
Kết quả xổ số kiến thiết 18/11/2025
Đang chờ Trực tiếp Xổ Số Miền Bắc lúc 19h15': 18/11/2025
Kết quả xổ số Miền Bắc - 31/03/2015
| Thứ ba | Quảng Ninh |
| 31/03/2015 | QN |
| Giải Đặc Biệt | 04704 |
| Giải Nhất | 07534 |
| Giải Nhì | 8767614393 |
| Giải Ba | 045722050691801567235027399565 |
| Giải Tư | 2109418175815081 |
| Giải Năm | 789540622650316010851198 |
| Giải Sáu | 806405686 |
| Giải Bảy | 97431670 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 7,5,6 |
0 |
6,5,9,6,1,4 |
| 8,8,8,0 |
1 |
6 |
| 6,7 |
2 |
3 |
| 4,2,7,9 |
3 |
4 |
| 3,0 |
4 |
3 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 0,9,8,6 |
5 |
0 |
| 1,0,8,0,7 |
6 |
2,0,5 |
| 9 |
7 |
0,2,3,6 |
| 9 |
8 |
6,5,1,1,1 |
| 0 |
9 |
7,5,8,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 30/03/2015
| Thứ hai | Hà Nội |
| 30/03/2015 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 49471 |
| Giải Nhất | 56122 |
| Giải Nhì | 2594820339 |
| Giải Ba | 347826643231632314790735644166 |
| Giải Tư | 7193464208073825 |
| Giải Năm | 094638397695929945218460 |
| Giải Sáu | 687347905 |
| Giải Bảy | 35139629 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 6 |
0 |
5,7 |
| 2,7 |
1 |
3 |
| 4,8,3,3,2 |
2 |
9,1,5,2 |
| 1,9 |
3 |
5,9,2,2,9 |
|
4 |
7,6,2,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,0,9,2 |
5 |
6 |
| 9,4,5,6 |
6 |
0,6 |
| 8,4,0 |
7 |
9,1 |
| 4 |
8 |
7,2 |
| 2,3,9,7,3 |
9 |
6,5,9,3 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 29/03/2015
| Chủ nhật | Thái Bình |
| 29/03/2015 | TB |
| Giải Đặc Biệt | 20019 |
| Giải Nhất | 22386 |
| Giải Nhì | 9929536215 |
| Giải Ba | 725200597723908986696026454525 |
| Giải Tư | 3370949848265719 |
| Giải Năm | 521658506010387822939005 |
| Giải Sáu | 426674559 |
| Giải Bảy | 94956522 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,1,7,2 |
0 |
5,8 |
|
1 |
6,0,9,5,9 |
| 2 |
2 |
2,6,6,0,5 |
| 9 |
3 |
|
| 9,7,6 |
4 |
|
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,6,0,2,9,1 |
5 |
9,0 |
| 2,1,2,8 |
6 |
5,9,4 |
| 7 |
7 |
4,8,0,7 |
| 7,9,0 |
8 |
6 |
| 5,1,6,1 |
9 |
4,5,3,8,5 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 28/03/2015
| Thứ bảy | Nam Định |
| 28/03/2015 | ND |
| Giải Đặc Biệt | 45057 |
| Giải Nhất | 31802 |
| Giải Nhì | 6907439623 |
| Giải Ba | 980310348463575524761499851045 |
| Giải Tư | 9678978304663616 |
| Giải Năm | 752818302656084942745203 |
| Giải Sáu | 057630114 |
| Giải Bảy | 79241315 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,3 |
0 |
3,2 |
| 3 |
1 |
3,5,4,6 |
| 0 |
2 |
4,8,3 |
| 1,0,8,2 |
3 |
0,0,1 |
| 2,1,7,8,7 |
4 |
9,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 1,7,4 |
5 |
7,6,7 |
| 5,6,1,7 |
6 |
6 |
| 5,5 |
7 |
9,4,8,5,6,4 |
| 2,7,9 |
8 |
3,4 |
| 7,4 |
9 |
8 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 27/03/2015
| Thứ sáu | Hải Phòng |
| 27/03/2015 | HP |
| Giải Đặc Biệt | 25345 |
| Giải Nhất | 13373 |
| Giải Nhì | 1494600079 |
| Giải Ba | 509495337899788193247934029420 |
| Giải Tư | 9148849025121608 |
| Giải Năm | 426264590192147436931393 |
| Giải Sáu | 892421629 |
| Giải Bảy | 59585767 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 9,4,2 |
0 |
8 |
| 2 |
1 |
2 |
| 9,6,9,1 |
2 |
1,9,4,0 |
| 9,9,7 |
3 |
|
| 7,2 |
4 |
8,9,0,6,5 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 4 |
5 |
9,8,7,9 |
| 4 |
6 |
7,2 |
| 5,6 |
7 |
4,8,9,3 |
| 5,4,0,7,8 |
8 |
8 |
| 5,2,5,4,7 |
9 |
2,2,3,3,0 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 26/03/2015
| Thứ năm | Hà Nội |
| 26/03/2015 | HN |
| Giải Đặc Biệt | 38024 |
| Giải Nhất | 05869 |
| Giải Nhì | 6863040310 |
| Giải Ba | 680175703107524641271540754875 |
| Giải Tư | 7443413304270048 |
| Giải Năm | 353912740735121710176727 |
| Giải Sáu | 843297255 |
| Giải Bảy | 26236663 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 3,1 |
0 |
7 |
| 3 |
1 |
7,7,7,0 |
|
2 |
6,3,7,7,4,7,4 |
| 2,6,4,4,3 |
3 |
9,5,3,1,0 |
| 7,2,2 |
4 |
3,3,8 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 5,3,7 |
5 |
5 |
| 2,6 |
6 |
6,3,9 |
| 9,1,1,2,2,1,2,0 |
7 |
4,5 |
| 4 |
8 |
|
| 3,6 |
9 |
7 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài
Kết quả xổ số Miền Bắc - 25/03/2015
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| 25/03/2015 | BN |
| Giải Đặc Biệt | 31447 |
| Giải Nhất | 33426 |
| Giải Nhì | 2709135417 |
| Giải Ba | 027964790468540772338296000311 |
| Giải Tư | 3496462026406630 |
| Giải Năm | 531389725534839635799024 |
| Giải Sáu | 076261691 |
| Giải Bảy | 96695717 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
| 2,4,3,4,6 |
0 |
4 |
| 6,9,1,9 |
1 |
7,3,1,7 |
| 7 |
2 |
4,0,6 |
| 1,3 |
3 |
4,0,3 |
| 3,2,0 |
4 |
0,0,7 |
| Chục |
Số |
Đơn vị |
|
5 |
7 |
| 9,7,9,9,9,2 |
6 |
9,1,0 |
| 5,1,1,4 |
7 |
6,2,9 |
|
8 |
|
| 6,7 |
9 |
6,1,6,6,6,1 |
Cần đối chiếu lại kết quả xổ số với nhà đài