Kết quả xổ số kiến thiết 06/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 06/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 31/03/2024
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 31/03/2024 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 36909 |
| Giải Nhất | 46217 |
| Giải Nhì | 5667932203 |
| Giải Ba | 297269055754987597276844757932 |
| Giải Tư | 5581490230357503 |
| Giải Năm | 205978714346099172747688 |
| Giải Sáu | 183311228 |
| Giải Bảy | 69902881 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9 |
0 |
2,3,3,9 |
| 8,1,7,9,8 |
1 |
1,7 |
| 0,3 |
2 |
8,8,6,7 |
| 8,0,0 |
3 |
5,2 |
| 7 |
4 |
6,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3 |
5 |
9,7 |
| 4,2 |
6 |
9 |
| 5,8,2,4,1 |
7 |
1,4,9 |
| 2,2,8 |
8 |
1,3,8,1,7 |
| 6,5,7,0 |
9 |
0,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 30/03/2024
| Thứ bảy | Nam Định |
| 30/03/2024 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 62135 |
| Giải Nhất | 21141 |
| Giải Nhì | 4585786656 |
| Giải Ba | 704174729917041288678784403831 |
| Giải Tư | 7920902371318460 |
| Giải Năm | 337257650633832638114220 |
| Giải Sáu | 752057840 |
| Giải Bảy | 96942909 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,2,2,6 |
0 |
9 |
| 1,3,4,3,4 |
1 |
1,7 |
| 5,7 |
2 |
9,6,0,0,3 |
| 3,2 |
3 |
3,1,1,5 |
| 9,4 |
4 |
0,1,4,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6,3 |
5 |
2,7,7,6 |
| 9,2,5 |
6 |
5,0,7 |
| 5,1,6,5 |
7 |
2 |
|
8 |
|
| 2,0,9 |
9 |
6,4,9 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 29/03/2024
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 29/03/2024 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 37869 |
| Giải Nhất | 01431 |
| Giải Nhì | 0790066341 |
| Giải Ba | 810799562776989105473748634353 |
| Giải Tư | 4618554118540752 |
| Giải Năm | 499020295211977972497896 |
| Giải Sáu | 717867363 |
| Giải Bảy | 05678762 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,0 |
0 |
5,0 |
| 1,4,4,3 |
1 |
7,1,8 |
| 6,5 |
2 |
9,7 |
| 6,5 |
3 |
1 |
| 5 |
4 |
9,1,7,1 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0 |
5 |
4,2,3 |
| 9,8 |
6 |
7,2,7,3,9 |
| 6,8,1,6,2,4 |
7 |
9,9 |
| 1 |
8 |
7,9,6 |
| 2,7,4,7,8,6 |
9 |
0,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 28/03/2024
| Thứ năm | Hà Nội |
| 28/03/2024 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 49879 |
| Giải Nhất | 61196 |
| Giải Nhì | 5581326560 |
| Giải Ba | 666283945853044668839498504961 |
| Giải Tư | 0689125279701626 |
| Giải Năm | 409595038586702634914985 |
| Giải Sáu | 800015450 |
| Giải Bảy | 07829890 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,0,5,7,6 |
0 |
7,0,3 |
| 9,6 |
1 |
5,3 |
| 8,5 |
2 |
6,6,8 |
| 0,8,1 |
3 |
|
| 4 |
4 |
4 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,9,8,8 |
5 |
0,2,8 |
| 8,2,2,9 |
6 |
1,0 |
| 0 |
7 |
0,9 |
| 9,2,5 |
8 |
2,6,5,9,3,5 |
| 8,7 |
9 |
8,0,5,1,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 27/03/2024
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 27/03/2024 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 20645 |
| Giải Nhất | 21356 |
| Giải Nhì | 1021133955 |
| Giải Ba | 572144799759028910758188634229 |
| Giải Tư | 7518687915867174 |
| Giải Năm | 480210076479765984167869 |
| Giải Sáu | 187087674 |
| Giải Bảy | 84381825 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
0 |
2,7 |
| 1 |
1 |
8,6,8,4,1 |
| 0 |
2 |
5,8,9 |
|
3 |
8 |
| 8,7,7,1 |
4 |
5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,7,5,4 |
5 |
9,5,6 |
| 1,8,8,5 |
6 |
9 |
| 8,8,0,9 |
7 |
4,9,9,4,5 |
| 3,1,1,2 |
8 |
4,7,7,6,6 |
| 7,5,6,7,2 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 26/03/2024
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 26/03/2024 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 59619 |
| Giải Nhất | 57086 |
| Giải Nhì | 9693720940 |
| Giải Ba | 235156335989273675801210465171 |
| Giải Tư | 6781849224320942 |
| Giải Năm | 405913087139757849151820 |
| Giải Sáu | 728921919 |
| Giải Bảy | 82179907 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,8,4 |
0 |
7,8,4 |
| 2,8,7 |
1 |
7,9,5,5,9 |
| 8,9,3,4 |
2 |
8,1,0 |
| 7 |
3 |
9,2,7 |
| 0 |
4 |
2,0 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,1 |
5 |
9,9 |
| 8 |
6 |
|
| 1,0,3 |
7 |
8,3,1 |
| 2,0,7 |
8 |
2,1,0,6 |
| 9,1,5,3,5,1 |
9 |
9,2 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 25/03/2024
| Thứ hai | Hà Nội |
| 25/03/2024 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 16342 |
| Giải Nhất | 75754 |
| Giải Nhì | 2891337346 |
| Giải Ba | 866424553581914946965232196022 |
| Giải Tư | 8692883897021399 |
| Giải Năm | 701972377661949258600770 |
| Giải Sáu | 425940549 |
| Giải Bảy | 39421177 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4,6,7 |
0 |
2 |
| 1,6,2 |
1 |
1,9,4,3 |
| 4,9,9,0,4,2,4 |
2 |
5,1,2 |
| 1 |
3 |
9,7,8,5 |
| 1,5 |
4 |
2,0,9,2,6,2 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,3 |
5 |
4 |
| 9,4 |
6 |
1,0 |
| 7,3 |
7 |
7,0 |
| 3 |
8 |
|
| 3,4,1,9 |
9 |
2,2,9,6 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài