 06/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 06/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 31/08/2024
| Thứ bảy | Nam Định |
| 31/08/2024 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 82114 |
| Giải Nhất | 91818 |
| Giải Nhì | 5066875086 |
| Giải Ba | 215169988272532054510530702229 |
| Giải Tư | 5356182723153701 |
| Giải Năm | 516604214847837670888059 |
| Giải Sáu | 309593985 |
| Giải Bảy | 49580942 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
9,9,1,7 |
| 2,0,5 |
1 |
5,6,8,4 |
| 4,8,3 |
2 |
1,7,9 |
| 9 |
3 |
2 |
| 1 |
4 |
9,2,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,1 |
5 |
8,9,6,1 |
| 6,7,5,1,8 |
6 |
6,8 |
| 4,2,0 |
7 |
6 |
| 5,8,6,1 |
8 |
5,8,2,6 |
| 4,0,0,5,2 |
9 |
3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 30/08/2024
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 30/08/2024 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 23796 |
| Giải Nhất | 73370 |
| Giải Nhì | 8631173841 |
| Giải Ba | 661164931704809012546620733747 |
| Giải Tư | 9330389312423274 |
| Giải Năm | 875596652329465371952976 |
| Giải Sáu | 472014394 |
| Giải Bảy | 63913898 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,7 |
0 |
9,7 |
| 9,1,4 |
1 |
4,6,7,1 |
| 7,4 |
2 |
9 |
| 6,5,9 |
3 |
8,0 |
| 1,9,7,5 |
4 |
2,7,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,6,9 |
5 |
5,3,4 |
| 7,1,9 |
6 |
3,5 |
| 1,0,4 |
7 |
2,6,4,0 |
| 3,9 |
8 |
|
| 2,0 |
9 |
1,8,4,5,3,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 29/08/2024
| Thứ năm | Hà Nội |
| 29/08/2024 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 84242 |
| Giải Nhất | 65446 |
| Giải Nhì | 9291068668 |
| Giải Ba | 635103042757362086974747709114 |
| Giải Tư | 5115604922478815 |
| Giải Năm | 614849416925496520135633 |
| Giải Sáu | 421562615 |
| Giải Bảy | 22209734 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,1,1 |
0 |
|
| 2,4 |
1 |
5,3,5,5,0,4,0 |
| 2,6,6,4 |
2 |
2,0,1,5,7 |
| 1,3 |
3 |
4,3 |
| 3,1 |
4 |
8,1,9,7,6,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,2,6,1,1 |
5 |
|
| 4 |
6 |
2,5,2,8 |
| 9,4,2,9,7 |
7 |
7 |
| 4,6 |
8 |
|
| 4 |
9 |
7,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 28/08/2024
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 28/08/2024 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 79623 |
| Giải Nhất | 19751 |
| Giải Nhì | 5473577653 |
| Giải Ba | 440138668338810595262026022755 |
| Giải Tư | 9504251801129152 |
| Giải Năm | 541555817982507257783806 |
| Giải Sáu | 479549845 |
| Giải Bảy | 24432054 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,1,6 |
0 |
6,4 |
| 8,5 |
1 |
5,8,2,3,0 |
| 8,7,1,5 |
2 |
4,0,6,3 |
| 4,1,8,5,2 |
3 |
5 |
| 2,5,0 |
4 |
3,9,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,1,5,3 |
5 |
4,2,5,3,1 |
| 0,2 |
6 |
0 |
|
7 |
9,2,8 |
| 7,1 |
8 |
1,2,3 |
| 7,4 |
9 |
|
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 27/08/2024
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 27/08/2024 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 03880 |
| Giải Nhất | 57089 |
| Giải Nhì | 9198571647 |
| Giải Ba | 024310383979797831718893633415 |
| Giải Tư | 4536356773841920 |
| Giải Năm | 355804102970729408880858 |
| Giải Sáu | 563266406 |
| Giải Bảy | 56341182 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,7,2,8 |
0 |
6 |
| 1,3,7 |
1 |
1,0,5 |
| 8 |
2 |
0 |
| 6 |
3 |
4,6,1,9,6 |
| 3,9,8 |
4 |
7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,8 |
5 |
6,8,8 |
| 5,6,0,3,3 |
6 |
3,6,7 |
| 6,9,4 |
7 |
0,1 |
| 5,8,5 |
8 |
2,8,4,5,9,0 |
| 3,8 |
9 |
4,7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 26/08/2024
| Thứ hai | Hà Nội |
| 26/08/2024 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 84826 |
| Giải Nhất | 35699 |
| Giải Nhì | 1798365121 |
| Giải Ba | 753873617251465618387790524663 |
| Giải Tư | 3069028159649503 |
| Giải Năm | 823846821694537357649331 |
| Giải Sáu | 804432934 |
| Giải Bảy | 95008366 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0 |
0 |
0,4,3,5 |
| 3,8,2 |
1 |
|
| 3,8,7 |
2 |
1,6 |
| 8,7,0,6,8 |
3 |
2,4,8,1,8 |
| 0,3,9,6,6 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,6,0 |
5 |
|
| 6,2 |
6 |
6,4,9,4,5,3 |
| 8 |
7 |
3,2 |
| 3,3 |
8 |
3,2,1,7,3 |
| 6,9 |
9 |
5,4,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 25/08/2024
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 25/08/2024 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 24474 |
| Giải Nhất | 09816 |
| Giải Nhì | 9913471107 |
| Giải Ba | 450712421339158426925002685685 |
| Giải Tư | 0436789874030710 |
| Giải Năm | 722946623724011409601297 |
| Giải Sáu | 259290842 |
| Giải Bảy | 54318023 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8,9,6,1 |
0 |
3,7 |
| 3,7 |
1 |
4,0,3,6 |
| 4,6,9 |
2 |
3,9,4,6 |
| 2,0,1 |
3 |
1,6,4 |
| 5,2,1,3,7 |
4 |
2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 8 |
5 |
4,9,8 |
| 3,2,1 |
6 |
2,0 |
| 9,0 |
7 |
1,4 |
| 9,5 |
8 |
0,5 |
| 5,2 |
9 |
0,7,8,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài